BỆNH VIỆN PHỤ SẢN THÀNH PHỐ CẦN THƠ > Tin tức – Sự kiện > Thông báo

STT
Tên VP
ĐVT
Giá
BHYT

Giá thu phí
Giá dịch vụ

 
Chẩn đoán hình ảnh
 
 
 
 

 
1. Chụp CT
 
 
 
 

1
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
lần
522,000
522,000
0

 
2. Monitor sản khoa
 
 
 
 

2
Monitoring ( HSTC-CĐ _ GMHS )
lần
 
55,000
0

3
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng Monitoring (Thu phí)
lần
 
55,000
105,000

4
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa
lần
55,000
55,000
0

 
3. Nội soi
 
 
 
 

5
Nội soi buồng tử cung can thiệp
lần
4,394,000
4,394,000
6,894,000

6
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung
lần
1,482,000
1,482,000
0

7
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU
lần
5,005,000
5,005,000
0

8
Soi cổ tử cung
lần
61,500
61,500
0

 
4. Siêu âm
 
 
 
 

9
Đĩa Siêu âm Hình thái
lần
 
30,000
30,000

10
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
lần
222,000
222,000
260,000

11
Siêu âm 3D/4D thai nhi
lần
 
222,000
260,000

12
Siêu âm các tuyến nước bọt
lần
43,900
43,900
70,000

13
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
lần
43,900
43,900
70,000

14
Siêu âm đầu dò âm đạo đo độ dài kênh cổ tử cung
lần
 
181,000
210,000

15
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
lần
 
181,000
210,000

16
Siêu âm đo độ mờ da gáy của thai nhi
lần
 
222,000
260,000

17
Siêu âm Doppler động mạch thận
lần
222,000
222,000
260,000

18
Siêu âm Doppler động mạch tử cung
lần
222,000
222,000
260,000

19
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
lần
222,000
222,000
260,000

20
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
lần
222,000
222,000
260,000

21
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu
lần
222,000
222,000
260,000

22
Siêu âm Doppler tim, van tim
lần
222,000
222,000
260,000

23
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
lần
222,000
222,000
260,000

24
Siêu âm Doppler tuyến vú
lần
 
222,000
260,000

25
Siêu âm doppler xuyên sọ
lần
222,000
222,000
260,000

26
Siêu âm hạch vùng cổ
lần
43,900
43,900
70,000

27
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
lần
43,900
43,900
70,000

28
Siêu âm màng phổi
lần
43,900
43,900
70,000

29
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
Lần
43,900
43,900
70,000

30
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)
lần
43,900
43,900
70,000

31
Siêu âm qua thóp
lần
43,900
43,900
70,000

32
Siêu âm tầm soát di tật thai nhi
lần
 
222,000
260,000

33
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
lần
43,900
43,900
70,000

34
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
lần
43,900
43,900
70,000

35
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
lần
43,900
43,900
70,000

36
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
lần
43,900
43,900
70,000

37
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
lần
43,900
43,900
70,000

38
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
lần
222,000
222,000
0

39
Siêu âm tim thai và các mạch máu lớn của thai nhi
lần
 
222,000
260,000

40
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
lần
181,000
181,000
210,000

41
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
lần
43,900
43,900
70,000

42
Siêu âm tử cung phần phụ
lần
43,900
43,900
70,000

43
Siêu âm tuyến giáp
lần
43,900
43,900
70,000

44
Siêu âm tuyến vú hai bên
lần
43,900
43,900
70,000

45
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
lần
43,900
43,900
70,000

46
Siêu âm hình thái thai (khảo sát dị dạng thai)
lần
 
222,000
260,000

47
Siêu âm Doppler động mạch: rốn, não giữa (TT III)
lần
 
222,000
260,000

48
Siêu âm đo độ mờ da gáy
lần
 
222,000
260,000

49
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
lần
 
222,000
260,000

50
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
lần
43,900
43,900
70,000

51
Siêu âm loãng xương
 
 
43,900
70,000

52
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ
lần
 
222,000
260,000

53
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (Động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
lần
 
222,000
260,000

54
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
lần
 
222,000
260,000

55
Siêu âm tinh hoàn hai bên
lần
 
43,900
70,000

56
Siêu âm Doppler mạch máu
lần
 
222,000
260,000

57
Siêu âm Doppler tuyến giáp
 
 
222,000
260,000

58
Siêu âm đầu dò âm đạo đo độ dài kênh cổ tử cung + Siêu âm thai
lần
 
265,900
280,000

59
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
Lần
43,900
43,900
0

60
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
lần
 
82,300
0

61
Điện não đồ thường quy
lần
64,300
64,300
0

62
Siêu âm bơm nước vào buồng tử cung
lần
 
462,000
462,000

 
5. X-Quang
 
 
 
 

63
Chụp Xquang đường dò
lần
406,000
406,000
0

 
6. X-Quang kỹ thuật số
 
 
 
 

