Bảng gía IVF Bệnh Viện Bưu Điện

Tên dịch vụ

Đơn vị

Giá viện phí

IVF – chọc hút noãn

Lần

7,800,000

IVF – chọc hút noãn – nuôi cấy phôi

Lần

14,300,000

IVF – chọc hút noãn – nuôi cấy phôi – chuyển phôi

Lần

19,500,000

IVF/ICSI

Lần

25,700,000

Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI)

Lần

7,000,000

Chuyển phôi

Lần

5,200,000

Thủ thuật PESA (chọc hút mào tinh hoàn lấy tinh trùng)

Lần

3,000,000

Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI

Lần

4,000,000

Rã đông + chuyển phôi

Lần

8,000,000

PESA/ICSI

Lần

10,000,000

Rã đông phôi

Lần

2,800,000

Lọc rửa tinh trùng

Lần

500,000

IUI

Lần

2,000,000

Nuôi noãn chưa trưởng thành (IVM)

Lần

15,000,000

Trữ lạnh tinh trùng (lần đầu cho đến hết 1 năm)

Lần

4,500,000

Chọc hút nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm (có gây mê)

Lần

2,000,000

Nong cổ tử cung

Lần

300,000

Giảm thiểu thai

Lần

3,000,000

Nuôi phôi ngày 5

Lần

2,350,000

Siêu âm bơm nước buồng tử cung

Lần

500,000

Xin trứng của người đang làm IVF

Lần

6,900,000

Chọc hút dịch cùng đồ dưới siêu âm đầu dò âm đạo

Lần

2,000,000

Xin mẫu tinh trùng trong ngân hàng để làm IVF/IUI

Lần

1,000,000

Trữ lạnh phôi 01 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)

Lần

5,800,000

Trữ lạnh phôi 02 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)

Lần

7,500,000

Trữ lạnh phôi 03 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)

Lần

9,200,000

Trữ lạnh phôi 04 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)

Lần

10,900,000

Trữ lạnh phôi 05 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)

Lần

12,600,000

Trữ lạnh phôi 06 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)

Lần

14,300,000

Trữ lạnh phôi 07 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)

Lần

16,000,000

Trữ lạnh phôi 08 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)

Lần

17,700,000

Trữ lạnh phôi 09 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)

Lần

19,400,000

Trữ lạnh phôi 10 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)

Lần

21,100,000

Trữ lạnh phôi ngày 5 – 01 cryotop (cho đến hết năm đầu)

Lần

3,000,000

Trữ lạnh phôi ngày 5 – 02 cryotop (cho đến hết năm đầu)

Lần

4,700,000

Trữ lạnh phôi ngày 5 – 03 cryotop (cho đến hết năm đầu)

Lần

6,400,000

Trữ lạnh phôi ngày 5 – 04 cryotop (cho đến hết năm đầu)

Lần

8,100,000

Trữ lạnh phôi ngày 5 – 05 cryotop (cho đến hết năm đầu)

Lần

9,800,000

Chuyển phôi đông lạnh

Lần

3,000,000

Nạo buồng tử cung (có tiền mê – ống hút ngoại sử dụng 01 lần)

Lần

2,000,000

Nạo hút thai lưu (có tiền mê – ống hút ngoại sử dụng 01 lần)

Lần

3,000,000

Hút dịch buồng tử cung (có tiền mê – ống hút ngoại sử dụng 01 lần)

Lần

1,500,000

Nong cổ tử cung dưới siêu âm (có tiền mê)

Lần

1,500,000

Nong chống dính buồng tử cung dưới siêu âm (có tiền mê)

Lần

2,000,000

Khâu vòng cổ tử cung (HTSS)

Lần

4,000,000

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (HTSS)

Lần

8,000,000

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (HTSS)

Lần

10,000,000

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung (HTSS)

Lần

6,000,000

Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) (HTSS)

Lần

13,000,000

Nuôi phôi ngày 3

Lần

6,500,000

Trữ lạnh trứng 01 cryotop

Lần

5,800,000

Trữ lạnh trứng 02 cryotop

Lần

7,500,000

Trữ lạnh trứng 03 cryotop

Lần

9,200,000

Trữ lạnh trứng 04 cryotop

Lần

10,900,000

Trữ lạnh trứng 05 cryotop

Lần

12,600,000

Trữ lạnh trứng 06 cryotop

Lần

14,300,000

Trữ lạnh trứng 07 cryotop

Lần

16,000,000

Trữ lạnh trứng 08 cryotop

Lần

17,700,000

Trữ lạnh trứng 09 cryotop

Lần

19,400,000

Trữ lạnh trứng 10 cryotop

Lần

21,100,000

Rã đông trứng

Lần

2,800,000

Hiến tinh trùng

Lần

3,000,000

Phẫu thuật Micro-TESE

Lần

7,000,000

Lấy tinh trùng trong ống dẫn tinh – MESA

Lần

5,000,000

Tháo vòng tử cung (HTSS)

Lần

200,000

Phí lưu phôi (1 năm)

Lần

4,000,000

Phí lưu trứng (1 năm)

Lần

4,000,000

Phí lưu tinh trùng (1 năm)

Lần

4,000,000

Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính

Lần

3,574,000

Hỗ trợ phôi thoát màng

Lần

9,000,000