Bài thu hoạch bồi dưỡng thường xuyên Tiểu học Module 24

Bồi dưỡng thường xuyên module TH24 tiểu học hay còn gọi là bồi dưỡng thường xuyên module TH24 là một trong những sản phẩm đánh giá kết quả học tập của học sinh tiểu học. Mời các bạn đọc bài viết sau.

1. Đánh giá là gì?

Có thể khẳng định rằng, đánh giá là một hoạt động quan trọng trong dạy học nói chung và dạy học ở tiểu học nói riêng. Đánh giá giúp giáo viên nắm được tình hình học tập của học sinh, tìm ra điểm mạnh, điểm yếu của học sinh. Từ đó có thể tìm ra phương pháp dạy học phù hợp, cải thiện tình hình học tập của học sinh.

Theo quan niệm triết học, đánh giá là cách tiếp cận các hiện tượng xã hội và hành vi của con người, xác định giá trị của chúng theo những nguyên tắc, chuẩn mực đạo đức nhất định do địa vị xã hội, thế giới quan… trình độ văn hóa quy định. Một phần quan trọng của đánh giá như vậy là tính khách quan của người đánh giá. Giám định viên giáo dục là những nhà giáo dục có trình độ, năng lực và được cấp phép.

Nhìn chung, đánh giá có thể hiểu là sự xác nhận giá trị đích thực của đối tượng được đánh giá theo những tiêu chuẩn khách quan quan trọng đối với con người và được xã hội chấp nhận. Trong các hoạt động học tập, đánh giá tương quan với cho điểm. Hầu hết mọi người thường cho rằng việc cho điểm và đánh giá là giống nhau. Tuy nhiên, hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau. Thuật ngữ cho điểm có nghĩa rộng hơn. Đánh giá sự thể hiện qua hình thức, thái độ, tình cảm, nhận xét và cho điểm.

2. Khái niệm cơ bản về đánh giá kết quả học tập ở tiểu học:

Đánh giá thường xuyên, phù hợp là đánh giá việc học tập và rèn luyện của học sinh được thực hiện theo tiến độ nội dung học tập của các môn học và hoạt động giáo dục khác, kể cả quá trình vận dụng kiến ​​thức. kiến thức, kỹ năng trong nhà trường, gia đình và cộng đồng.

– Trong đánh giá định kỳ, giáo viên ghi những nhận xét quan trọng nhất vào các chương kiểm tra chất lượng dạy học, những kết quả đạt được hoặc chưa đạt của học sinh; nguồn lực đặc biệt giúp học sinh vượt khó hoàn thành nhiệm vụ; những biểu hiện nổi bật về sự hình thành và phát triển năng lực, nhân cách của học sinh; Đặc biệt chú trọng quan sát rèn luyện cá nhân, tập thể học sinh trong học tập và rèn luyện.

3. Nguyên tắc đánh giá kết quả ở tiểu học:

– Đánh giá sự tiến bộ của học sinh; coi trọng động viên, khuyến khích tính tích cực, nghị lực vượt khó vươn lên trong học tập, giáo dục của học sinh; giúp học sinh phát huy hết khả năng của mình; đảm bảo tính kịp thời, công bằng, khách quan.

– Đánh giá toàn diện học sinh, đánh giá mức độ chuẩn kiến ​​thức, kỹ năng và một số biểu hiện về kỹ năng, đặc điểm của học sinh theo mục tiêu giáo dục cơ bản.

– Kết hợp giữa đánh giá của giáo viên, học sinh và phụ huynh, trong đó đánh giá của giáo viên là quan trọng nhất.

– Đánh giá đúng sự tiến bộ của học sinh, không so sánh học sinh này với học sinh khác, không tạo áp lực cho học sinh, giáo viên và cha mẹ học sinh.

4. Hệ thống chuẩn đánh giá kiến ​​thức học sinh tiểu học:

4.1. Tiêu chuẩn đánh giá là gì?

Tiêu chuẩn được hiểu là các mốc mà một vấn đề có thể được đánh giá, xác định hoặc đánh giá. Là thước đo đảm bảo tính hiệu quả khách quan của hoạt động đánh giá. Tiêu chuẩn bao gồm tiêu chuẩn định lượng và tiêu chuẩn định tính.

Tuân thủ các tiêu chuẩn đã được thiết lập phản ánh đúng bản chất và giá trị của vấn đề. Tiêu chuẩn đánh giá được hiểu là các thước đo đánh giá làm cơ sở cho việc đánh giá một cách khách quan. Tiêu chuẩn đánh giá phản ánh giá trị, độ tin cậy, tính khách quan và khả năng ứng dụng của vấn đề, hiện tượng.

4.2. Đánh giá học sinh tiểu học:

Nội dung đánh giá học sinh tiểu học là nội dung giáo dục cấp tiểu học. Các thành phần của nội dung giáo dục cơ bản ở tiểu học bao gồm:

Một là: Là hệ thống thông tin phản ánh thế giới khách quan. Hệ thống này chứa các thông tin về tự nhiên, xã hội, cách thức tư duy và hoạt động, bao gồm các nội dung đặc biệt sau:

– Hiện thực cuộc sống: phản ánh các vấn đề, hiện tượng của thế giới bên ngoài cùng với kinh nghiệm sống của trẻ.

– Chân lý khoa học: sự phản ánh của các sự vật, hiện tượng trong thế giới khách quan được chứng minh rõ ràng.

