300+ Tên Tiếng Anh hay cho Nữ Đẹp Và Ý Nghĩa mới nhất 2022!

Tên là món quà đầu tiên và mãi mãi mà bạn có thể dành cho con mình. Hôm nay, TOPICA Native sẽ giúp bạn lựa chọn với danh sách đầy đủ gồm 300+ tên tiếng Anh hay cho nữ. Một vài trong số những cái tên này được chọn ra từ danh sách của Cơ quan An sinh Xã hội Hoa Kỳ được công bố hàng năm. Những cái khác là độc nhất. Những cái tên Tiếng Anh hay có ý nghĩa đặc biệt. Đọc qua chúng trước khi bạn quyết định một cái tên cho cô gái nhỏ xinh đẹp của bạn

Mục Lục

60 Tên tiếng Anh hay cho nữ có nghĩa là Đẹp

Tên tiếng Anh ý nghĩa cho con gái

  1. Abigail :

    Niềm vui của một người cha, đẹp đẽ.

  2. Alina:

    Người cao quý

  3. Bella:

    Đẹp

  4. Bellezza:

    Đẹp hay đẹp

  5. Belinda:

    Đẹp lắm, rất đẹp

  6. Bonita:

    Đẹp

  7. Bonnie:

    Xinh đẹp hay hấp dẫn

  8. Caily:

    Xinh đẹp hoặc mảnh mai

  9. Calista:

    Đẹp nhất

  10. Calliope:

    Giọng hát hay

  11. Calixta:

    Đẹp nhất hoặc đáng yêu nhất

  12. Donatella:

    Một món quà tuyệt đẹp

  13. Ella:

    Nàng tiên xinh đẹp

  14. Ellen:

    Người phụ nữ đẹp nhất

  15. Ellie:

    Ánh sáng chói lọi, hay người phụ nữ đẹp nhất

  16. Erina:

    Người đẹp

  17. Fayre:

    Đẹp

  18. Felicia:

    May mắn hoặc thành công

  19. Iowa:

    Vùng đất xinh đẹp

  20. Isa:

    Đẹp

  21. Jacintha:

    Đẹp

  22. Jolie:

    Xinh đẹp hay

  23. Kaytlyn:

    Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp

  24. Keva:

    Đứa trẻ xinh đẹp

  25. Kyomi: Trong sáng

    và xinh đẹp

  26. Lillie:

    Thanh khiết, xinh đẹp

  27. Lilybelle:

    Hoa lily xinh đẹp

  28. Linda:

    Đẹp

  29. Lynne:

    Thác nước đẹp

  30. Lucinda:

    Ánh sáng đẹp

  31. Mabel:

    Người đẹp của tôi

  32. Mabs:

    Người yêu xinh đẹp

  33. Marabel:

    Mary xinh đẹp

  34. Meadow:

    Cánh đồng đẹp

  35. Mei:

    Đẹp

  36. Miyeon:

    Xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến

  37. Miyuki:

    Xinh đẹp, hạnh phúc hay may mắn

  38. Naamah:

    Dễ chịu

  39. Naava:

    Vui vẻ và xinh đẹp

  40. Naomi:

    Dễ chịu và xinh đẹp

  41. Nefertari:

    đẹp nhất

  42. Nefertiti:

    Người đẹp

  43. Nelly:

    ánh sáng rực rỡ

  44. Nomi:

    Đẹp và dễ chịu

  45. Norabel:

    Ánh sáng đẹp

  46. Omorose:

    Đứa trẻ xinh đẹp

  47. Orabelle:

     đẹp

  48. Rachel:

    Đẹp

  49. Raanana:

    Tươi tắn và dễ chịu

  50. Ratih:

    Đẹp nhất hoặc đẹp như thần

  51. Rosaleen:

    Hoa hồng nhỏ xinh đẹp

  52. Rosalind:

    Hoa hồng đẹp

  53. Sapphire:

    Đá quý đẹp

  54. Tazanna:

    Công chúa xinh đẹp

  55. Tegan:

    Người thân yêu hoặc người yêu thích

  56. Tove:

    Tuyệt đẹp và xinh đẹp

  57. Ulanni:

    Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp trời cho

  58. Venus:

    Nữ thần sắc đẹp và tình yêu

  59. Xin:

    Vui vẻ và hạnh phúc

  60. Yedda:

    Giọng hát hay

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

TOPICA NATIVE - ĐĂNG KÝ NGAY

 

Những cái tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa “Mặt trăng”

Những cái tên này có liên quan đến Nữ thần mặt trặng: phù hợp nhất nếu bạn là một fan hâm mộ của thần thoại!

