70 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng cơ bản thông dụng nhất

Bạn đang làm trong lĩnh vực bán hàng và thường xuyên tiếp đón các khách hàng nước ngoài nhưng lại chưa thực sự tự tin với kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình? Bạn có thể sử dụng tiếng Anh khá thành thạo nhưng vẫn gặp khó khăn khi trao đổi với khách mua hàng. Nếu bạn thấy hình ảnh của mình trong ít nhất một trường hợp trên, bài viết này là dành cho bạn.

Hãy nhanh tay lấy giấy bút ra để cùng TalkFirst học 70 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng nhé!

Tiếng anh bán hàng thông dụng

1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho nhân viên bán hàng theo mục đích

1.1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng khi chào hỏi và đề nghị giúp đỡ

– Good morning/ afternoon/ evening! How can I help you?
⟶ Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

– Hello! May I help you, sir/ ma’am?
⟶ Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho ông/ bà?

– Hello! Is there anything I can help?
⟶ Xin chào! Tôi có thể giúp gì không?           

– Please let me know if you need help!
⟶ Vui lòng cho tôi biết nếu ông/ bà cần giúp đỡ!

1.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng khi hỏi thông tin khách hàng

– What are you looking for sir/ ma’am?
⟶ Ông/ Bà đang tìm kiếm sản phẩm gì?

– Who is that for?
⟶ Món đó là để dành cho ai?

– May I have your/ his/ her height and weight?
⟶ Vui lòng cho tôi biết chiều cao và cân nặng của bạn/ anh ấy/ cô ấy.

– What color/ size/… do you need?
⟶ Quý khách cần màu sắc/ kích thước nào?

– What type of [noun (phrase)] do you need?
⟶ Quý khách cần loại… gì?

– How many/ much [noun (phrase)] do you need?
⟶ Quý khách cần bao nhiêu…?

– What brand are you looking for?
⟶ Quý khách đang tìm nhãn hiệu nào?

1.3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiêp khi gợi ý tư vấn

– What do you think about this/ these + noun (phrase)?
⟶ Quý khách thấy (những) cái… này như thế nào?

– How about this/ these?
⟶ (Những) cái này thì sao?

– I think this one will suit you/ him/ her?
⟶ Tôi nghĩ cái này (quần, áo, giày, dép,…) sẽ hợp với bạn/ anh ấy/ cô ấy?

– I think this one will fit you/ him/ her?
⟶ Tôi nghĩ cái này (quần, áo, giày, dép,…) sẽ vừa với bạn/ anh ấy/ cô ấy?

– Would you like to try it on?
⟶ Quý khách có muốn mặc thử nó không?

– This is one of our best-sellers. What do you think?
⟶ Đây là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi. Quý khách thấy sao?

– I highly recommend this.
⟶ Tôi đặc biệt đề cử món này.

– I think this is a good option for you.
⟶ Tôi nghĩ đây là một lựa chọn tốt cho quý khách.

– I think this is a more economical option.
⟶ Đây là một lựa chọn “kinh tế” (giá cả vừa phải/ tiết kiệm) hơn.

1.4. Giới thiệu thông tin sản phẩm bằng tiếng Anh

– This is a product of [brand’s name].
⟶ Đây là một sản phẩm của [tên nhãn hàng].

– It was made in [country’s name].
⟶ Nó được sản xuất ở [tên nước].

– It was made of/ from high-quality materials.
⟶ Nó được làm từ những vật liệu chất lượng cao. (không dùng cho thực phẩm)

– It was made of/ from fresh and high-quality ingredients.
⟶ Nó được làm từ những nguyên liệu/ thành phần tươi sạch và chất lượng cao. (dùng cho thực phẩm)

– This product is on sale right now. It’s …% off.
⟶ Sản phẩm này đang được giảm giá …%.