Điểm chung của các sự kiện này là một hệ thống thông tin phản ánh thế giới khách quan.

Thứ hai là hệ thống áp dụng các kỹ năng và kỹ thuật lao động trí óc và thể chất. Trong đó kỹ năng là việc áp dụng lặp đi lặp lại kiến ​​thức lý thuyết trong các tình huống thực tế. Kỹ xảo là hoạt động thực tiễn được vận dụng có mục đích, linh hoạt trong các tình huống, hoàn cảnh khác nhau. Có thể thấy, kỹ năng là điểm xuất phát để hình thành kỹ xảo, và kỹ xảo là sự phát triển ở trình độ cao hơn kỹ xảo.

Thứ ba là: hệ thống trải nghiệm tích cực sáng tạo. Hoạt động sáng tạo giúp học sinh tích cực, sáng tạo trong học tập. Thúc đẩy sự phát triển toàn diện của trẻ, bao gồm cả kiến ​​thức và cách tư duy.

Thứ tư là: hệ thống kinh nghiệm về thái độ đối với con người và thế giới quan. Phần này phản ánh thái độ, niềm tin, thế giới quan, nhân sinh quan và chuẩn mực đạo đức của học sinh. Những kinh nghiệm này phản ánh thái độ phán xét về tri thức khoa học, tiêu chuẩn đạo đức, v.v.

4.3. Lý thuyết của Rasumovsky và Bloom:

Theo lý thuyết của Rasumovsky và Bloom, vấn đề đánh giá kết quả giáo dục của học sinh tiểu học dựa trên các yếu tố cấu thành nội dung học tập. Về mặt lý thuyết, chất lượng dạy học được nghiên cứu thông qua các tiêu chí sau:

Một là: Học sinh phải nắm vững kiến ​​thức ở 4 mức độ: hiểu, nhớ, vận dụng giải quyết vấn đề, thực hành giải quyết vấn đề, tạo điều kiện cho học sinh tham gia vào các hoạt động và quá trình tư duy sáng tạo.

hai là: thái độ học tập của học sinh là nhiệt tình, tò mò, ham học hỏi, tìm kiếm thông tin hữu ích, v.v.

Phân tích các tiêu chí đánh giá, có thể rút ra kết luận về đánh giá kết quả học tập của người học thông qua các dấu hiệu sau:

Một là: Tính chính xác của kiến ​​thức được đặc trưng bởi sự phù hợp của nội dung trình bày với nội dung môn học.

Hai là: tính khái quát của kiến ​​thức được đặc trưng bởi khả năng phản ánh và dường như phản ánh các dấu hiệu bản chất của một chủ đề.

Ba là: Tính hệ thống của kiến ​​thức được đặc trưng bởi sự hình thành kiến ​​thức trong mối liên hệ với hệ thống kiến ​​thức.

Bốn là: năng lực vận dụng kiến ​​thức. Năng lực vận dụng kiến ​​thức được hiểu là khả năng của học sinh trong việc vận dụng kiến ​​thức đã học vào nhận thức và thực tiễn.

Năm là: độ bền của kiến ​​thức, chẳng hạn học sinh nắm chắc kiến ​​thức để có thể vận dụng vào các tình huống tương tự.

5. Hoạt động thực hành đánh giá kết quả học sinh tiểu học:

Là một giáo viên, tôi thường xuyên theo dõi, kiểm soát từng học sinh, từng nhóm học sinh trong quá trình học tập bằng những nhận xét, động viên hoặc góp ý, hỗ trợ kịp thời dựa trên đặc điểm, mục tiêu của học sinh. bài học. Tôi luôn chấp nhận sự khác biệt về thời gian và tiến độ của mỗi học sinh trong những nhiệm vụ mà các em có những yêu cầu khác nhau tùy theo khả năng nhận thức của các em.

Trong quá trình học, tôi ghi nhật ký đánh giá và ghi rõ ưu khuyết điểm của học sinh sau mỗi kết quả đánh giá. Với nhật ký điểm, tôi có thể thấy sự tiến bộ và thất bại của từng học sinh. Trên cơ sở đó đánh giá cụ thể phẩm chất và năng lực của từng học sinh. Nhờ đó, tôi đã động viên, khuyến khích, giúp các em khắc phục hạn chế, phát huy phẩm chất của bản thân. Nhờ đó, tình hình học tập của các em do tôi phụ đạo có tiến triển tốt.

Ngoài đánh giá của giáo viên, tôi cũng rất chú ý đến đánh giá của học sinh đối với bản thân và các bạn trong lớp.

HS tự đánh giá là phương pháp giúp các em rèn luyện thói quen tích cực, nâng cao năng lực nhận thức. Thông qua tự đánh giá, học sinh xác định được điểm mạnh và điểm yếu của mình. Không chỉ vậy, các anh chị còn có cơ hội nói về những khó khăn mà mình gặp phải trong quá trình học tập và nghiên cứu tại trường.

Việc đánh giá kết quả học sinh thể hiện rõ qua các bài kiểm tra định kỳ. Đó là biện pháp hữu hiệu giúp giáo viên thấy rõ kết quả học tập và rèn luyện của học sinh. Kết quả bài kiểm tra, bài kiểm tra chuyên cần phản ánh mức độ đạt được, mức độ rèn luyện kỹ năng và khả năng nhận thức của học sinh. Đối với phương pháp này, học sinh được chấm điểm, sửa bài và nhận xét điểm tốt, điểm chưa tốt.