BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHOA SẢN NHI

Tên dịch vụ

Đơn vị tính

Giá BH

Giá VP

Giá YC

CHUYÊN KHOA

 

 

 

 

DỊCH VỤ 

 

 

 

 

Dịch vụ mổ thẩm mỹ

Lần

 

 

400,000

Gói sơ sinh vô khuẩn

Lần

 

 

280,000

Dịch vụ thu vòng tay mẹ và bé

Lần

 

 

20,000

Dịch vụ hút thai dưới siêu âm 

Lần

 

 

600,000

Dịch vụ soi cổ tử cung

Lần

 

 

100,000

Dịch vụ soi cổ tử cung nhuộm Lugol và Acidacetic

Lần

 

 

150,000

Dịch vụ thủ thuật tháo vòng khó

Lần

 

 

500,000

Dịch vụ hút thai dưới siêu âm có gây mê 

Lần

 

 

1,000,000

Dịch vụ bóc nhân u xơ vú có gây mê 

Lần

 

 

1,000,000

Dịch vụ bóc nang tuyến Bartholin có gây mê

Lần

 

1,000,000

1,000,000

Dịch vụ nạo phá thai bệnh lý dưới siêu âm có gây mê 

Lần

 

 

1,000,000

Dịch vụ thủ thuật xoắn polip tử cung – âm đạo có gây mê 

Lần

 

 

1,000,000

Dịch vụ bóc u âm đạo có gây mê

Lần

 

 

1,000,000

Dịch vụ trích apxe tuyến vú có gây mê 

Lần

 

 

1,000,000

Dịch vụ điều trị tổn thương cổ tử cung có gây mê 

Lần

 

 

1,000,000

Dịch vụ cắt đốt sùi mào gà có gây mê 

Lần

 

 

1,000,000

Dịch vụ kỹ thuật giảm đau trong đẻ

lần

 

 

1,500,000

Dịch vụ kỹ thuật giảm đau sau mổ

Lần

 

 

2,000,000

Dịch vụ mổ đẻ theo yêu cầu

Lần

 

 

2,000,000

Dịch vụ phẫu thuật theo yêu cầu (Bs bệnh viện tỉnh)

Lần

 

 

3,000,000

Dịch vụ phẫu thuật nội soi 

Lần

 

 

2,000,000

Dịch vụ mổ đẻ thẩm mỹ

Lần

 

 

400,000

Dịch vụ đốt lazes

Lần

 

 

500,000

Dịch vụ đặt hoặc tháo dụng cụ tử cung

Lần

 

 

120,000

Dịch vụ Làm thuốc sản phụ 

Lần

 

 

30,000

Dịch vụ Tắm bé + Thay băng rốn 

lần

 

 

30,000

Chăm sóc trẻ sơ sinh trong lồng ấp (DV)

giờ

 

 

10,000

Phẫu thuật nội soi loại 1

 

 

 

 

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Lần

6,492,000

6,294,000

6,294,000

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

Lần

5,020,000

4,899,000

4,899,000

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 

Lần

5,020,000

4,899,000

4,899,000

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 

Lần

4,692,000

4,568,000

4,568,000

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 

Lần

5,020,000

4,899,000

4,899,000

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ

Lần

5,020,000

4,899,000

4,899,000

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

Lần

5,020,000

4,899,000

4,899,000

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

Lần

5,020,000

4,899,000

4,899,000

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 

Lần

5,020,000

4,899,000

4,899,000

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

Lần

6,065,000

5,944,000

5,944,000

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung

Lần

6,065,000

5,944,000

5,944,000

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

Lần

5,020,000

4,899,000

4,899,000

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

Lần

5,863,000

5,742,000

5,742,000

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 

lần 

5,020,000

4,899,000

4,899,000

Thủ thuật sản loại 1

 

 

 

 