64
Chụp đường tiêu hóa cho trẻ < 1 tuổi có bơm thuốc cản quang
lần
 
224,000
0

65
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
lần
65,400
65,400
0

66
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
lần
65,400
65,400
0

67
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
lần
65,400
65,400
0

68
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
lần
122,000
122,000
0

69
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
lần
65,400
65,400
0

70
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
lần
97,200
97,200
0

71
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
lần
65,400
65,400
0

72
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
lần
65,400
65,400
0

73
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
lần
97,200
97,200
0

74
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
lần
97,200
97,200
0

75
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
lần
65,400
65,400
0

76
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
lần
97,200
97,200
0

77
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
lần
65,400
65,400
0

78
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
lần
97,200
97,200
0

79
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
lần
65,400
65,400
0

80
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
lần
97,200
97,200
0

81
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
lần
65,400
65,400
0

82
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
lần
65,400
65,400
0

83
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
lần
65,400
65,400
0

84
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
lần
97,200
97,200
0

85
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
lần
65,400
65,400
0

86
Chụp Xquang khớp vai thẳng
lần
65,400
65,400
0

87
Chụp Xquang khung chậu thẳng
lần
65,400
65,400
0

88
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
lần
65,400
65,400
0

89
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
lần
65,400
65,400
0

90
Chụp Xquang ngực thẳng
lần
65,400
65,400
0

91
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
lần
97,200
97,200
0

92
Chụp Xquang tại giường
lần
65,400
65,400
0

93
Chụp Xquang tử cung vòi trứng
lần
411,000
411,000
512,000

94
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
lần
65,400
65,400
0

95
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
lần
97,200
97,200
0

96
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
lần
65,400
65,400
0

97
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
lần
65,400
65,400
0

98
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
lần
97,200
97,200
0

99
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
lần
65,400
65,400
0

100
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
lần
97,200
97,200
0

101
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
lần
65,400
65,400
0

102
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
lần
97,200
97,200
0

103
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
lần
65,400
65,400
0

104
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
lần
97,200
97,200
0

105
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
lần
65,400
65,400
0

106
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
lần
97,200
97,200
0

107
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
lần
65,400
65,400
0

108
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
lần
65,400
65,400
0

109
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
lần
97,200
97,200
0

110
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
lần
65,400
65,400
0

111
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
lần
97,200
97,200
0

112
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
lần
65,400
65,400
0

113
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
lần
65,400
65,400
0

114
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
lần
65,400
65,400
0

115
Mammography (Xquang số hóa nhũ 2 bên)
lần
 
188,400
0

116
Chụp X-quang số hóa 1 phim
lần
 
65,400
0

117
Chụp X-quang số hóa 2 phim
lần
 
97,200
0

118
Chụp X-quang số hóa 3 phim
lần
 
122,000
0

119
Chụp tử cung – vòi trứng bằng số hóa
lần
 
411,000
0

 
Chuyển viện
 
 
 
 

 
7. Chuyển viện
 
 
 
 

120
Chuyển viện Ô Môn (42km)
lần
 
167,748
0

121
Chuyển viện BV. Da Liễu TPCT (11km)
lần
 
43,934
0

122
Chuyển viện BV. Đại học Y Dược Cần Thơ (7 km)
lần
 
27,958
0

123
Chuyển viện BV. ĐK TW Cần Thơ (8 km)
lần
 
31,952
0

124
Chuyển viện BV. Hoàn Mỹ Cửu Long (20 km)
lần
 
79,880
0

125
Chuyển viện BV. Huyết học Truyền máu Cần Thơ (8km)
lần
 
31,952
0

126
Chuyển viện BV. Lao và bệnh Phổi TPCT (30 km)
lần
 
119,820
0

127
Chuyển viện BV. Mắt – RHM (4km)
lần
 
15,976
0

128
Chuyển viện BV. Nhi đồng Cần Thơ (13 km)
lần
 
51,922
0

129
Chuyển viện BV. Tai Mũi Họng (5km)
lần
 
19,970
0

130
Chuyển viện BV. Tâm Thần(29km)
lần
 
115,826
0

131
Chuyển viện BV. Thới Lai (60km)
lần
 
239,640
0

132
Chuyển viện BV. Từ Dũ (356 km)
lần
 
1,421,864
0

133
Chuyển viện BV. Ung Bướu (6 km)
lần
 
23,964
0

134
Chuyển viện BV. YHCT Cần Thơ (12km)
lần
 
47,928
0

135
Chuyển viện BV.Đa Khoa Tp.Cần Thơ (6 km)
lần
 
23,964
0

136
Chuyển viện BV. Nhi Đồng TP.HCM (356km)
lần
 
1,421,864
0

137
Chuyển viện BV. Chợ rẫy TP.HCM (356 km)
lần
 
1,421,864
0

138
Chuyển viện BV. Tim mạch TPCT (4km)
lần
 
15,976
0

 
Công khám
 
 
 
 

 
8. Công khám
 
 
 
 

139
Khám bệnh dịch vụ
ngày
 
38,700
90,000

140
Khám Phụ sản
lần
38,700
38,700
90,000

141
Khám sức khỏe hợp đồng (38.700)
ngày
 
38,700
38,700

142
Khám, cấp giấy chứng thương
lần
 
120,000
0

143
Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)
lần
 
120,000
0

144
Tư vấn trước sinh/ tư vấn hiếm muộn
lần
 
38,700
150,000

145
Khám trẻ em lành mạnh
lần
 
38,700
0

146
Khám Nhi
lần
38,700
38,700
0

147
Khám Nội khoa
lần
 
38,700
0

148
Khám Y chứng(HM)
lần
 
0
100,000

149
Chụp ảnh Y chứng (HM)
lần
 
0
50,000

150
Khám Chuyên Khoa ( Khu ĐTTYC )
lần
 
0
90,000

151
Khám tư vấn sơ sinh / nhi / nội
lần
 
38,700
150,000

152
Khám tư vấn dinh dưỡng (đo chỉ số thành phần cơ thể bằng máy inbody S10)
lần
 
0
150,000

153
Khám tư vấn hiếm muộn/ sàng lọc/sơ sinh/Web…
lần
 
38,700
150,000

154
Yêu cầu Bác sĩ khám bệnh ngoài giờ
lần
 
100,000
100,000

155
Khám sơ sinh
lần
 
38,700
90,000

156
Khám sơ sinh (N-SS)
lần
 
38,700
90,000

157
Khám tư vấn nhi, sơ sinh
lần
 
38,700
150,000

158
Khám chỉ định tiêm ngừa
lần
 
38,700
90,000

 
Dịch vụ
 
 
 
 

 
9. Châm cứu
 
 
 
 

159
Phí thiết bị phẫu thuật bằng máy đốt cao tần (Phụ thu)
lần
 
1,970,000
0

 
10. Dịch vụ
 
 
 
 

160
Các dịch vụ chăm sóc khác
lần
 
0
50,000

161
Công tắm bé, băng rốn
lần
 
0
50,000

162
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca) – Hội chẩn liên viện
lần
 