  1. Diana:

    Nữ thần Mặt trăng

  2. Celine:

    Mặt trăng

  3. Luna:

    Mặt trăng (bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý)

  4. Rishima:

    ánh trăng

Những cái tên tiếng Anh đẹp cho nữ có ý nghĩa ‘Hạnh Phúc’

Ai mà không muốn con mình luôn hạnh phúc? Vì vậy, hãy đặt cảm xúc đó vào tên của chính cô ấy!

  1. Farrah:

    Hạnh phúc

  2. Muskaan:

    Nụ cười, hạnh phúc

Những tên tiếng Anh hay cho nữ có nghĩa là ‘Thành Công’

Tất cả chúng ta đều muốn con mình lớn lên trở thành những người trưởng thành thành công. Đặt tên cho con gái của bạn sau đó và để nó hiểu ý định của bạn.

  1. Naila:

    Thành công

  2. Yashita:

    Thành công

  3. Fawziya:

    Chiến thắng

  4. Yashashree:

    Nữ thần thành công

  5. Victoria:

    Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng, vẫn còn phổ biến.

Các tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa là “Hoa”

Hoa có nét nữ tính đặc biệt ở họ và thường được đặt tên cho các cô gái. Dưới đây là một số tên bé gái có nghĩa là hoa !

  1. Aboli:

    Đây là một cái tên Hindu không phổ biến có nghĩa là hoa.

  2. Daisy:

    Nhiều cô gái được đặt tên theo những bông hoa màu trắng và vàng trang nhã này.

  3. Ketki:

    Tên này thường được đánh vần là Ketaki; chính tả khác nhau trên cơ sở cộng đồng.

  4. Kusum:

    Tên phổ biến này có nghĩa là hoa.

  5. Juhi:

    Loài hoa này thuộc họ hoa nhài. Bạn có thể đặt tên cho cô gái của mình là Juhi hoặc Jasmine.

  6. Violet:

    Hoa màu tím hơi xanh này rất độc đáo và đẹp. Nó là một chủ đề yêu thích của nhiều nhà thơ.

  7. Zahra:

    Đây là một tên tiếng Ả Rập có nghĩa là hoa.

Tên nữ tiếng Anh có ý nghĩa “Lãng Mạn”

Nếu bạn là người có tâm hồn lãng mạn, thì bạn sẽ mong muốn con mình sở hữu một cái tên khắc họa tình yêu. Dưới đây là một số tùy chọn tuyệt vời:

  1. Scarlett:

    Tên này có nghĩa là màu đỏ, màu của tình yêu và tình cảm

  2. Amora:

    tên tiếng Tây Ban Nha cho tình yêu

  3. Ai:

    tên tiếng Nhật cho tình yêu

  4. Cer:

    Tên tiếng Wales có nghĩa là tình yêu

  5. Darlene:

    Người thân yêu hoặc người thân yêu

  6. Davina:

    Yêu quý

  7. Kalila:

    Nó có nghĩa là đấng tình yêu trong tiếng Ả Rập

  8. Shirina:

    Đây là một cái tên Mỹ có nghĩa là bản tình ca

  9. Yaretzi:

    Một cái tên Aztec có nghĩa là ‘bạn sẽ luôn được yêu thương

Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa trên “Thần thoại”

Những cái tên này rất bền bỉ và đẹp đẽ. Những ý nghĩa dưới đây làm cho chúng trở nên đặc biệt.

  1. Penelope:

     Đây là một cái tên Hy Lạp. Penelope là vợ của anh hùng Chiến tranh thành Troy Ulysses, nổi tiếng với sự thông thái.

  2. Althea:

     Tên này được tìm thấy cả trong thần thoại Hy Lạp và thơ ca mục vụ.

  3. Ariadne:

     Một cái tên được tìm thấy trong thần thoại Hy Lạp có nghĩa là ‘thánh thiện nhất’

  4. Aphrodite:

     Nữ thần tình yêu của Hy Lạp.

  5. Cassandra hay Kassandra:

     Con gái của vua Priam thành Troy, người có thể dự đoán tương lai.

