300+ Tên tiếng Anh hay cho nữ hay và ý nghĩa

Tên là món quà ý nghĩa nhất mà bố mẹ tặng cho con cái của mình. Nếu như bạn đang mong muốn tìm một cái tên tiếng Anh đẹp thì bạn sẽ có rất nhiều sự lựa chọn, Công ty dịch thuật Miền Trung MIDtrans xin hân hạnh giới thiệu đến bạn 300+ Tên tiếng Anh hay cho nữ hay và ý nghĩa.

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

60 Tên tiếng Anh hay cho nữ có nghĩa là Đẹp

  1. Abigail : Niềm vui của một người cha, đẹp đẽ.

  2. Alina: Người cao quý

  3. Bella: Đẹp

  4. Bellezza: Đẹp hay đẹp

  5. Belinda: Đẹp lắm, rất đẹp

  6. Bonita: Đẹp

  7. Bonnie: Xinh đẹp hay hấp dẫn

  8. Caily: Xinh đẹp hoặc mảnh mai

  9. Calista: Đẹp nhất

  10. Calliope: Giọng hát hay

  11. Calixta: Đẹp nhất hoặc đáng yêu nhất

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

  1. Donatella: Một món quà tuyệt đẹp

  2. Ella: Nàng tiên xinh đẹp

  3. Ellen: Người phụ nữ đẹp nhất

  4. Ellie: Ánh sáng chói lọi, hay người phụ nữ đẹp nhất

  5. Erina: Người đẹp

  6. Fayre: Đẹp

  7. Felicia: May mắn hoặc thành công

  8. Iowa: Vùng đất xinh đẹp

  9. Isa: Đẹp

  10. Jacintha: Đẹp

  11. Jolie: Xinh đẹp hay

  12. Kaytlyn: Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

  1. Keva: Đứa trẻ xinh đẹp

  2. Kyomi: Trong sáng và xinh đẹp

  3. Lillie: Thanh khiết, xinh đẹp

  4. Lilybelle: Hoa lily xinh đẹp

  5. Linda: Đẹp

  6. Lynne: Thác nước đẹp

  7. Lucinda: Ánh sáng đẹp

  8. Mabel: Người đẹp của tôi

  9. Mabs: Người yêu xinh đẹp

  10. Marabel: Mary xinh đẹp

  11. Meadow: Cánh đồng đẹp

  12. Mei: Đẹp\

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

  1. Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến

  2. Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc hay may mắn

  3. Naamah: Dễ chịu

  4. Naava: Vui vẻ và xinh đẹp

  5. Naomi: Dễ chịu và xinh đẹp

  6. Nefertari: đẹp nhất

  7. Nefertiti: Người đẹp

  8. Nelly: ánh sáng rực rỡ

  9. Nomi: Đẹp và dễ chịu

  10. Norabel: Ánh sáng đẹp

  11. Omorose: Đứa trẻ xinh đẹp

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

  1. Orabelle:  đẹp

  2. Rachel: Đẹp

  3. Raanana: Tươi tắn và dễ chịu

  4. Ratih: Đẹp nhất hoặc đẹp như thần

  5. Rosaleen: Hoa hồng nhỏ xinh đẹp

  6. Rosalind: Hoa hồng đẹp

  7. Sapphire: Đá quý đẹp

  8. Tazanna: Công chúa xinh đẹp

  9. Tegan: Người thân yêu hoặc người yêu thích

  10. Tove: Tuyệt đẹp và xinh đẹp

  11. Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp trời cho

  12. Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu

  13. Xin: Vui vẻ và hạnh phúc

  14. Yedda: Giọng hát hay

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

Những cái tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa “Mặt trăng”

Những cái tên này có liên quan đến Nữ thần mặt trặng: phù hợp nhất nếu bạn là một fan hâm mộ của thần thoại!

  1. Diana: Nữ thần Mặt trăng

  2. Celine: Mặt trăng

  3. Luna: Mặt trăng (bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý)

  4. Rishima: ánh trăng

Những cái tên tiếng Anh đẹp cho nữ có ý nghĩa ‘Hạnh Phúc’

Ai mà không muốn con mình luôn hạnh phúc? Vì vậy, hãy đặt cảm xúc đó vào tên của chính cô ấy!

  1. Farrah: Hạnh phúc

  2. Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

Những tên tiếng Anh hay cho nữ có nghĩa là ‘Thành Công’

Tất cả chúng ta đều muốn con mình lớn lên trở thành những người trưởng thành thành công. Đặt tên cho con gái của bạn sau đó và để nó hiểu ý định của bạn.