Chọc dò túi cùng Douglas

Lần

276,000

267,000

276,000

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Lần

824,000

798,000

824,000

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

Lần

1,552,000

1,525,000

1,552,000

Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18

Lần

1,139,000

1,108,000

1,108,000

Hút thai dươi siêu âm

Lần

448,000

430,000

430,000

Giác hút 

Lần

930,000

877,000

877,000

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gât tê ngoài màng cứng 

Lần

645,000

636,000

636,000

Khâu vòng cổ tử cung 

Lần

545,000

536,000

536,000

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

Lần

574,000

543,000

543,000

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 

Lần

115,000

109,000

109,000

Bóc nhân xơ vú

Lần

973,000

947,000

947,000

Bóc nang tuyến Bartholin

Lần

1,263,000

1,237,000

1,237,000

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo

Lần

383,000

370,000

370,000

Nội xoay thai

Lần

1,398,000

1,380,000

1,380,000

Đỡ đẻ ngôi ngược

Lần

980,000

927,000

927,000

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

Lần

1,193,000

1,114,000

1,114,000

Forceps

Lần

930,000

877,000

877,000

Nạo hút thai trứng

Lần

756,000

716,000

716,000

Thủ thuật sản loại 2

 

 

 

 

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

Lần

392,000

338,000

338,000

Điều trị sùi mào gà bằng Plasma

lần

325,000

307,000

307,000

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện

lần

325,000

307,000

307,000

Cắt đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn

Lần

658,000

600,000

600,000

Điều trị tổn thương cổ tử cun bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh….

Lần

155,000

146,000

146,000

Chích áp xe vú

Lần

215,000

206,000

206,000

Chích apse tuyến Bartholin

Lần

817,000

783,000

783,000

Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết

Lần

200,000

191,000

191,000

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

Lần

340,000

331,000

331,000

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

Lần

697,000

675,000

675,000

Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

325,000

307,000

307,000

Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

325,000

307,000

307,000

Điều trị sùi mào gà bằng laser, CO2

Lần

658,000

600,000

600,000

Chích áp xe tầng sinh môn

Lần

799,000

781,000

781,000

Thủ thuật sản loại 3

 

 

 

 

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 

Lần

376,000

358,000

358,000

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

Lần

277,000

268,000

268,000

Thủ Thuật Sản Phụ Khoa

 

 

 

 

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

Lần

55,000

70,000

70,000

Cắt nang/polyp rốn

 

 

775,000

775,000

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 

Lần

84,600

82,100

82,100

Đo tim thai bằng doppler

Lần

 

35,000

35,000

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

Lần

181,000

177,000

177,000

Soi cổ tử cung

Lần

60,700

58,900

58,900

Nong niệu đạo

Lần

237,000

228,000

228,000

Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài ≤ 15 cm)

Lần

56,800

55,000

55,000

Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài trên 15 cm đến 30 cm)

Lần

81,600

79,600

79,600

Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm)

Lần

111,000

109,000

109,000

Phẫu thuật sản loại I

 

 

 

 

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

Lần

3,685,000

3,564,000

3,685,000

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi

Lần

5,855,000

5,724,000

5,855,000

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

Lần

3,616,000

3,491,000

3,616,000

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

Lần

3,984,000

3,881,000

3,984,000

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Lần

4,238,000

4,117,000

4,117,000

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (50%)

Lần

2,119,000

2,058,500

2,058,500

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

Lần

3,456,000

3,335,000

3,335,000

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

Lần

3,674,000

3,553,000

3,553,000

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…)

Lần

4,256,000

4,135,000

4,135,000

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

Lần

7,314,000

7,115,000

7,115,000

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

Lần

4,159,000

4,056,000

4,056,000

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…)

Lần

4,256,000

4,135,000

4,135,000

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

lần

3,715,000

3,594,000

3,594,000

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

Lần

4,795,000

4,692,000

4,692,000

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

lần

2,301,000

2,254,000

2,254,000

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 

lần 

2,894,000

2,773,000

2,773,000

Phẫu thuật cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính ( viện phí )

Lần

 

3,240,000

3,240,000

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

Lần

3,825,000

3,704,000

3,704,000

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

Lần

3,659,000

3,538,000

3,538,000

Phẫu Thuật sản Loại II 

 

 

 

 