200,000
0

163
Phòng sanh gia đình (1 ngày )
lần
 
0
800,000

164
Soup bổ khí / bổ máu / lợi sữa
lần
 
0
130,000

165
Tóm tắt bệnh án
lần
 
120,000
0

166
Gội đầu cho sản phụ
lần
 
0
60,000

167
Vòng tay nhận diện người lớn
lần
 
0
3,500

168
Vòng tay nhận diện trẻ sơ sinh
lần
 
0
4,000

169
Chăm sóc mẹ và bé (làm thuốc âm đạo, tắm bé, chăm sóc rốn…)
lần
 
55,000
110,000

170
Xin tinh trùng lần đầu
lần
 
3,700,000
0

171
Xin tinh trùng các lần sau
lần
 
3,000,000
0

172
Rã tinh trùng
lần
 
100,000
0

173
Gia hạn lưu trữ tinh trùng
tháng
 
100,000
0

174
Giặt quần dài người lớn (các loại)
cái
 
0
10,000

175
Giặt quần áo trẻ em (các loại)
bộ
 
0
12,000

176
Tư vấn hướng dẫn xoa bóp tuyến sữa
lần
 
99,700
219,900

177
Giặt áo người lớn (các loại)
cái
 
0
8,000

178
Ủi đồ
cái
 
0
5,000

179
Xông hơi thuốc (Không bao gồm thuốc)
lần
 
40,000
80,000

180
Dịch vụ quay phim cuộc sanh/phẫu thuật lấy thai
lần
 
0
350,000

181
Yêu cầu tắm bé tại nhà
lần
 
50,000
210,000

182
Khăn bàn lớn (mang về)
lần
 
0
150,000

183
Bộ trọn gói sanh mổ (đơn thai)
bộ
 
1,816,404
1,816,404

184
Phòng sanh gia đình (1 buổi)
lần
 
0
400,000

185
Súp: Bổ khí/ Bổ máu/ Lợi sữa
phần
 
0
99,000

186
Xông hơi thuốc + Thuốc
lần
 
80,000
120,000

187
Yêu cầu Bác sĩ CK II, Tiến sĩ
lần
 
0
600,000

188
Yêu cầu Bác sĩ CK I, Thạc sĩ
lần
 
0
550,000

189
Phí dịch vụ lấy mẫu và trả kết quả xét nghiệm tại nhà (Phí đường, chi phí lấy và bảo quản mẫu,…)
lần
 
0
200,000

190
Phí dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tại bệnh viện, yêu cầu trả kết quả xét nghiệm tại nhà (phí bưu điện)
lần
 
0
30,000

191
Massage chân, cổ, vai gáy
lần
 
0
120,000

192
Phẫu thuật loại II (Đề án dịch vụ)
lần
 
0
2,500,000

 
11. Dinh dưỡng
 
 
 
 

193
Cơm dinh dưỡng
lần
 
0
130,000

194
Cơm dinh dưỡng / Đái tháo đường ở phụ nữ có thai
lần
 
0
130,000

195
Cơm dinh dưỡng / Nhiễm độc thai nghén
lần
 
0
130,000

196
Cơm dinh dưỡng / Phụ nữ cho con bú 6 tháng đầu
lần
 
0
130,000

197
Cơm dinh dưỡng / Phụ nữ cho con bú 6 tháng đầu (ăn sáng – trưa)
lần
 
0
80,000

198
Cơm dinh dưỡng / Phụ nữ có thai 3 tháng cuối
lần
 
0
130,000

199
Cơm dinh dưỡng / Phụ nữ có thai 6 tháng đầu
lần
 
0
130,000

200
Cơm dinh dưỡng / Suy tim độ 1-2 ở phụ nữ có thai
lần
 
0
130,000

201
Cơm dinh dưỡng / Suy tim độ 3 ở phụ nữ có thai
lần
 
0
130,000

202
Cơm dinh dưỡng / Viêm cầu thận cấp, suy thận độ 1-2 ở phụ nữ có thai
lần
 
0
130,000

203
Gói cơm dinh dưỡng / Phụ nữ cho con bú 6 tháng đầu (ăn sáng – trưa – chiều)
lần
 
0
200,000

204
Gói cơm dinh dưỡng / Phụ nữ cho con bú 6 tháng đầu (ăn sáng – trưa)
lần
 
0
150,000

 
12. Quần áo
 
 
 
 

205
Giặt quần Sooc/Váy người lớn
cái
 
0
5,000

206
Giặt đồ lót người lớn
cái
 
0
4,000

207
Giặt khăn bàn lớn
cái
 
0
5,000

208
Giặt bộ trẻ em (quần, Áo, bao tay, ban chân, nón)
lần
 
0
10,000

209
Giặt tả lót trẻ em
cái
 
0
2,000

210
Giặt áo trẻ em
cái
 
0
2,000

211
Giặt khăn sữa
cái
 
0
1,000

212
Thay drap, quần áo người bệnh / lần(Y/C)
lần
 
0
20,000

 
Giường bệnh
 
 
 
 

 
13. Giường bệnh nội trú
 
 
 
 

213
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu
ngày
427,000
427,000
0

214
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nhi
ngày
427,000
427,000
0

215
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
303,800
303,800
850,000

216
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
303,800
303,800
204,400

217
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
303,800
303,800
300,000

218
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
303,800
303,800
300,000

219
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
303,800
303,800
400,000

220
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
276,500
276,500
300,000

221
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
276,500
276,500
0

222
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
276,500
276,500
400,000

223
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
276,500
276,500
850,000

224
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
241,700
241,700
850,000

225
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
241,700
241,700
300,000

226
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
241,700
241,700
400,000

227
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
216,500
216,500
300,000

228
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
216,500
216,500
850,000

229
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
216,500
216,500
204,400

230
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
216,500
216,500
300,000

231
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
216,500
216,500
400,000

232
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi
ngày
226,500
226,500
0

233
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi
ngày
226,500
226,500
204,400

234
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi
ngày
226,500
226,500
80,000

235
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi
ngày
226,500
226,500
300,000

236
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
203,600
203,600
850,000

237
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
203,600
203,600
400,000

238
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
203,600
203,600
204,400

239
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản
ngày
203,600
203,600
300,000

240
Ngày giường bệnh điều trị dịch vụ 2 giường (Thu phí)
ngày
 
0
400,000

241
Ngày giường bệnh điều trị dịch vụ 4 giường (Thu phí)
ngày
 
0
300,000

242
Ngày giường bệnh(thu phí)
ngày
 
0
200,000

243
Ngày giường dịch vụ (Thu phí)
ngày
 
0
300,000

244
Ngày giường điều trị ban ngày
ngày
 
0
120,000

245
Ngày giường điều trị ban ngày (dưới 6 giờ)
ngày
 
0
60,000

246
Ngày giường điều trị theo yêu cầu không máy lạnh (Loại phòng 5 giường)
ngày
 
0
80,000

247
Ngày giường nằm lưu tại khoa HTSS
ngày
 
0
120,000

248
Ngày giường bệnh điều trị dịch vụ (Thu phí Khu dịch vụ)
ngày
 
276,500
850,000

249
Ngày giường dịch vụ (giường nôi sơ sinh)
ngày
 
226,500
80,000

250
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi(Thu phí)
ngày
 
0
204,400

251
Ngày giường dịch vụ (Thu phí)
ngày
 
0
204,400

252
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi(Thu phí)
ngày
 
0
255,400

253
Ngày giường dịch vụ (Thu phí)
ngày
 
0
255,400

254
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi (Thu Phí)
lần
 
226,500
0

 
Phẫu thuật
 
 
 