  1. Naila: Thành công

  2. Yashita: Thành công

  3. Fawziya: Chiến thắng

  4. Yashashree: Nữ thần thành công

  5. Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng, vẫn còn phổ biến.

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

Các tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa là “Hoa”

Hoa có nét nữ tính đặc biệt ở họ và thường được đặt tên cho các cô gái. Dưới đây là một số tên bé gái có nghĩa là hoa !

  1. Aboli: Đây là một cái tên Hindu không phổ biến có nghĩa là hoa.

  2. Daisy: Nhiều cô gái được đặt tên theo những bông hoa màu trắng và vàng trang nhã này.

  3. Ketki: Tên này thường được đánh vần là Ketaki; chính tả khác nhau trên cơ sở cộng đồng.

  4. Kusum: Tên phổ biến này có nghĩa là hoa.

  5. Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài. Bạn có thể đặt tên cho cô gái của mình là Juhi hoặc Jasmine.

  6. Violet: Hoa màu tím hơi xanh này rất độc đáo và đẹp. Nó là một chủ đề yêu thích của nhiều nhà thơ.

  7. Zahra: Đây là một tên tiếng Ả Rập có nghĩa là hoa.

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

Tên nữ tiếng Anh có ý nghĩa “Lãng Mạn”

Nếu bạn là người có tâm hồn lãng mạn, thì bạn sẽ mong muốn con mình sở hữu một cái tên khắc họa tình yêu. Dưới đây là một số tùy chọn tuyệt vời:

  1. Scarlett: Tên này có nghĩa là màu đỏ, màu của tình yêu và tình cảm

  2. Amora: tên tiếng Tây Ban Nha cho tình yêu

  3. Ai: tên tiếng Nhật cho tình yêu

  4. Cer: Tên tiếng Wales có nghĩa là tình yêu

  5. Darlene: Người thân yêu hoặc người thân yêu

  6. Davina: Yêu quý

  7. Kalila: Nó có nghĩa là đấng tình yêu trong tiếng Ả Rập

  8. Shirina: Đây là một cái tên Mỹ có nghĩa là bản tình ca

  9. Yaretzi: Một cái tên Aztec có nghĩa là ‘bạn sẽ luôn được yêu thương

dat-ten-tieng-anh-hay-cho-nu

dat-ten-tieng-anh-hay-cho-nu

Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa trên “Thần thoại”

Những cái tên này rất bền bỉ và đẹp đẽ. Những ý nghĩa dưới đây làm cho chúng trở nên đặc biệt.

  1. Penelope:  Đây là một cái tên Hy Lạp. Penelope là vợ của anh hùng Chiến tranh thành Troy Ulysses, nổi tiếng với sự thông thái.

  2. Althea:  Tên này được tìm thấy cả trong thần thoại Hy Lạp và thơ ca mục vụ.

  3. Ariadne:  Một cái tên được tìm thấy trong thần thoại Hy Lạp có nghĩa là ‘thánh thiện nhất’

  4. Aphrodite:  Nữ thần tình yêu của Hy Lạp.

  5. Cassandra hay Kassandra:  Con gái của vua Priam thành Troy, người có thể dự đoán tương lai.

  6. Chitrangada:  Vợ của hoàng tử Pandava Arjuna

  7. Hamsini:  Nữ thần Saraswati

  8. Anagha:  Nữ thần Lakshmi

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa trên “Âm nhạc”

  1. Aarohi:  Một giai điệu âm nhạc.

  2. Alvapriya:  Người yêu âm nhạc

  3. Gunjan:  Âm thanh

  4. Isaiarasi:  Nữ hoàng âm nhạc

  5. Prati: Một người đánh giá cao và yêu âm nhạc

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tên người nổi tiếng

Tên người nổi tiếng là chủ đề đặt tên yêu thích và phong cách! Tuy nhiên, hãy cố gắng tránh những cái tên phổ biến như Lucy, Mary và Sarah.

  1. Aradhya: Sự quan tâm

  2. Charlotte: Người đàn ông tự do

  3. Elise: Lời thề của Chúa

  4. Frankie: Tự do

  5. Josie: Chúa sẽ ban phước

  6. Tháng sáu: Trẻ

  7. Ophelia: Giúp đỡ

  8. Paris: Lộng lẫy, quyến rũ

  9. Norah: Ánh sáng rực rỡ

  10. Kate: Thuần khiết

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

Tên tiếng Anh hay cho nữ cổ điển vẫn còn mãi xanh

Mặc dù nhiều người gọi chúng là ‘kiểu cũ’, nhưng những cái tên cổ điển vẫn còn mãi.

