BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH THÁI BÌNH – Biểu giá dịch vụ Chẩn đoán hình ảnh

STT

Tên dịch vụ

Giá BHYT

Giá VP

1

Chụp Xquang răng toàn cảnh 

65400

65400

2

Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

609000

609000

3

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

 

18900

4

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

18900

18900

5

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [thẳng, nghiêng, chếch]

97200

97200

6

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

97200

97200

7

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [thẳng, nghiêng, chếch]

97200

97200

8

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [khuỷu tay trái]

97200

97200

9

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [khuỷu tay phải]

97200

97200

10

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ tay trái]

97200

97200

11

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ tay phải]

97200

97200

12

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn tay trái]

97200

97200

13

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn tay phải]

97200

97200

14

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ chân trái]

97200

97200

15

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ chân phải]

97200

97200

16

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn chân trái]

97200

97200

17

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn chân phải]

97200

97200

18

Chụp Xquang Blondeau + Hirtz

65400

65400

19

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [thẳng, nghiêng, cúi – ngửa tối đa]

97200

97200

20

Chụp đáy mắt không huỳnh quang

214000

214000

21

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [khớp gối phải nghiêng]

65400

65400

22

Chụp Xquang khớp vai thẳng [vai trái thẳng – nghiêng]

65400

65400

23

Chụp Xquang khớp vai thẳng [vai phải thẳng – nghiêng]

65400

65400

24

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [xương cẳng chân phải thẳng]

65400

65400

25

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

65400

65400

26

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

65400

65400

27

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [khớp gối trái nghiêng]

65400

65400

28

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [xương cẳng chân trái thẳng]

65400

65400

29

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ chân phải thẳng]

65400

65400

30

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ chân trái thẳng]

65400

65400

31

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ chân trái nghiêng]

65400

65400

32

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [xương gót phải thẳng]

65400

65400

33

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [xương gót phải nghiêng]

65400

65400

34

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [xương gót trái nghiêng]

65400

65400

35

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn chân phải thẳng]

65400

65400

36

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn chân phải nghiêng]

65400

65400

37

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn chân trái nghiêng]

65400

65400

38

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [khuỷu tay phải nghiêng]

65400

65400

39

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [tim phổi nghiêng]

65400

65400

40

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [khớp gối phải thẳng]

65400

65400

41

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [xương đùi trái nghiêng]

65400

65400

42

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [xương đùi trái thẳng]

65400

65400

43

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [khớp gối trái thẳng]

65400

65400

44

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [xương đùi phải nghiêng]

65400

65400

45

Chụp Xquang khớp thái dương hàm [lồi cầu xương hàm hai bên]

65400

65400

46

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [bả vai phải thẳng]

65400

65400

47

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn tay trái thẳng – nghiêng]

65400

65400

48

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

65400

65400

49

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [cột sống thắt lưng ngửa tối đa]

65400

65400

50

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [cột sống thắt lưng cúi tối đa]

65400

65400

51

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [cột sống cùng cụt nghiêng]

65400

65400

52

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [cột sống thắt lưng nghiêng]

65400

65400

53

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [cột sống thắt lưng chếch ¾ phải]

65400

65400

54

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [xương đùi phải thẳng]

65400

65400

55

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn tay trái thẳng]

65400

65400

56

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [cánh tay phải nghiêng]

65400

65400

57

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [bả vai trái nghiêng]

65400

65400

58

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [cột sống cổ thẳng nghiêng]

65400

65400

59

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [cột sống cổ thẳng]

65400

65400

60

Chụp Xquang khớp vai thẳng [vai phải thẳng]

65400

65400

61

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [vai phải nghiêng].