 

 
14. Phẫu thuật
 
 
 
 

255
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
lần
2,721,000
2,721,000
0

256
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
lần
3,726,000
3,726,000
0

257
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
lần
2,761,000
2,761,000
0

258
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
lần
5,550,000
5,550,000
0

259
Cắt cụt cổ tử cung
lần
2,747,000
2,747,000
0

260
Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính.
lần
 
3,704,000
0

261
Cắt ruột thừa đơn thuần
lần
 
2,561,000
0

262
Cắt u nang buồng trứng
lần
2,944,000
2,944,000
5,444,000

263
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
lần
2,944,000
2,944,000
0

264
Cắt u nang buồng trứng xoắn
lần
2,944,000
2,944,000
0

265
Cắt u thành âm đạo
lần
2,048,000
2,048,000
4,548,000

266
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
lần
6,111,000
6,111,000
0

267
Cắt u vú lành tính
lần
2,862,000
2,862,000
0

268
Chích áp xe tầng sinh môn
lần
807,000
807,000
0

269
Chích rạch áp xe nhỏ
lần
186,000
186,000
0

270
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu
lần
6,045,000
6,045,000
0

271
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang
lần
2,741,000
2,741,000
0

272
Khâu rách cùng đồ âm đạo
lần
1,898,000
1,898,000
0

273
Khâu tử cung do nạo thủng
lần
2,782,000
2,782,000
0

274
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
lần
1,482,000
1,482,000
3,982,000

275
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa
lần
2,612,000
2,612,000
0

276
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
lần
85,600
85,600
0

277
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
lần
2,248,000
2,248,000
0

278
Mở khí quản
lần
719,000
719,000
0

279
Mở khí quản cấp cứu
lần
719,000
719,000
0

280
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
lần
2,828,000
2,828,000
5,328,000

281
Nội soi đặt sonde JJ
lần
 
1,751,000
0

282
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
lần
4,838,000
4,838,000
0

283
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
lần
2,677,000
2,677,000
5,177,000

284
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
lần
2,619,000
2,619,000
0

285
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
lần
4,585,000
4,585,000
0

286
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung
lần
3,668,000
3,668,000
6,668,000

287
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
lần
3,736,000
3,736,000
0

288
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi
lần
5,910,000
5,910,000
0

289
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
lần
9,564,000
9,564,000
0

290
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
lần
7,397,000
7,397,000
0

291
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
lần
2,660,000
2,660,000
5,160,000

292
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
lần
3,710,000
3,710,000
0

293
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
lần
2,944,000
2,944,000
5,444,000

294
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
lần
3,766,000
3,766,000
6,766,000

295
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
lần
3,725,000
3,725,000
0

296
Phẫu thuật Crossen
lần
4,012,000
4,012,000
0

297
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
lần
3,322,000
3,322,000
0

298
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
lần
4,202,000
4,202,000
0

299
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
lần
2,332,000
2,332,000
4,832,000

300
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
lần
2,945,000
2,945,000
5,945,000

301
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
lần
4,027,000
4,027,000
0

302
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược
lần
7,919,000
7,919,000
0

303
Phẫu thuật Lefort
lần
2,783,000
2,783,000
5,283,000

304
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
lần
3,355,000
3,355,000
5,855,000

305
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
lần
3,507,000
3,507,000
0

306
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
lần
3,876,000
3,876,000
6,876,000

307
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
lần
2,944,000
2,944,000
5,444,000

308
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
lần
 
4,750,000
0

309
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
lần
2,782,000
2,782,000
0

310
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
lần
4,289,000
4,289,000
0

311
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung
lần
5,071,000
5,071,000
8,071,000

312
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
lần
6,116,000
6,116,000
9,116,000

313
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ
lần
5,558,000
5,558,000
0

314
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
lần
5,558,000
5,558,000
0

315
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype
lần
5,558,000
5,558,000
0

316
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung
lần
6,116,000
6,116,000
0

317
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
lần
5,071,000
5,071,000
8,071,000

318
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần
lần
5,914,000
5,914,000
8,914,000

319
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
lần
5,071,000
5,071,000
0

320
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
lần
5,071,000
5,071,000
8,071,000

321
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
lần
5,071,000
5,071,000
0

322
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
lần
 
6,023,000
9,023,000

323
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung
lần
5,089,000
5,089,000
0

324
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
lần
5,005,000
5,005,000
0

325
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
lần
4,963,000
4,963,000
0

326
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa
lần
4,963,000
4,963,000
0

327
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
lần
9,153,000
9,153,000
12,153,000

328
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ
lần
5,071,000
5,071,000
8,071,000

329
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
lần
5,071,000
5,071,000
0

330
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ
lần
5,071,000
5,071,000
0

331
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng
lần
 
5,546,000
0

332
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
lần
 
4,744,000
0

333
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
lần
6,575,000
6,575,000
0

334
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
lần
4,867,000
4,867,000
0

335
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
lần
3,342,000
3,342,000
0

336
Phẫu thuật treo tử cung
lần
2,859,000
2,859,000
5,359,000

337
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…)
lần
4,307,000
4,307,000
0

338
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…)
lần
4,307,000
4,307,000
0

339
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối
lần
3,876,000
3,876,000
0

340
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
lần
5,071,000
5,071,000
8,071,000

341
Forceps
lần
952,000
952,000
0

342
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn
lần
5,914,000
5,914,000
8,914,000

343
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
lần
3,876,000
3,876,000
6,876,000

344
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai
lần
5,071,000
5,071,000
0

345
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
lần
4,109,000
4,109,000
7,109,000

346
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
lần
4,109,000
4,109,000
0

347
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc
lần
5,558,000
5,558,000
0

348
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung
lần
5,558,000
5,558,000
8,558,000

349
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung
lần
5,558,000
5,558,000
0

350
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung
lần
5,558,000
5,558,000
0

351
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung
lần
5,558,000
5,558,000
0

352
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung
lần
4,394,000
4,394,000
6,894,000

353
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung
lần
4,394,000
4,394,000
6,894,000

354
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu
lần
5,385,000
5,385,000
8,385,000

355
Khoét chóp cổ tử cung
lần
2,747,000
2,747,000
0

356
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU
lần
5,914,000
5,914,000
0