  6. Chitrangada:

     Vợ của hoàng tử Pandava Arjuna

  7. Hamsini:

     Nữ thần Saraswati

  8. Anagha:

     Nữ thần Lakshmi

Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa trên “Âm nhạc”

  1. Aarohi:

      Một giai điệu âm nhạc.

  2. Alvapriya:

     Người yêu âm nhạc

  3. Gunjan:

     Âm thanh

  4. Isaiarasi:

     Nữ hoàng âm nhạc

  5. Prati:

    Một người đánh giá cao và yêu âm nhạc

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tên người nổi tiếng

Những tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nữ

 

Tên người nổi tiếng là chủ đề đặt tên yêu thích và phong cách! Tuy nhiên, hãy cố gắng tránh những cái tên phổ biến như Lucy, Mary và Sarah.

  1. Aradhya:

    Sự quan tâm

  2. Charlotte:

    Người đàn ông tự do

  3. Elise:

    Lời thề của Chúa

  4. Frankie:

    Tự do

  5. Josie:

    Chúa sẽ ban phước

  6. Tháng sáu:

    Trẻ

  7. Ophelia:

    Giúp đỡ

  8. Paris:

    Lộng lẫy, quyến rũ

  9. Norah:

    Ánh sáng rực rỡ

  10. Kate:

    Thuần khiết

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

TOPICA NATIVE - ĐĂNG KÝ NGAY

 

Tên tiếng Anh hay cho nữ cổ điển vẫn còn mãi xanh

Mặc dù nhiều người gọi chúng là ‘kiểu cũ’, nhưng những cái tên cổ điển vẫn còn mãi.

  1. Hazel

    : dùng để chỉ cây phỉ

  2. Cora:

    Cái tên này là sáng tạo của tác giả cuốn ‘Last of The Mohicans’ James Fenimore Cooper. Nhân vật dũng cảm, đáng yêu và xinh đẹp. Bạn chắc chắn muốn những phẩm chất này ở con bạn.

  3. Faye:

    Lòng trung thành và niềm tin

  4. Eleanor:

    Ánh sáng chói lọi hoặc tia nắng

  5. Della:

    Quý phái

  6. Clara hoặc Claire:

    Nổi tiếng và rực rỡ

  7. Amelia: Cần cù

    , phấn đấu

  8. Anne:

    Một cái tên tiếng Do Thái có nghĩa là ‘ân sủng được ban tặng’

  9. Evelyn:

    Tên này có nguồn gốc từ Norman và có nguồn gốc từ họ của người Anh.

  10. Emma:

    Có sự tái sinh của cái tên phổ biến vào những năm 1880. Nó có nghĩa là vạn năng.

Tên tiếng Anh độc lạ cho nữ

Nếu bạn thích những điều kỳ quặc và vui nhộn, những tên bé gái hay độc đáo sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho bạn.

  1. Acacia:

    Có gai

  2. Avery:

    khôn ngoan

  3. Bambalina:

    Cô bé

  4. Eilidh:

    Mặt trời

  5. Lenora:

    Sáng sủa

  6. Lorelei:

    Lôi cuốn

  7. Maeby:

    Vị đắng hoặc ngọc trai

  8. Phoebe:

    Tỏa sáng

  9. Tabitha:

    linh dương gazen.

  10. Tallulah:

    Nước chảy

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tâm linh

Đặt tên cho con không kém gì một cách tu hành. Vậy làm thế nào về việc chọn một cái tên thiêng liêng cho con gái của bạn? Hãy xem các lựa chọn của chúng tôi bên dưới!

  1. Aisha:

    Sống động

  2. Angela:

    Thiên thần

  3. Angelique:

    Như một thiên thần

  4. Assisi:

    Địa danh tiếng Ý

  5. Batya:

    Con gái của Chúa

  6. Celestia:

    Thiên đường

  7. Chava:

    Cuộc sống

  8. Chinmayi:

    Niềm vui tinh thần

  9. Ân: Nhân hậu

    , độ lượng

  10. Gwyneth:

    Phúc

  11. Helena:

    Nhẹ

  12. Khadija:

    Trẻ sơ sinh

  13. Lourdes:

    Đức Mẹ

  14. Magdalena:

    Món quà của Chúa

  15. Seraphina:

    Cánh lửa

Tên con gái tiếng Anh hay dựa trên “Barbie”

Nếu bạn có một góc đặc biệt dành cho búp bê Barbie trong trái tim mình, hãy chọn một cái tên lấy cảm hứng từ dòng sản phẩm búp bê này cho con gái của bạn.

