616 Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Và Nữ Hay Ý Nghĩa 2023 – TuhocIELTS.vn

STTTÊNÝ NGHĨA1Amore miongười tôi yêu2Aneurinngười yêu thương3Agnestinh khiết, nhẹ nhàng4Bellehoa khôi5Belovedyêu dấu6Candykẹo7Cuddle bugchỉ một người thích được ôm ấp8Darling/deorlingcục cưng9Deariengười yêu dấu10Everythingtất cả mọi thứ11Erastusngười yêu dấu12Erasmusđược trân trọng13Grainnetiình yêu14Honeymật ong15Honey Badgerngười bán mật ong, ngoại hình dễ thương16Honey Beemong mật, siêng năng, cần cù17Honey Bunsbánh bao ngọt ngào18Hot Stuffquá nóng bỏng19Hugs McGeecái ôm ấm áp20Kiddođáng yêu, chu đáo21Loverngười yêu22Loviengười yêu23Luvngười yêu24Love bugtình yêu của bạn vô cùng dễ thuong25Lavernamùa xuân26My applequả táo của em/anh27Mon coeurtrái tim của bạn28Mi amortình yêu của tôi29Mon coeurtrái tim của bạn30Nemokhông bao giờ đánh mất31Poppethình múa rối32Quackersdễ thương nhưng hơi khó hiểu33Sweethearttrái tim ngọt ngào34Sweet pearất ngọt ngào35Sweetiekẹo/cưng36Sugarngọt ngào37Soul mateanh/em là định mệnh38Snoochie Boochiequá dễ thương39Snugglerôm ấp40Sunny hunnyánh nắng và ngọt ngào như mật ong41Twinkietên của một loại kem42Tesorotrái tim ngọt ngào43ZeldaHạnh phúc