70 từ vựng chủ đề giao thông cơ bản người Việt phải biết
Trong bài học ngày hôm nay, bạn đọc hãy cùng Ecorp tìm hiểu về những từ vựng chủ đề giao thông nhé. Bộ từ vựng này sẽ giúp bạn có thể chỉ đường một cách thành thạo với người nước ngoài nếu như “chẳng may” phải làm hướng dẫn viên du lịch bất đắc dĩ.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông
Ninja – lead (n): Những thành phần đi xe cần tránh
Brainless driver (n): Trẻ trâu xa lộ
Puncture (n): Thủng xăm
Car wash (n): Rửa xe
Driving test (n): Thi bằng lái xe
Traffic (n): Giao thông (nói chung)
Vehicle (n): Phương tiện giao thông
Roadside (n): Lề đường
Car hire (n): Xe cho thuê
Toll (n): Lệ phí qua đường hoặc qua cầu
Toll road (n): Đường cao tốc có thu phí
Motorway (n): Xa lộ/ đường cao tốc
Parking ticket (n): Vé đỗ xe
Driving lincence (n): Bằng lái xe
Garage (n): Ga ra
Second-hand car (n): Xe mua cũ
Bypass (n): Đường vòng
Swerve (n): Ngoặt xe
Reverse gear (n): Số lùi
Learning driver (n): Người tập lái
Passenger (n): Khách bộ hành
Driving instructor (n): Giảng viên dạy lái xe
Pedestrian crossing (n): Vạch sang đường
Turning (n): Chỗ rẽ, chỗ quay xe
Accident (n): Tai nạn
One way street (n): Đường một chiều
Road (n): đường phố
Roundabout (n): Bùng binh (hay còn gọi là vòng xuyến)
Car park (n): Bãi đỗ xe
Flat tire (n): Lốp xịt
Driving lesson (n): Buổi học lái xe
Traffic jam (n): Tắc đường
Breathalyser (n): Dụng kiểm tra nồng độ cồn trong hơi thở
Traffic warden (n): Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
Parking meter (n): Máy tính tiền đỗ xe (ở Việt Nam chưa có)
Signpost (n): Biển báo
Skid (v): Trượt bánh xe
Brake (v): Phanh gấp
Accelerate (v): Tăng tốc
Petrol/Gas station (n): Trạm xăng
Kerb (n): Mép vỉa hè
Road sign (n): Biển chỉ đường
Fork/ T-junction (n): Ngã ba
Speeding fine (n): Phạt tốc độ
Driver (n): Tài xế
Tire presser (n): Áp suất lốp
Traffic light (n): Đèn giao thông
Speed limit (n): Giới hạn tốc độ
Level crossing (n): Đoạn đường ray tàu hỏa giao với đường bộ
Oil (n): Dầu
Diesel (n): Dầu diesel
Petrol (n): Xăng
Unleaded petrol (n): Xăng không chì
Petrol pumping (n): Bơm xăng
Stall (v): Làm chết máy (với xe côn)
Ring road (n): Đường vành đai
Change gear (n): Đẩy số
City map (n): Bản đồ thành phố
Mechanic (n): Thợ máy
Slow down (v): Giảm tốc độ
Spray (n): Bụi nước
Dual carriageway (n): Xa lộ hai chiều
Parking space (n): Chỗ đỗ xe
Multi-storey car park (n): Bãi đỗ xe nhiều tầng (Ở Việt Nam chưa có)
Trên đây là bộ những từ vựng cơ bản nhất về chủ đề giao thông. Học tiếng Anh không hề khó, chỉ cần bạn dành ra vài phút mỗi ngày để xem qua chút từ vựng là sau 6 tháng có thể giao tiếp thành thạo rồi. Bạn đọc có thể tham khảo thêm những bài giảng cực kì thú vị của Ecorp ngay tại trang web này nhé. Chúc bạn thành công.
>> Xem thêm:
—
Head Office: 26 Nguyễn Văn Tuyết, Quận Đống Đa, Hà Nội
Tel: 024. 629 36032 (Hà Nội) – 0961.995.497 (TP. HCM)
————————-
–
HÀ NỘI
ECORP Cầu Giấy:
30/10 Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy – 024. 62936032
ECORP Đống Đa:
20 Nguyễn Văn Tuyết, Đống Đa – 024. 66586593
ECORP Bách Khoa:
236 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng – 024. 66543090
ECORP Hà Đông:
21 Ngõ 17/2 Nguyễn Văn Lộc, Mỗ Lao, Hà Đông – 0962193527
ECORP Công Nghiệp:
63 Phố Nhổn, Nam Từ Liêm, Hà Nội – 0396903411
ECORP Sài Đồng:
50/42 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội – 0777388663
ECORP Trần Đại Nghĩa:
157 Trần Đại Nghĩa Hai Bà Trưng, Hà Nội – 0989647722
ECORP Nông Nghiệp:
158 Ngô Xuân Quang, Gia Lâm, Hà Nội – 0869116496
–
HƯNG YÊN
ECORP Hưng Yên:
21 Địa Chất, Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên – 0869116496
–
BẮC NINH
ECORP Bắc Ninh:
Đại học May Công nghiệp – 0869116496
–
TP. HỒ CHÍ MINH
ECORP Bình Thạnh:
203 Nguyễn Văn Thương, Q. Bình Thạnh – 0961995497
ECORP Quận 10:
497/10 Sư Vạn Hạnh, P.12, Quận 10, TP. HCM – 0961995497
ECORP Gò Vấp:
41/5 Nguyễn Thái Sơn, P4, Gò Vấp – 028. 66851032
Tìm hiểu các khóa học của và đăng ký tư vấn, test trình độ miễn phí tại đây
—Cảm nhận học viên ECORP English.