– I’m sorry, but the color/ size you want is sold out. May I show you another color/ design?
⟶ Tôi xin lỗi nhưng màu sắc/ kích thước mà quý khách muốn đã bán hết rồi. Tôi giới thiệu cho quý khách một màu/ mẫu khác nhé?

– I’m sorry, but the product you want is sold out. May I show you another one?
⟶ Tôi xin lỗi nhưng sản phẩm quý khách muốn đã bán hết. Tôi giới thiệu cho quý khách sản phẩm khác nhé?

Xem thêm: 75+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch

1.5. Hướng dẫn vị trí gian hàng bằng tiếng Anh

– Please follow me! I will take you there.
⟶ Vui lòng theo tôi! Tôi sẽ dẫn quý khách tới đó.

– This way, please!
⟶ Mời đi lối này!

– The [product type] section is over there.
⟶ Khu vực [tên loại sản phẩm] ở kia.

– The fitting room is over there.
⟶ Phòng thử đồ ở kia.

– Please go straight and then turn left/ right into the [product type 1] aisle. You will see the [product type 2] aisle.
⟶ Quý khách vui lòng đi thẳng và quẹo trái/ phải vào dãy [tên loại sản phẩm 1]. Quý khách sẽ thấy dãy [tên loại sản phẩm 2].

– Please go to the back of the store. The [product type] section is on your left/ right.
⟶ Vui lòng đi về cuối cửa hàng. Khu vực [tên loại sản phẩm] nằm bên tay trái/ phải của quý khách.

– The [product type 1] section is between the [product type 2] section and the [product type 3] section.
⟶ Khu vực [tên loại sản phẩm 1] nằm giữa khu vực [tên loại sản phẩm 2] và khu vực [tên loại sản phẩm 3].

1.6. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi nhắc nhở khách hàng

– Please put your bag into a locker over there. Thank you!
⟶ Quý khách vui lòng bỏ túi vào tủ để đồ ở kia. Cảm ơn quý khách!

– Please don’t try on the items that are on sale. Thank you!
⟶ Quý khách vui lòng không mặc thử các món đang giảm giá. Cảm ơn quý khách!

– I’m sorry but you can bring only 3 items into the fitting room at a time.
⟶ Tôi xin lỗi nhưng mỗi lần quý khách chỉ có thể mang 3 món vào phòng thử.

– I’m sorry, but this is a non-smoking store.  
⟶ Tôi xin lỗi nhưng ở đây là cửa hàng không hút thuốc.

–  I’m sorry, but this area is for staff only
⟶ Tôi xin lỗi nhưng khu vực này chỉ dành cho nhân viên.

1.7. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi thanh toán

– Please follow me to the cashier’s desk.
⟶ Vui lòng theo tôi đến quầy thu ngân.

– Would you like to pay in cash or with cards?
⟶ Quý khác muốn trả bằng tiền mặt hay thẻ?

– Would you like to get a membership card?
⟶ Quý khách có muốn mở thẻ thành viên không?

– Here are your receipt and change.
⟶ Đây là hóa đơn và tiền thừa của quý khách.

– Thank you for shopping with us! Hope to see you soon!
⟶ Cảm ơn vì đã mua sắm cùng chúng tôi! Mong sớm gặp lại quý khách!

Tiếng anh bán hàng

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dành cho người mua hàng

2.1. Yêu cầu thường gặp của người mua hàng

– I’m looking for [noun (phrase)].
⟶ Tôi đang tìm mua [(cụm) danh từ].

– Do you have [noun (phrase)]?
⟶ Ở đây có [(cụm) danh từ] không?

– Do you have this in [color]/[size]?
⟶ Có mẫu này mà màu…/ size… không?

– I need a smaller/ larger size.
⟶ Tôi cần một size nhỏ/ lớn hơn.

– Do you have any other options?
⟶ Còn sự lựa chọn nào khác không?

– Do you have this but from [brand’s name]?
⟶ Bạn có sản phẩm này nhưng mà của [tên nhãn hàng] không?