357
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng
lần
5,071,000
5,071,000
8,071,000

358
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
lần
5,071,000
5,071,000
0

359
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…)
lần
5,929,000
5,929,000
0

360
Phẫu thuật cắt lách
lần
 
4,472,000
0

361
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ
lần
5,071,000
5,071,000
0

362
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
lần
 
2,564,000
0

 
Thăm dò chức năng
 
 
 
 

 
15. Điện tim
 
 
 
 

363
Điện tim thường
lần
32,800
32,800
70,000

364
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
lần
32,800
32,800
0

 
16. Sàng lọc sơ sinh
 
 
 
 

365
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán
lần
 
80,000
120,000

366
Sàng lọc tim bẩm sinh của trẻ sơ sinh
lần
 
80,000
120,000

 
Thủ thuật
 
 
 
 

 
17. Thủ thuật
 
 
 
 

367
BCG (Vắc xin phòng bệnh lao – Tiêm 1 liều sử dụng 1 lọ)
lần
 
124,000
124,000

368
BCG (Vắc xin phòng bệnh lao – Tiêm 2 liều sử dụng 1 lọ)
lần
 
110,000
110,000

369
BCG (Vắc xin phòng bệnh lao – Tiêm 3 liều sử dụng 1 lọ)
lần
 
87,000
87,000

370
BCG (Vắc xin phòng bệnh lao – Tiêm 4 liều sử dụng 1 lọ)
lần
 
75,000
75,000

371
BCG (Vắc xin phòng bệnh lao – Tiêm 5 liều sử dụng 1 lọ)
lần
 
68,000
68,000

372
Bóc nang tuyến Bartholin
lần
1,274,000
1,274,000
0

373
Bóc nhân xơ vú
lần
984,000
984,000
0

374
Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh
lần
 
1,149,000
0

375
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
lần
 
1,014,000
0

376
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh
lần
479,000
479,000
0

377
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
lần
479,000
479,000
0

378
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
lần
479,000
479,000
0

379
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
lần
117,000
117,000
0

380
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
lần
682,000
682,000
0

381
Cấy – tháo thuốc tránh thai (loại một nang)
lần
 
214,000
0

382
Chăm sóc rốn sơ sinh
lần
 
50,000
0

383
Chích áp xe tuyến Bartholin
lần
831,000
831,000
0

384
Chích áp xe vú
lần
219,000
219,000
0

385
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh
lần
790,000
790,000
0

386
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng
lần
880,000
880,000
0

387
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
lần
597,000
597,000
0

388
Chọc dịch màng bụng
lần
137,000
137,000
0

389
Chọc dịch tuỷ sống
lần
107,000
107,000
0

390
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
lần
137,000
137,000
0

391
Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm
lần
 
177,000
0

392
Chọc dò túi cùng Douglas
lần
280,000
280,000
0

393
Chọc dò tủy sống sơ sinh
lần
107,000
107,000
0

394
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh
lần
107,000
107,000
0

395
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
lần
258,000
258,000
0

396
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
lần
258,000
258,000
0

397
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
lần
177,000
177,000
0

398
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
lần
152,000
152,000
0

399
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
lần
137,000
137,000
0

400
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm
lần
 
2,192,000
0

401
Chọc ối điều trị đa ối
lần
722,000
722,000
0

402
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm
lần
722,000
722,000
0

403
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh
lần
 
555,000
0

404
Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung (chưa bao gồm catherter chuyển phôi)
lần
 
3,876,000
0

405
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm
lần
597,000
597,000
0

406
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
lần
835,000
835,000
0

407
Dẫn lưu dịch màng bụng
lần
137,000
137,000
0

408
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm
lần
597,000
597,000
0

409
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
lần
137,000
137,000
0

410
Đặt catheter động mạch
lần
546,000
546,000
0

411
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
lần
653,000
653,000
0

412
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng
lần
653,000
653,000
0

413
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
lần
1,126,000
1,126,000
0

414
Đặt ống nội khí quản
lần
568,000
568,000
0

415
Đặt ống thông dạ dày
lần
90,100
90,100
0

416
Đặt ống thông hậu môn
lần
82,100
82,100
0

417
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng (bao gồm cả chi phí Catheter 2 nòng)
lần
 
1,126,000
0

418
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh
lần
653,000
653,000
0

419
Đặt sonde hậu môn
lần
82,100
82,100
0

420
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
lần
 
222,000
0

421
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch
lần
 
757,000
1,757,000

422
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh…
lần
159,000
159,000
0

423
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
lần
1,002,000
1,002,000
2,502,000

424
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
lần
706,000
706,000
1,706,000

425
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
lần
1,227,000
1,227,000
2,727,000

426
Gardasil 0,5ml (Ngừa ung thư cổ tử cung )
lần
 
1,619,000
1,619,000

427
Gia hạn trữ phôi
lần
 
1,200,000
0

428
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng
lần
 
649,000
1,649,000

429
Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai)
lần
 
2,139,000
0

430
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản
lần
559,000
559,000
0

431
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
lần
204,000
204,000
0

432
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.
lần
 
11,100
0

433
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín
lần
 
459,000
0

434
Hút thai dưới siêu âm
lần
456,000
456,000
0

435
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai
lần
2,407,000
2,407,000
0

436
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
lần
1,564,000
1,564,000
0

437
Khâu thẩm mỹ tầng sinh môn
lần
 
1,373,000
3,873,000

438
Khâu vòng cổ tử cung
lần
549,000
549,000
0

439
Khí dung
lần
 
20,400
0

440
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng
lần
20,400
20,400
0

441
Khí dung thuốc cấp cứu
lần
20,400
20,400
0

442
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
lần
20,400
20,400
0

443
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
lần
20,400
20,400
0

444
Khí dung thuốc thở máy
lần
20,400
20,400
0

445
Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tủy sống
lần
 
587,000
1,587,000

446
Kỹ thuật hỗ trợ phôi thoát màng bằng phương pháp laser
lần
 
750,000
750,000

447
Kỹ thuật trữ lạnh phôi/ trứng
lần
 
2,500,000
0

448
Kỹ thuật VIA
lần
 
8,000
0

449
Kỹ thuật xét nghiệm QF – PCR (Quantitative Fluorescence PCR)
lần
 
1,730,000
0

450
Làm thuốc âm đạo
lần
 
5,000
0

451
Lấy dị vật âm đạo
lần
573,000
573,000
0

452
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
lần
 
2,860,000
5,360,000

453
Lọc rửa tinh trùng
lần
 
938,000
0

454
MMR II (Ngừa sởi, rubella, quai bị)
lần
 
199,000
199,000

455
Nạo hút thai trứng
lần
772,000
772,000
0

456
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
lần
344,000
344,000
0

457
Nội soi ổ bụng
lần
825,000
825,000
0

458
Nội xoay thai
lần
1,406,000
1,406,000
0

459
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
lần
580,000
580,000
0

460
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
lần
281,000
281,000
0

461
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
lần
1,152,000
1,152,000
0