  1. Hazel: dùng để chỉ cây phỉ

  2. Cora: Cái tên này là sáng tạo của tác giả cuốn ‘Last of The Mohicans’ James Fenimore Cooper. Nhân vật dũng cảm, đáng yêu và xinh đẹp. Bạn chắc chắn muốn những phẩm chất này ở con bạn.

  3. Faye: Lòng trung thành và niềm tin

  4. Eleanor: Ánh sáng chói lọi hoặc tia nắng

  5. Della: Quý phái

  6. Clara hoặc Claire: Nổi tiếng và rực rỡ

  7. Amelia: Cần cù , phấn đấu

  8. Anne: Một cái tên tiếng Do Thái có nghĩa là ‘ân sủng được ban tặng’

  9. Evelyn: Tên này có nguồn gốc từ Norman và có nguồn gốc từ họ của người Anh.

  10. Emma: Có sự tái sinh của cái tên phổ biến vào những năm 1880. Nó có nghĩa là vạn năng.

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

Tên tiếng Anh độc lạ cho nữ

Nếu bạn thích những điều kỳ quặc và vui nhộn, những tên bé gái hay độc đáo sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho bạn.

  1. Acacia: Có gai

  2. Avery: khôn ngoan

  3. Bambalina: Cô bé

  4. Eilidh: Mặt trời

  5. Lenora: Sáng sủa

  6. Lorelei: Lôi cuốn

  7. Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai

  8. Phoebe: Tỏa sáng

  9. Tabitha: linh dương gazen.

  10. Tallulah: Nước chảy

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tâm linh

Đặt tên cho con không kém gì một cách tu hành. Vậy làm thế nào về việc chọn một cái tên thiêng liêng cho con gái của bạn? Hãy xem các lựa chọn của chúng tôi bên dưới!

  1. Aisha: Sống động

  2. Angela: Thiên thần

  3. Angelique: Như một thiên thần

  4. Assisi: Địa danh tiếng Ý

  5. Batya: Con gái của Chúa

  6. Celestia: Thiên đường

  7. Chava: Cuộc sống

  8. Chinmayi: Niềm vui tinh thần

  9. Ân: Nhân hậu , độ lượng

  10. Gwyneth: Phúc

  11. Helena: Nhẹ

  12. Khadija: Trẻ sơ sinh

  13. Lourdes: Đức Mẹ

  14. Magdalena: Món quà của Chúa

  15. Seraphina: Cánh lửa

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

Tên con gái tiếng Anh hay dựa trên “Barbie”

Nếu bạn có một góc đặc biệt dành cho búp bê Barbie trong trái tim mình, hãy chọn một cái tên lấy cảm hứng từ dòng sản phẩm búp bê này cho con gái của bạn.