– I would like to return and get a refund for this [noun (phrase)]. I bought it [point of time]. Here’s the receipt.
⟶ Tôi muốn trả lại cái [(cụm) danh từ] này và nhận lại tiền. Tôi đã mua nó vào [thời gian]. Đây là hóa đơn.

– I would like to exchange this [noun (phrase)] for another one.
⟶ Tôi muốn đổi cái [(cụm) danh từ] này lấy một cái khác.

– Can I pay in/by installments?
⟶ Tôi có thể trả góp được không?

– Can you introduce your installment payment policy?
⟶ Bạn có thể giới thiệu chính sách trả hóp bên bạn được không?

2.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi trả giá

– Will you take [the price that you suggest]?
⟶ [mức giá bạn đề xuất] được không/ nhé?

– How about [the price that you suggest]?
⟶ [mức giá bạn đề xuất] thì sao?

– What’s your best price?
⟶ Mức giá tốt nhất của bên bạn là gì?

– Do you have any flexibility on the price?
⟶ Bên bạn có linh động về giá không?

– How far can you come down in price?
⟶ Bên bạn có thể giảm đươc tối đa bao nhiêu?

3. Mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh bán hàng       

3.1. Tình huống giao tiếng Anh bán hàng thông dụng

3.1.1. Khách muốn tìm size quần/áo/… khác

Customer: Excuse me! This [noun (phrase)] is too big for me. Do you have a smaller one?
(Xin lỗi! Cái [(cụm) danh từ] này quá rộng với tôi. Bạn có cái nhỏ hơn không?)

Sales assistant: This one is size L. Do you need a size M or size S?
(Cái này là size L. Quý khách cần size M hay S?)

Customer: An S, please.
(Size S nhé.)

Sales assistant: Please wait a minute. I’ll be right back.
(Vui lòng chờ một chút. Tôi sẽ quay  lại ngay.)

Customer: No problem! Thank you!
(Không vấn đề gì! Cảm ơn nhé!)

*a few moments later*
(*một lúc sau*)

Sales assistant: I’m so sorry, but we’re out of size S. Would you like to try on size M? I have brought one here.
(Tôi xin lỗi nhưng chúng tôi hết size S rồi. Quý khách có muốn thử size M không? Tôi có mang một cái ra đây.)

Customer: Oh, okay. I’ll try it on. Thank you!
(Ồ, được thôi. Tôi sẽ thử. Cảm ơn nhé!

3.1.2. Khách muốn đổi-trả hàng hoàn tiền

Customer: Hello!
(Xin chào!)

Sales assistant: Good afternoon, sir! How can I help you?
(Chào ông! Tôi có thể giúp gì cho ông?)

Customer: I would like a refund for this T-shirt. I bought it yesterday afternoon. Here’s the receipt.
(Tôi muốn trả lại và được hoàn tiền cho chiếc áo thun này. Tôi đã mua nó vào chiều qua. Đây là hóa đơn.)

Sales assistant: May I know why you would like to return this?
(Tôi có thể biết lý do vì sao ông muốn trả lại áo này không?)

Customer: My son doesn’t like the print on it.
(Con trai tôi không thích cái hình in trên đó.)

Sales assistant: I’m so sorry, but according to our policy, products can only be returned when they have production flaws.
(Tôi xin lỗi nhưng theo chính sách của chúng tôi các sản phẩm chỉ có thể được trả lại khi chúng có lỗi sản xuất.)

Customer: Really? I didn’t know that.
(Thật à? Tôi không hề biết.)

Sales assistant: Yes, sir. You can take a look at the exchange and return policy board over there.
(Vâng thưa ông. Ông có thể đọc bảng chính sách đổi-trả ở kia.)

Customer: So can I exchange it for another item?
(Vậy tôi có thể đổi qua món khác được không?)