Cắt u thành âm đạo

Lần

2,022,000

1,960,000

2,022,000

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Lần

2,804,000

2,746,000

2,804,000

Khâu tử cung do nạo thủng 

Lần

2,750,000

2,673,000

2,673,000

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 

Lần

3,323,000

3,246,000

3,246,000

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

lần

2,821,000

2,728,000

2,728,000

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Lần

2,830,000

2,753,000

2,753,000

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Lần

2,912,000

2,835,000

2,835,000

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

Lần

2,821,000

2,728,000

2,728,000

Khâu tử cung do nạo thủng

Lần

2,750,000

2,673,000

2,673,000

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

Lần

2,300,000

2,223,000

2,223,000

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

Lần

2,645,000

2,568,000

2,568,000

Phẫu Thuật sản Loại III

 

 

 

 

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa

Lần

2,586,000

2,524,000

2,586,000

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 

Lần

1,915,000

1,868,000

1,868,000

Khâu rách cùng đồ âm đạo 

Lần

1,872,000

1,810,000

1,810,000

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lần

2,218,000

2,147,000

2,147,000

Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu

Lần

 

1,440,000

1,440,000

Khâu rách tầng sinh môn – âm hộ do tai nạn

Lần

 

1,260,000

1,260,000

Thủ thuật nội loại I

 

 

 

 

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Lần

88,700

85,400

85,400

Thủ thuật nội loại II

 

 

 

 

Khí dung thuốc thở máy 

Lần

19,600

17,600

17,600

Thủ thuật nội loại III

 

 

 

 

Tiêm tĩnh mạch

Lần

11,000

11,000

11,000

Truyền tĩnh mạch

Lần

21,000

21,000

21,000

Đặt ống thông hậu môn

Lần

80,900

78,000

80,900

Đặt sonde bàng quang

Lần

88,700

85,400

88,700

Hút đờm hầu họng

Lần

10,800

10,000

10,000

Các Thủ Thuật, Tiểu Thủ Thuật, Nội Soi

 

 

 

 

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

Lần

88,700

85,400

85,400

Tiêm khớp

Lần 

 

86,400

89,000

Thông khí nhân tạo xâm nhập (thở máy) [giờ theo thực tế] (01 giờ)

Lần

22,958

22,208

22,208

Thông tiểu

Lần

88,700

85,400

85,400

Thụt tháo phân

Lần

80,900

78,000

78,000

Thông khí nhân tạo xâm nhập (thở máy) [giờ theo thực tế] (24 giờ)

Lần

551,000

533,000

533,000

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông)

Lần

176,000

172,000

172,000

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông)

Lần

233,000

224,000

224,000

Nong niệu đạo và đặt sonde đái 

Lần

237,000

228,000

228,000

Đặt ống thông dạ dày 

Lần

88,700

85,400

85,400

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tồn thương sâu)

Lần

253,000

244,000

244,000

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu)

Lần

299,000

286,000

286,000

NGÀY GIƯỜNG CHUYÊN KHOA

 

 

 

 

Khoa Sản – Nhi

 

 

 

 

Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

Ngày

163,000

152,500

152,500

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản

Ngày

152,000

152,500

152,500

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nhi

Ngày

178,000

178,500

178,500

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Phụ – Sản

Ngày

191,000

188,500

188,500

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản

Ngày

214,000

204,000

204,000

NẰM GHÉP NGÀY GIƯỜNG CHUYÊN KHOA 

 

 

 

 

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản (50%)

Ngày

76,000

76,250

76,250

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nhi (50%)

Ngày

89,000

89,250

89,250

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Phụ – Sản (50%)

Ngày

95,500

94,250

94,250

DỊCH VỤ GIƯỜNG THEO YÊU CẦU

Ngày

 

 

 

Dv giường yêu cầu (phòng khép kín/ngày)

Ngày

 

 

200,000

Dv giường yêu cầu (2 giường phòng không khép kín)

Ngày

 

 

400,000

Dv giường yêu cầu nằm dưới 8 giờ/ngày

Ngày 

 

 

100,000

Dv giường yêu cầu (cả phòng/ngày)

Ngày

 

 

500,000

Dv giường yêu cầu (phòng không khép kín/ngày)

Ngày

 

 

200,000

Dv giường yêu cầu (phòng khép kín/ngày)

Ngày

 

 

250,000

Dv giường yêu cầu (Phòng không khép kín)

Ngày

 

 

300,000

Dv giường yêu cầu (phòng khép kín)

Ngày

 

 

350,000