462
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
lần
183,000
183,000
0

463
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22
lần
545,000
545,000
0

464
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
lần
384,000
384,000
0

465
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ
lần
587,000
587,000
0

466
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước
lần
1,040,000
1,040,000
0

467
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
lần
396,000
396,000
0

468
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
lần
1,935,000
1,935,000
4,435,000

469
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
lần
2,844,000
2,844,000
0

470
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI
lần
 
3,000,000
0

471
Phí lưu trữ phôi/trứng/tinh trùng (01 năm)
lần
 
1,200,000
0

472
Rã đông phôi, noãn
lần
 
3,526,000
0

473
Rã đông tinh trùng
lần
 
201,000
0

474
Rotateq 2ml (ngừa tiêu chảy)
lần
 
565,000
565,000

475
Rửa bàng quang lấy máu cục
lần
198,000
198,000
0

476
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
lần
382,000
382,000
0

477
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
lần
459,000
459,000
0

478
Soi ối
lần
48,500
48,500
0

479
Tập vận động toàn thân
lần
 
46,900
0

480
Test áp (Patch test) với các loại thuốc
lần
521,000
521,000
0

481
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc
lần
377,000
377,000
0

482
Test nội bì
lần
475,000
475,000
0

483
Test nội bì
lần
389,000
389,000
0

484
Tháo dụng cụ tử cung
lần
 
222,000
0

485
Tháo dụng cụ tử cung khó (nội soi)
lần
 
350,000
0

486
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
lần
 
57,600
0

487
Thông tiểu
lần
90,100
90,100
0

488
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
lần
587,000
587,000
0

489
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
lần
1,127,000
1,127,000
0

490
Thụt tháo phân
lần
82,100
82,100
0

491
Tiêm bắp thịt
lần
11,400
11,400
0

492
Tiêm dưới da
lần
11,400
11,400
0

493
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung
lần
250,000
250,000
0

494
Tiêm tĩnh mạch
lần
11,400
11,400
0

495
Tiêm tĩnh mạch (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú)
lần
 
11,400
10,000

496
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI)
lần
 
6,218,000
0

497
Tiêm trong da
lần
11,400
11,400
0

498
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)
lần
 
1,274,000
0

499
Trữ phôi (top 1)
lần
 
3,500,000
0

500
Trữ phôi mỗi tóp tiếp theo: 1,000,000
lần
 
1,000,000
0

501
Truyền tĩnh mạch
lần
21,400
21,400
0

502
VAT (Vắc xin ngừa uốn ván)
lần
 
46,500
46,500

503
Vaxigrip 0,25 ml (Vaccin ngừa Cúm tuyp A+B trẻ em)
lần
 
209,000
209,000

504
Xin phôi
lần
 
6,500,000
0

505
Xin trứng
lần
 
3,000,000
0

506
Xin trứng -làm IVF/ICS (chưa bao gồm môi trường nuôi cấy)
lần
 
6,000,000
0

507
Xoa bóp toàn thân
lần
 
50,700
87,000

508
ENGERIX B 10 mcg (Vắc xin ngừa viêm gan siêu vi B)
lọ
 
104,000
0

509
Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED (thu phí)
lần
 
189,000
320,000

510
Chọc hút noãn
lần
 
7,094,000
0

511
Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài ≤ 15cm
lần
 
57,600
0

512
Cắt chỉ
lần
 
32,900
0

513
Khâu tầng sinh môn (THU PHÍ)
lần
 
172,000
0

514
Tháo vòng khó
 
 
80,000
0

515
Giác hút
lần
952,000
952,000
0

516
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào
lần
722,000
722,000
0

517
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo
lần
388,000
388,000
0

518
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh
lần
653,000
653,000
0

519
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh
lần
143,000
143,000
0

520
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh
lần
90,100
90,100
0

521
Rửa dạ dày sơ sinh
lần
119,000
119,000
0

522
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh
lần
596,000
596,000
0

523
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
lần
82,100
82,100
0

524
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần
lần
302,000
302,000
0

525
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần
lần
302,000
302,000
0

526
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng
lần
137,000
137,000
0

527
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi
lần
4,963,000
4,963,000
0

528
Xỏ lỗ tai sơ sinh
lần
 
0
100,000

529
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)
giờ
23,291
23,291
0

530
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)
giờ
23,291
23,291
0

531
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
giờ
23,291
23,291
0

532
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]
giờ
23,291
23,291
0

533
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]
giờ
23,292
23,292
0

534
Thở máy bằng xâm nhập
giờ
23,291
23,291
0

535
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm
lần
 
178,000
0

536
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm
 
 
237,000
0

537
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
lần
 
6,855,000
0

538
Chi hỗ trợ người hiến tinh trùng
lần
 
700,000
0

539
Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn
 
 
2,553,000
0

540
Cho/hiến tinh trùng
lần
 
3,200,000
0

541
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng
lần
 
874,000
1,874,000

542
Hạ thân nhiệt chỉ huy
lần
 
2,212,000
0

543
INFANRIX HEXA VIAL
lần
 
898,000
898,000

544
Rửa mõn cắt(Làm thuốc âm đạo)
 
 
15,000
0

545
Khởi phát chuyển dạ bằng Sond Foley
lần
 
562,000
0

546
Phòng ngừa 9 chủng Rotavirus (Rotarix 1,5ml)
lần
 
777,000
0

547
Phòng ngừa các bệnh do phế cầu (Synforix inj 0,5ml)
lần
 
903,000
0

548
HEXAXIM 0,5 ml (Vắc xin kết hợp bạch hầu, ho gà vô bào, uốn ván, viêm gan B, bại liệt bất bại, HIB)
lần
 
937,000
937,000

549
ENGERIX B ADULT 20mcg BOX 10 VIAL
liều
 
149,000
149,000

550
Thở máy với tần số cao (HFO)
lần
51,375
51,375
0

551
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh
giờ
6,667
7,875
0

552
Varivax & Diluent INJ 0.5ml (Vắc xin ngừa thủy đậu)
lần
 
748,500
748,500

553
Phòng ngừa các bệnh do phế cầu (PREVENAR 13 0.5 ML INJ)
lần
 
1,164,000
0

554
MENACTRA 0.5 ml INJ ( Vắc xin Phòng ngừa viêm màng não mô cầu)
lọ
 
1,135,000
0

555
IMOJEV 0,5ml ( Vắc xin ngừa viêm não nhật bản)
lần
 
634,000
0

556
Đỡ sanh dịch vụ
lần
 
0
1,000,000

557
Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch
lần
 
188,000
0

558
Đặt catheter động mạch
lần
1,367,000
1,367,000
0

559
Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA
lần
 
405,000
0

560
Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic thuốc tê theo kiểu PCEA
lần
 