65400

65400

62

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [thực quản thẳng]

65400

65400

63

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [xương gót trái thẳng – nghiêng]

65400

65400

64

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [cột sống thắt lưng chếch ¾ trái]

65400

65400

65

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [hộp sọ nghiêng]

65400

65400

66

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [hộp sọ thẳng]

65400

65400

67

Chụp Xquang khung chậu thẳng [khớp cùng chậu phải]

65400

65400

68

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [khuỷu tay phải thẳng]

65400

65400

69

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [cẳng tay phải thẳng]

65400

65400

70

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [ổ bụng]

65400

65400

71

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [cột sống ngực thẳng – nghiêng]

65400

65400

72

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [bả vai phải nghiêng]

65400

65400

73

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [cẳng tay trái nghiêng]

65400

65400

74

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ tay phải nghiêng]

65400

65400

75

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ tay trái thẳng]

65400

65400

76

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ tay trái nghiêng]

65400

65400

77

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [xương ức thẳng – nghiêng]

65400

65400

78

Chụp Xquang Stenvers

65400

65400

79

Chụp Xquang Hirtz

65400

65400

80

Chụp Xquang Blondeau

65400

65400

81

Chụp Xquang hàm chếch một bên [hàm chếch phải]

65400

65400

82

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn chân trái thẳng]

65400

65400

83

Chụp Xquang khung chậu thẳng [khung chậu nghiêng].

65400

65400

84

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [cột sống cổ nghiêng]

65400

65400

85

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [xương ức thẳng]

65400

65400

86

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [xương ức nghiêng]

65400

65400

87

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [khớp gối phải thẳng – nghiêng]

65400

65400

88

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ tay phải thẳng]

65400

65400

89

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn chân phải thẳng – nghiêng]

65400

65400

90

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [cột sống thắt lưng thẳng]

65400

65400

91

Chụp Xquang khớp vai thẳng [vai trái thẳng]

65400

65400

92

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

65400

65400

93

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [vai trái nghiêng]

65400

65400

94

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [xương đòn trái]

65400

65400

95

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn tay trái nghiêng]

65400

65400

96

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [cánh tay phải thẳng]

65400

65400

97

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [xương chính mũi]

65400

65400

98

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [mặt nghiêng]

65400

65400

99

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [mặt thẳng]

65400

65400

100

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [bả vai trái thẳng]

65400

65400

101

Chụp Xquang ngực thẳng

65400

65400

102

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [tim phổi chếch]

65400

65400

103

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [xương gót trái thẳng]

65400

65400

104

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [khớp gối trái thẳng – nghiêng]

65400

65400

105

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [khớp háng phải thẳng – nghiêng]

65400

65400

106

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [xương cẳng chân phải thẳng – nghiêng]

65400

65400

107

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [xương cẳng chân trái thẳng – nghiêng]

65400

65400

108

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [xương đùi phải thẳng – nghiêng]

65400

65400

109

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [xương đùi trái thẳng – nghiêng]

65400

65400

110

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [xương gót phải thẳng – nghiêng]

65400

65400

111

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [cẳng tay trái thẳng – nghiêng].

65400

65400

112

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [cánh tay trái thẳng – nghiêng]

65400

65400

113

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ tay phải thẳng – nghiêng]

65400

65400

114

Chụp Xquang đường mật qua Kehr [chưa bao gồm thuốc cản quang]

240000

240000

115

Chụp Xquang Schuller [schuller tai trái]

65400

65400

116

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [xương cẳng chân trái nghiêng]

65400

65400

117

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [khớp háng thẳng]

65400

65400

118

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [cột sống ngực thẳng]

65400

65400

119

Chụp Xquang khung chậu thẳng [khớp cùng chậu trái]

65400

65400

120

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [hệ tiết niệu]

65400

65400

121

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quang số hóa]

224000

224000

122

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [bả vai phải thẳng – nghiêng]

65400

65400

123

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [khuỷu tay trái thẳng]

65400

65400

124

Chụp Xquang khớp thái dương hàm [lồi cầu xương hàm trái]

65400

65400

125

Chụp Xquang khớp thái dương hàm [lồi cầu xương hàm phải]

65400

65400

126

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn tay phải nghiêng]

65400

65400

127

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [cột sống cổ chếch ¾ trái]

65400

65400

128

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [cột sống ngực nghiêng]