Sales assistant: I’m sorry, but you can only exchange it for another size.
(Tôi xin lỗi nhưng ông chỉ có thể đổi lấy size khác.)

Customer: Hmm, okay. Thanks anyway!
(Hmm, được rồi. Dù sao cũng cảm ơn nhé!)

Sales assistant: You’re welcome, sir! Have a nice day!
(Không có gì thưa ông! Chúc ông một ngày tốt lành!)

3.2. Khi khách hàng trả giá

Customer: Excuse me! How much is this?
(Xin lỗi! Cái này giá bao nhiêu?)

Sales assistant: It’s 350,000 dong, ma’am.
(350.000 đồng thưa bà.)

Customer: If I buy 3 of this, will you give me a discount?
(Tôi mua 3 cái có bớt không?)

Sales assistant: I’m sorry, but we have a fixed price for every item. But we will give a voucher for each 500,000 dong bill.
(Tôi xin lỗi nhưng chúng tôi có giá cố định cho mỗi món hàng. Nhưng chúng tôi sẽ tặng phiếu ưu đãi cho mỗi đơn 500.000 đồng.)

Customer: Okay, great! Thank you!
(Tuyệt! Cảm ơn nhé!)

Tiếng Anh cho nhân viên bán hàng

4. Những lưu ý khi học tiếng Anh giao tiếp bán hàng

4.1. Hướng tới sự hiệu quả trong giao tiếp

Khi bắt đầu tự học tiếng Anh giao tiếp, người học thường tập trung vào học ngữ pháptừ vựng trước. Tất nhiên, đây là một hướng đi đúng đắn vì trước hết chúng ta cần có kiến thức đầu vào và sử dụng chúng để phát triển các kỹ năng tiếng Anh. Tuy nhiên, một số người học, đặc biệt là người học với mục tiêu giao tiếp được, thường có xu hướng bị cuốn vào việc học ngữ pháp và từ vựng mà không thực hành nghe-nói.

Chính vì vậy, trong quá trình học, chúng ta nên luôn nhắc nhở bản thân rằng mục tiêu quan trọng và sau cùng là giao tiếp hiệu quả. Từ đó, ta cần bổ sung một thời lượng thực hành lớn vào trong quá trình học.

4.2. Sử dụng câu từ ngắn gọn

Khi giao tiếp tiếng Anh với khách mua hàng, chúng ta nên diễn đạt lịch sự nhưng vẫn ngắn gọn, đơn giản và dễ hiểu bạn nhé. Điều này không chỉ giúp chúng ta giao tiếp thoải mái, dễ dàng mà còn “thân thiện” hơn với những khách hàng không phải người bản ngữ.

Khi biên soạn các mẫu câu trên, TalkFirst cũng đã sử dụng những cách diễn đạt lịch sự, chuyên nghiệp nhưng vẫn ngắn gọn và đơn giản nhất có thể.

4.3. Thường xuyên thực hành và trau dồi kiến thức

Như TalkFirst đã đề cập trong phần 4.1. Hướng tới sự hiệu quả trong giao tiếp, để có thể phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với khách mua hàng, trước hết bạn cần thường xuyên trau dồi các từ vựng và những mẫu câu thuộc chủ đề liên quan.

Đồng thời, bạn đừng quên thực hành nói thật nhiều sau khi học từ, ngữ pháp và đặc biệt là các mẫu câu TalkFirst đã chia sẻ ở trên nhé. Bạn có thể lập một nhóm bạn đồng nghiệp để cùng nhau mô phỏng những tình huống giao tiếp với khách hàng.

Trên đây là tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong lĩnh vực bán hàng cơ bản và thông dụng. TalkFirst hy vọng rằng bài viết này đã phần nào đem đến cho bạn những kiến thức hữu dụng trong công việc.

Xem thêm:

Chúc bạn thành công trong công việc và hành trình chinh phục tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết! Hẹn gặp bạn trong bài viết tiếp theo!