874,000
0

 
Xét Nghiệm
 
 
 
 

 
18. Gửi nơi khác
 
 
 
 

561
NIPT 9.5 (Xét nghiệm tiền sinh không xâm lấn cho tất cả thai phụ)
lần
 
0
3,200,000

562
CNVSure
lần
 
0
4,500,000

563
G4500
lần
 
0
8,500,000

564
TriSure3 (Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT)
lần
 
0
2,200,000

565
TriSure9.5 (NIPT9.5) Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT
lần
 
0
3,200,000

566
TriSureCarrier
lần
 
0
1,900,000

567
TriSureCarrier1
lần
 
0
400,000

568
TriSureCarrier2
lần
 
0
800,000

569
TriSureCarrier3
lần
 
0
1,100,000

570
TriSure (Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT)
 
 
0
4,800,000

571
Định lượng BIOTINIDASE
lần
 
120,000
120,000

572
Định lượng GALACTOSEMIA
Lần
 
120,000
120,000

573
Định lượng IMMUNOREACTIVE TRYPSINOGEN
Lần
 
150,000
150,000

 
19. Hóa sinh máu
 
 
 
 

574
Định lượng Acid Uric [Máu] (Nữ)
lần
21,500
21,500
32,000

575
Định lượng Albumin [Máu]
lần
21,500
21,500
32,000

576
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
lần
12,900
12,900
0

577
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
lần
26,900
26,900
39,000

578
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
lần
21,500
53,800
0

579
Định lượng Globulin [Máu]
lần
21,500
21,500
32,000

580
Định lượng HbA1c [Máu]
lần
 
101,000
149,000

581
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
lần
26,900
26,900
39,000

582
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
lần
26,900
26,900
39,000

583
Định lượng Phospho (máu)
lần
21,500
21,500
32,000

584
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
lần
21,500
21,500
32,000

585
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
lần
26,900
26,900
40,000

586
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
lần
 
21,500
0

587
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)
lần
 
26,900
0

588
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
lần
19,200
19,200
0

589
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]
lần
26,900
26,900
0

590
Đo lactat trong máu
lần
96,900
96,900
0

591
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu
lần
 
258,000
0

592
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
lần
15,200
15,200
0

593
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
lần
15,200
15,200
0

594
Định lượng Acid Uric [Máu] (Nam)
lần
21,500
21,500
32,000

595
Định lượng Glucose [Máu]
lần
21,500
21,500
32,000

596
Bộ chỉ định xét nghiệm Glucose sau ăn cho người bệnh thai nghén
lần
 
130,000
0

597
Định lượng Urê máu [Máu]
lần
21,500
21,500
32,000

598
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
lần
215,000
215,000
0

599
Định lượng Creatinin (máu) (Nam)
lần
21,500
21,500
32,000

600
Định lượng Creatinin (máu) (Nữ)
lần
21,500
21,500
32,000

601
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
lần
21,500
21,500
0

602
Nghiệm pháp dung nạp Glucose cho người bệnh thai nghén
lần
 
160,000
237,000

603
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
lần
21,500
21,500
0

604
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
lần
29,000
29,000
0

605
Ca++ máu
lần
 
16,100
24,000

606
Định lượng BILIRUBIN gián tiếp [máu]
lần
 
18,000
0

607
Định lượng Bilirubin toàn phần [máu]
lần
21,500
21,500
0

608
Định lượng Bilirubin trực tiếp [máu]
lần
21,500
21,500
0

609
CRP hs (thu chênh lệch)
lần
 
32,300
0

610
Định lượng Mg [Máu]
lần
32,300
32,300
0

611
Định lượng Sắt [Máu]
Lần
32,300
32,300
0

612
Nghiệm pháp dung nạp Glucose cho bệnh nhân thường
lần
 
130,000
0

613
Nghiệm pháp dung nạp Glucose cho người bệnh thai nghén (chênh lệch dịch vụ)
lần
 
0
77,000

 
20. Hóa sinh Nước tiểu
 
 
 
 

614
Định lượng Amylase (niệu)
lần
37,700
37,700
0

615
Định lượng Canxi (niệu)
lần
24,600
24,600
0

616
Định lượng Protein (niệu)
lần
13,900
13,900
0

617
Định lượng Urê (niệu)
lần
16,100
16,100
0

618
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
lần
43,100
43,100
0

619
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
lần
27,400
27,400
55,000

620
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)
lần
29,000
29,000
0

621
Định lượng Axit Uric (niệu)
lần
16,100
16,100
0

622
Định lượng Creatinin (niệu)
lần
16,100
16,100
0

623
Định lượng Glucose (niệu)
lần
13,900
13,900
0

 
21. Huyết học
 
 
 
 

624
Amoniac
lần
 
74,200
0

625
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)
lần
14,900
14,900
0

626
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
lần
39,100
39,100
0

627
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
lần
20,700
28,800
0

628
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
lần
23,100
46,200
0

629
Định nhóm máu tại giường
lần
39,100
39,100
0

630
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
lần
23,100
23,100
0

631
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
lần
80,800
80,800
0

632
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
lần
80,800
80,800
0

633
OF test (test sàng lọc Thalassemia)
lần
 
46,100
0

634
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)
lần
28,800
28,800
0

635
Rút máu để điều trị
lần
 
236,000
0

636
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)
lần
 
17,300
0

637
Tinh dịch đồ
lần
 
316,000
0

638
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) (Nam)
lần
46,200
46,200
67,000

639
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
lần
34,600
34,600
0

640
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
lần
63,500
63,500
0

641
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
lần
40,400
40,400
0

642
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
lần
102,000
102,000
0

643
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
lần
86,600
86,600
126,000