65400

65400

129

Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng

564000

564000

130

Chụp Xquang Schuller [schuller tai phải]

65400

65400

131

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [cột sống cổ chếch ¾ phải]

65400

65400

132

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [cánh tay trái thẳng]

65400

65400

133

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [cánh tay trái nghiêng]

65400

65400

134

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [cột sống cổ chếch ¾ trái – phải]

65400

65400

135

Chụp Xquang ruột non

224000

224000

136

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn chân trái thẳng – nghiêng]

65400

65400

137

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [cẳng tay phải thẳng – nghiêng]

65400

65400

138

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [xương đòn phải]

65400

65400

139

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [khuỷu tay trái nghiêng]

65400

65400

140

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [cẳng tay phải nghiêng]

65400

65400

141

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [cẳng tay trái thẳng]

65400

65400

142

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn tay phải thẳng – nghiêng]

65400

65400

143

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ tay trái thẳng – nghiêng]

65400

65400

144

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [khớp háng trái thẳng nghiêng]

65400

65400

145

Chụp Xquang khung chậu thẳng [khung chậu thẳng – nghiêng]

65400

65400

146

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [khuỷu tay trái thẳng – nghiêng]

65400

65400

147

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [mặt thẳng – nghiêng]

65400

65400

148

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [cột sống thắt lưng thẳng – nghiêng]

65400

65400

149

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [cột sống thắt lưng cúi – ngửa tối đa]

65400

65400

150

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [hộp sọ thẳng – nghiêng].

65400

65400

151

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ chân phải thẳng – nghiêng]

65400

65400

152

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ chân trái thẳng – nghiêng]

65400

65400

153

Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng

609000

609000

154

Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng

564000

564000

155

Chụp Xquang thực quản dạ dày

224000

224000

156

Chụp Xquang đại tràng

264000

264000

157

Chụp Xquang tuyến nước bọt

386000

386000

158

Chụp Xquang ống tuyến sữa

386000

386000

159

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

65400

65400

160

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [xương cẳng chân phải nghiêng]

65400

65400

161

Chụp Xquang hàm chếch một bên [hàm chếch trái – phải]

65400

65400

162

Chụp Xquang Schuller [schuller tai 2 bên]

65400

65400

163

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ chân phải nghiêng]

65400

65400

164

Chụp Xquang hàm chếch một bên [hàm chếch trái]

65400

65400

165

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [bả vai trái thẳng – nghiêng]

65400

65400

166

Chụp Xquang đường dò

406000

406000

167

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [cánh tay phải thẳng – nghiêng]

65400

65400

168

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn tay phải thẳng]

65400

65400

169

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [khuỷu tay phải thẳng – nghiêng]

65400

65400

170

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [cột sống thắt lưng chếch ¾  trái – phải]

65400

65400

171

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

632000

632000

172

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

632000

632000

173

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

522000

522000

174

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

522000

522000

175

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

522000

522000

176

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

632000

632000

177

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

522000

522000

178

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

522000

522000

179

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

522000

522000

180

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

522000

522000

181

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

522000

522000

182

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

522000

522000

183

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

522000

522000

184

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

632000

632000

185

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

522000

522000

186

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

522000

522000

187

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

522000

522000

188

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

632000

632000

189

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

632000

632000

190

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

632000

632000

191

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

632000

632000

192

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

632000

632000

193

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

632000

632000

194

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

632000

632000

195

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

632000

632000

196

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

632000

632000

197

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang)

632000

632000

198

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không thuốc cản quang]

522000

522000

199

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có  thuốc cản quang]

632000

632000

200

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không thuốc cản quang]

522000

522000

201

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [khớp cùng chậu]

522000

522000

202

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [khớp cùng chậu]

632000

632000

203

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [cổ chân trái]

522000

522000

204

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [cổ chân phải]

522000

522000

205

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

1183000

1183000

206

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

1183000

1183000

207

Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền 

 

9116000

208

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không thuốc cản quang]