  1. Barbie: Người phụ nữ nước ngoài

  2. Cara: Khuôn mặt

  3. Christie: Một Cơ đốc nhân

  4. Dana: Từ Đan Mạch

  5. Diva: Nữ thần

  6. Francie: Từ Pháp

  7. Jamie: Người thay thế

  8. Jazzie: hoa nhài

  9. Kelly: Chiến tranh

  10. Krissy: Người theo Chúa Kitô

  11. Midge: Ngọc trai

  12. Stacie: Phục sinh

  13. Steffie: vòng hoa.

  14. Whitney: Đảo trắng

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

Tên tiếng Anh nữ hay với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu

  1. Alethea – sự thật

  2. Edna – niềm vui

  3. Kerenza – tình yêu, sự trìu mến

  4. Grainne – tình yêu

  5. Fidelia – niềm tin

  6. Verity – sự thật

  7. Zelda – hạnh phúc

  8. Oralie – ánh sáng đời tôi

  9. Letitia – niềm vui

  10. Verity – sự thật

  11. Vera – niềm tin

  12. Winifred – niềm vui và hòa bình

  13. Giselle – lời thề

  14. Philomena – được yêu quý nhiều

  15. Viva/Vivian – sự sống, sống động

  16. Winifred – niềm vui và hòa bình

  17. Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn

  18. Zelda – hạnh phúc

  19. Farah – niềm vui, sự hào hứng

  20. Esperanza – hy vọng

  21. Amity – tình bạn

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

Tên tiếng Anh con gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang

  1. Alva – đắt quý, đắt thượng

  2. Pandora – được ban phước (trời phú) toàn diện

  3. Ariadne/Arianne – rất đắt quý, thánh thiện

  4. Rowena – tên tuổi, niềm vui

  5. Elysia – được ban/chúc phước

  6. Xavia – tỏa sáng

  7. Milcah – nữ hoàng

  8. Olwen – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó)

  9. Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn

  10. Elfleda – mỹ nhân đắt quý

  11. Adelaide/Adelia – người phái nữ có xuất thân đắt quý

  12. Martha – quý cô, tiểu thư

  13. Gwyneth – may mắn, hạnh phúc

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

  1. Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người

  2. Gladys – công chúa

  3. Ladonna – tiểu thư

  4. Helga – được ban phước

  5. Felicity – vận may tốt lành

  6. Cleopatra – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập

  7. Odette/Odile – sự giàu có

  8. Orla – công chúa tóc vàng

  9. Mirabel – tuyệt vời

  10. Donna – tiểu thư

  11. Almira – công chúa

  12. Florence – nở rộ, thịnh vượng

  13. Hypatia – đắt (quý) nhất

  14. Adela/Adele – đắt quý

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

Tên hay tiếng Anh cho nữ theo màu sắc, đá quý

  1. Ruby – đỏ, ngọc ruby

  2. Scarlet – đỏ tươi

  3. Diamond – kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)

  4. Pearl – ngọc trai

  5. Melanie – đen

  6. Margaret – ngọc trai

  7. Jade – đá ngọc bích

  8. Kiera – cô gái tóc đen

  9. Gemma – ngọc quý

  10. Sienna – đỏ

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

Tên tiếng Anh cho nữ hay với ý nghĩa tôn giáo

  1. Ariel – chú sư tử của Chúa

  2. Emmanuel – Chúa cứ tại bên ta

  3. Elizabeth – lời thề của Chúa/Chúa đã thề

  4. Jesse – món quà của Yah

  5. Dorothy – món quà của Chúa

Tên tiếng Anh hay dành cho nữ với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