644
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
lần
23,100
39,100
0

645
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
lần
31,100
31,100
0

646
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) (Nữ)
lần
46,200
46,200
67,000

647
Định lượng men G6PD
lần
 
115,000
0

648
Phết máu ngoại vi
lần
 
9,000
0

649
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu (Thu chênh lệch)
lần
 
23,100
0

650
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (Thu chênh lệch)
lần
 
8,100
0

651
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) (chênh lệch thu phí)
lần
 
16,000
0

 
22. Ký sinh trùng
 
 
 
 

652
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
lần
36,900
36,900
0

 
23. Miễn dịch
 
 
 
 

653
Anti-EBV lgG (ELISA)
lần
 
125,000
0

654
Anti-EBV lgM (ELISA)
lần
 
125,000
0

655
Anti-HIV (nhanh)
lần
 
53,600
0

656
CMV IgG miễn dịch tự động
lần
 
113,000
163,000

657
CMV IgM miễn dịch tự động
lần
130,000
130,000
163,000

658
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
lần
91,600
91,600
135,000

659
Định lượng AMH (Anti – Mullerian Hormone)
lần
 
420,000
630,000

660
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
lần
86,200
86,200
127,000

661
Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]
lần
150,000
150,000
222,000

662
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]
lần
139,000
139,000
205,000

663
Định lượng Estradiol [Máu]
lần
80,800
80,800
119,000

664
Định lượng Ferritin [Máu]
lần
80,800
80,800
119,000

665
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]
lần
80,800
80,800
119,000

666
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]
lần
80,800
80,800
119,000

667
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
lần
 
398,000
0

668
Định lượng Progesteron [Máu]
lần
80,800
80,800
119,000

669
Định lượng Prolactin [Máu]
lần
75,400
75,400
111,000

670
Định lượng Testosterol [Máu]
lần
93,700
93,700
138,000

671
Do tải lượng CMV (ROCHE)
lần
 
1,020,000
0

672
HBsAb định lượng
lần
116,000
116,000
168,000

673
HBsAg miễn dịch tự động
lần
74,700
74,700
108,000

674
HCV Ab miễn dịch tự động
lần
119,000
119,000
0

675
HE4
lần
 
300,000
444,000

676
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
lần
 
130,000
0

677
PLGF
lần
 
731,000
0

678
Rubella virus IgG miễn dịch tự động
lần
119,000
119,000
172,000

679
Rubella virus IgM miễn dịch tự động
lần
143,000
143,000
172,000

680
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động
lần
 
119,000
172,000

681
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
lần
 
119,000
172,000

682
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng
lần
 
87,100
0

683
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
lần
64,600
64,600
95,000

684
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
lần
64,600
64,600
95,000

685
SFLT1
lần
 
731,000
0

686
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
lần
59,200
59,200
87,000

687
HBeAg miễn dịch tự động
lần
95,500
95,500
138,000

688
Treponema pallidum RPR định tính
lần
 
38,200
0

 
24. Nước dịch
 
 
 
 

689
Định lượng Glucose (dịch chọc dò)
lần
12,900
12,900
0

690
Định lượng Protein (dịch não tuỷ)
lần
10,700
10,700
0

691
Phản ứng Rivalta [dịch]
lần
8,500
8,500
0

692
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang
lần
159,000
159,000
0

693
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
lần
159,000
159,000
0

694
Tế bào học dịch rửa ổ bụng
lần
159,000
159,000
0

695
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
lần
56,000
56,000
0

696
Định lượng Protein (dịch chọc dò)
Lần
21,500
21,500
0

 
25. Rối loạn đông cầm máu
 
 
 
 

697
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X
lần
 
318,000
0

698
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X
lần
 
458,000
0

699
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
lần
 
288,000
0

700
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
lần
 
231,000
0

701
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động
lần
40,400
40,400
0

 
26. Sinh học phân tử
 
 
 
 

702
DOUBLE TEST
lần
 
450,000
550,000

703
HPV genotype PCR hệ thống tự động
lần
 
1,064,000
1,064,000

704
TRIPLE TEST
lần
 
455,600
550,000

705
DOUBLE TEST giọt máu khô
lần
 
464,000
464,000

706
TRIPLE TEST giọt máu khô
lần
 
500,000
0

 
27. Sinh thiết
 
 
 
 

707
Cell bloc (khối tế bào)
lần
234,000
234,000
0

708
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin
lần
 
328,000
0

 
28. Tế bào tử cung
 
 
 
 

709
Thin-PAS
lần
 
564,000
0

710
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou (Pap’sMeear)
lần
 
349,000
0

 
29. Vi sinh
 
 
 
 

711
Chlamydia test nhanh
lần
71,600
71,600
0

712
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
lần
130,000
130,000
0

713
Dengue virus NS1Ag test nhanh
lần
130,000
130,000
0

714
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
lần
38,200
38,200
0

715
Rotavirus (Test nhanh)
lần
 
178,000
0

716
Trichomonas vaginalis soi tươi
lần
41,700
41,700
0

717
Vi khuẩn nhuộm soi
lần
68,000
68,000
98,000

718
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
lần
 
238,000
0

719
Vi nấm soi tươi
lần
41,700
41,700
0

720
Xét nghiệm EV71 test nhanh (Chẩn đoán tay chân miệng)
lần
 
114,000
0

721
Vi khuẩn Real-time PCR(GBS)
lần
 
734,000
0

722
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
lần
 
196,000
0

723
Chlamydia Real-time PCR
lần
 
734,000
734,000

724
Neisseria gornorrhoere Real-time PCR
lần
 
734,000
734,000

725
Vi khuẩn test nhanh
lần
 
238,000
0

 
30. Xét nghiệm khác
 
 
 
 

726
Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột)
lần
 
41,700
0

727
Trữ lạnh tinh trùng
lần
 
244,000
0

728
Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh
lần
 
330,000
390,000

729
Nuôi phôi 5 ngày I
 
 
2,833,600
4,319,000

730
Xét nghiệm Prenatal Bobs
lần
 
0
5,000,000

731
Xét nghiệm Bilirubin qua da
lần
 
0
107,000

732
Xét nghiệm sàng lọc 50 bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh
lần
 
750,000
750,000

733
GEN Mẹ và Bé (Gói couple vợ và chồng)
lần
 
0
6,200,000

734
GEN Mẹ và Bé (Gói single vợ hoặc chồng)
lần
 
0
3,700,000