522000

522000

209

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

632000

632000

210

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

1735000

1735000

211

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

1735000

1735000

212

Xạ trị sử dụng CT mô phỏng

632000

632000

213

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2214000

2214000

214

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2214000

2214000

215

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

2214000

2214000

216

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)

1311000

1311000

217

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)

1311000

1311000

218

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2214000

2214000

219

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2214000

2214000

220

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2214000

2214000

221

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

2214000

2214000

222

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

2214000

2214000

223

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

2214000

2214000

224

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)

1311000

1311000

225

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T)

1311000

1311000

226

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

2214000

2214000

227

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

2214000

2214000

228

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

2214000

2214000

229

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)

1311000

1311000

230

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)

1311000

1311000

231

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)

1311000

1311000

232

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)

1311000

1311000

233

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)

1311000

1311000

234

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)

1311000

1311000

235

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)

1311000

1311000

236

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)

1311000

1311000

237

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2214000

2214000

238

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)

1311000

1311000

239

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2214000

2214000

240

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

1311000

1311000

241

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2214000

2214000

242

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)

2214000

2214000

243

Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)

2214000

2214000

244

Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T)

3165000

3165000

245

Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)

2214000

2214000

246

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T)

 

1311000

247

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T)

1311000

1311000

248

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2214000

2214000

249

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)

1311000

1311000

250

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)

2214000

2214000

251

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)

1311000

1311000

252

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2214000

2214000

253

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T)

1311000

1311000

254

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T)

2214000

2214000

255

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

1311000

1311000

256

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)

2214000

2214000

257

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

2214000

2214000

258

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)

1311000

1311000

259

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2214000

2214000

260

Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)

1311000

1311000

261

Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)

2214000

2214000

262

Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T)

2214000

2214000

263

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2214000

2214000

264

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)

1311000

1311000

265

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2214000

2214000

266

Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI – Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T)

3165000

3165000

267

Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)

1311000

1311000

268

Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)

2214000

2214000

269

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)

3165000

3165000

270

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)

3165000

3165000

271

Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)

2214000

2214000

272

Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)

1311000

1311000

273

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)

8665000

8665000

274

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T)

2214000

2214000

275

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T)

2214000

2214000

276

Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)

2214000

2214000

277

Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)

2214000

2214000

278

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)

2214000

2214000

279

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)

1311000

1311000

280

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)

2214000

2214000

281

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)

1311000

1311000

282

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)

2214000

2214000

283

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)

1311000

1311000

284

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)

2214000

2214000

285

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)

2214000

2214000

286

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)

2214000

2214000

287

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)

1311000

1311000

288

Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T)

3165000

3165000

289

Chụp, nong động mạch vành bằng bóng

6816000

6816000

290

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí]

82300

82300

291

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

141000

141000

292

Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi

1235000

1235000

293

Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA)

5916000

5916000

294

Chụp động mạch vành

5916000

5916000

295

Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền 

9116000

9116000

296

Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền

9116000

9116000

297

Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền

9116000

9116000

298

Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền 

9116000

9116000

299

Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính

 

1900000

300

Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền

9116000

9116000

301

Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)

5598000

5598000

302

Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA)

5598000

5598000

303

Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

9066000

9066000

304

Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)

5598000

5598000

305

Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền

9666000

9666000

306

Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]

6816000

6816000

307

Bít thông liên thất [dưới DSA]

6816000

6816000

308

Bít ống động mạch [dưới DSA]

6816000

6816000

309

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm

1235000

1235000

310

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm

1235000

1235000

311

Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm

1235000

1235000

312

Nong và đặt stent động mạch vành

6816000

6816000

313

Nong và đặt stent các động mạch khác

6816000

6816000

314

Nong và đặt stent động mạch thận

9066000

9066000

315

Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

9066000

9066000

316

Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

9066000

9066000

317

Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

5598000

5598000

318

Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)

 

5598000

319

Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch

6816000

6816000

320

Đặt stent Graft điều trị bệnh lý động mạch chủ

9066000

9066000

321

Đặt stent động mạch cảnh

6816000

6816000

322

Xạ trị sử dụng CT mô phỏng

 

632000