Bản Đồ Các Quận TPHCM – Chi tiết bản cập nhật mới [ 2021]
Tên
Diện tích (km²)
Dân số (người)
Hành chính
Thành phố (1)
Thành phố Thủ Đức
211,56
1.013.795
34 phường
Quận (16)
Quận 1
7,72
142.625
10 phường
Quận 3
4,92
190.375
12 phường
Quận 4
4,18
175.329
13 phường
Quận 5
4,27
159.073
14 phường
Quận 6
7,14
233.561
14 phường
Quận 7
35,69
360.155
10 phường
Quận 8
19,11
424.667
16 phường
Quận 10
5,72
234.819
14 phường
Quận 11
5,14
209.867
16 phường
Quận 12
52,74
620.146
11 phường
Bình Tân
52,02
784.173
10 phường
Bình Thạnh
20,78
499.164
20 phường
Gò Vấp
19,73
676.899
16 phường
Phú Nhuận
4,88
163.961
13 phường
Tân Bình
22,43
474.792
15 phường
Tân Phú
15,97
485.348
11 phường
Huyện (5)
Bình Chánh
252,56
705.508
1 thị trấn, 15 xã
Cần Giờ
704,45
71.526
1 thị trấn, 6 xã
Củ Chi
434,77
462.047
1 thị trấn, 20 xã
Hóc Môn
109,17
542.243
1 thị trấn, 11 xã
Nhà Bè
100,43
206.837
1 thị trấn, 6 xã