  1. Victoria – thắng lợi

  2. Serena – tĩnh lặng, thanh bình

  3. Irene – hòa bình

  4. Gwen – được ban phước

  5. Hilary – vui vẻ

  6. Beatrix – hạnh phúc, được ban phước

  7. Amanda – được yêu thương, xứng đáng với tình yêu

  8. Vivian – hoạt bát

  9. Helen – mặt trời, người tỏa sáng

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

Một số tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường

  1. Bridget – sức mạnh, người nắm quyền lực

  2. Matilda – sự kiên cường trên chiến trường

  3. Valerie – sự mạnh mẽ, khỏe mạnh

  4. Hilda – chiến trường

  5. Alexandra – người trấn giữ, người kiểm soát an ninh

  6. Edith – sự thịnh vượng dưới chiến tranh

  7. Andrea – mạnh mẽ, kiên cường

  8. Louisa – chiến binh lừng danh

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn với thiên nhiên

  1. Maris – ngôi sao của biển cả

  2. Ciara – đêm tối

  3. Roxana – ánh sáng, bình minh

  4. Calantha – hoa nở rộ

  5. Layla – màn đêm

  6. Heulwen – ánh mặt trời

  7. Esther – ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)

  8. Lily – hoa huệ tây

  9. Flora – hoa, bông hoa, đóa hoa

  10. Azure – bầu trời xanh

  11. Selena – mặt trăng, nguyệt

  12. Daisy – hoa cúc dại

  13. Jocasta – mặt trăng sáng ngời

  14. Jena – chú chim ít

  15. Oriana – bình minh

  16. Rosabella – đóa hồng xinh đẹp

  17. Iris – hoa iris, cầu vồng

  18. Alida – chú chim ít

  19. Jasmine – hoa nhài

  20. Selina – mặt trăng

  21. Eirlys – hạt tuyết

  22. Anthea – như hoa

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

  1. Phedra – ánh sáng

  2. Edana – lửa, ngọn lửa

  3. Stella – tại sao, tinh tú

  4. Aurora – bình minh

  5. Stella – tại sao

  6. Muriel – biển cả sáng ngời

  7. Lucasta – ánh sáng thuần khiết

  8. Rosa – đóa hồng

  9. Iolanthe – đóa hoa tím

  10. Eira – tuyết

  11. Sterling – ngôi sao ít

  12. Violet – hoa violet, màu tím

  13. Elain – chú hưu con

  14. Azura – bầu trời xanh

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

Tên tiếng Anh nữ đẹp theo tình cảm, tính cách con người

  1. Sophronia – thận trọng, nhạy cảm

  2. Ernesta – chân thành, nghiêm túc

  3. Xenia – hiếu khách

  4. Agatha – tốt

  5. Halcyon – bình tĩnh, bình tâm

  6. Cosima – có quy phép, hài hòa, xinh đẹp

  7. Alma – tử tế, tốt bụng

  8. Tryphena – duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú

  9. Bianca/Blanche – trắng, thánh thiện

  10. Laelia – vui vẻ

  11. Agnes – dưới sáng

  12. Glenda – dưới sạch, thánh thiện, tốt lành

  13. Latifah – dịu dàng, vui vẻ

  14. Dilys – chân thành, chân thật

  15. Eulalia – (người) nói chuyện ngọt ngào

  16. Jezebel – dưới trắng

  17. Guinevere – trắng trẻo và mềm mại

  18. Keelin – dưới trắng và mảnh dẻ

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

Tên tiếng Anh dành cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài

  1. Fidelma – mỹ nhân

  2. Calliope – khuôn mặt xinh đẹp

  3. Ceridwen – đẹp như thơ tả

  4. Kiera – cô bé đóc đen

  5. Dulcie – ngọt ngào

  6. Delwyn – xinh đẹp, được phù hộ

  7. Miranda – dễ thương, đáng yêu

  8. Drusilla – mắt long lanh như sương

  9. Hebe – trẻ trung

  10. Christabel – người Công giáo xinh đẹp

  11. Annabella – xinh đẹp

  12. Kaylin – người xinh đẹp và mảnh dẻ

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

  1. Isolde – xinh đẹp

  2. Amelinda – xinh đẹp và đáng yêu

  3. Doris – xinh đẹp

  4. Fiona – trắng trẻo

  5. Brenna – mỹ nhân tóc đen

  6. Aurelia – tóc vàng óng

  7. Keisha – mắt đen

  8. Eirian/Arian – rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc

  9. Mabel – đáng yêu

  10. Rowan – cô bé tóc đỏ

  11. Charmaine/Sharmaine – hấp dẫn

  12. Keva – mỹ nhân, duyên dáng

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

ten-tieng-anh-hay-cho-nu

Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ

Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng vui lòng thực hiện các bước sau
Bước 1: Gọi điện vào Hotline: 0947.688.883 (Mr. Khương) hoặc 0963.918.438 (Mr. Hùng) để được tư vấn về dịch vụ (có thể bỏ qua bước này)
Bước 2: Giao hồ sơ tại VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ vào email: [email protected] để lại tên và sdt cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi báo giá cho quý khách. Chúng tôi chấp nhận hồ sơ dưới dạng file điện tử .docx, docx, xml, PDF, JPG, Cad.
Đối với file dịch lấy nội dung, quý khách hàng chỉ cần dùng smart phone chụp hình gửi mail là được. Đối với tài liệu cần dịch thuật công chứng, Vui lòng gửi bản Scan (có thể scan tại quầy photo nào gần nhất) và gửi vào email cho chúng tôi là đã dịch thuật và công chứng được.
Bước 3: Xác nhận đồng ý sử dụng dịch vụ qua email ( theo mẫu: Bằng thư này, tôi đồng ý dịch thuật với thời gian và đơn giá như trên. Phần thanh toán tôi sẽ chuyển khoản hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ theo hình thức COD). Cung cấp cho chúng tôi Tên, SDT và địa chỉ nhận hồ sơ
Bước 4: Thực hiện thanh toán phí tạm ứng dịch vụ

 Công ty CP dịch thuật Miền Trung – MIDTrans

Hotline: 0947.688.883 – 0963.918.438

Email: [email protected]

Địa chỉ trụ sở chính : 02 Hoàng Diệu, Nam Lý Đồng Hới, Quảng Bình

Văn Phòng Hà Nội: 101 Láng Hạ Đống Đa, Hà Nội

Văn Phòng Huế: 44 Trần Cao Vân, Thành Phố Huế

Văn Phòng Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng

Văn Phòng Sài Gòn 47 Điện Biên Phủ, Đakao, Quận , TP Hồ Chí Minh

Văn Phòng Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai

Văn Phòng Bình Dương 123 Lê Trọng Tấn, Dĩ An, Bình Dương