  1. Barbie:

    Người phụ nữ nước ngoài

  2. Cara:

    Khuôn mặt

  3. Christie:

    Một Cơ đốc nhân

  4. Dana:

    Từ Đan Mạch

  5. Diva:

    Nữ thần

  6. Francie:

    Từ Pháp

  7. Jamie:

    Người thay thế

  8. Jazzie:

    hoa nhài

  9. Kelly:

    Chiến tranh

  10. Krissy:

    Người theo Chúa Kitô

  11. Midge:

    Ngọc trai

  12. Stacie:

    Phục sinh

  13. Steffie:

    vòng hoa.

  14. Whitney:

    Đảo trắng

Tên tiếng Anh nữ hay với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu

Tên tiếng Anh đáng yêu cho nữ - đặt tên tiếng Anh cho con gái

  1. Alethea

    – sự thật

  2. Edna

    – niềm vui

  3. Kerenza

    – tình yêu, sự trìu mến

  4. Grainne

    – tình yêu

  5. Fidelia

    – niềm tin

  6. Verity

    – sự thật

  7. Zelda

    – hạnh phúc

  8. Oralie

    – ánh sáng đời tôi

  9. Letitia

    – niềm vui

  10. Verity

    – sự thật

  11. Vera

    – niềm tin

  12. Winifred

    – niềm vui và hòa bình

  13. Giselle

    – lời thề

  14. Philomena

    – được yêu quý nhiều

  15. Viva/Vivian

    – sự sống, sống động

  16. Winifred

    – niềm vui và hòa bình

  17. Ermintrude

    – được yêu thương trọn vẹn

  18. Zelda

    – hạnh phúc

  19. Farah

    – niềm vui, sự hào hứng

  20. Esperanza

    – hy vọng

  21. Amity

    – tình bạn

Tên tiếng Anh con gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang

  1. Alva

    – đắt quý, đắt thượng

  2. Pandora

    – được ban phước (trời phú) toàn diện

  3. Ariadne/Arianne

    – rất đắt quý, thánh thiện

  4. Rowena

    – tên tuổi, niềm vui

  5. Elysia

    – được ban/chúc phước

  6. Xavia

    – tỏa sáng

  7. Milcah

    – nữ hoàng

  8. Olwen

    – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó)

  9. Meliora

    – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn

  10. Elfleda

    – mỹ nhân đắt quý

  11. Adelaide/Adelia

    – người phái nữ có xuất thân đắt quý

  12. Martha

    – quý cô, tiểu thư

  13. Gwyneth

    – may mắn, hạnh phúc

  14. Genevieve

    – tiểu thư, phu nhân của mọi người

  15. Gladys

    – công chúa

  16. Ladonna

    – tiểu thư

  17. Helga

    – được ban phước

  18. Felicity

    – vận may tốt lành

  19. Cleopatra

    – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập

  20. Odette/Odile

    – sự giàu có

  21. Orla

    – công chúa tóc vàng

  22. Mirabel

    – tuyệt vời

  23. Donna

    – tiểu thư

  24. Almira

    – công chúa

  25. Florence

    – nở rộ, thịnh vượng

  26. Hypatia

    – đắt (quý) nhất

  27. Adela/Adele

    – đắt quý

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

TOPICA NATIVE - ĐĂNG KÝ NGAY

 

Tên hay tiếng Anh cho nữ theo màu sắc, đá quý

  1. Ruby

    – đỏ, ngọc ruby

  2. Scarlet

    – đỏ tươi

  3. Diamond

    – kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)

  4. Pearl

    – ngọc trai

  5. Melanie

    – đen

  6. Margaret

    – ngọc trai

  7. Jade

    – đá ngọc bích

  8. Kiera

    – cô gái tóc đen

  9. Gemma

    – ngọc quý

  10. Sienna

    – đỏ

Tên tiếng Anh cho nữ hay với ý nghĩa tôn giáo

  1. Ariel

    – chú sư tử của Chúa

  2. Emmanuel

    – Chúa cứ tại bên ta

  3. Elizabeth

    – lời thề của Chúa/Chúa đã thề

  4. Jesse

    – món quà của Yah

  5. Dorothy

    – món quà của Chúa

Tên tiếng Anh hay dành cho nữ với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

  1. Victoria

    – thắng lợi

  2. Serena

    – tĩnh lặng, thanh bình

  3. Irene

    – hòa bình

  4. Gwen

    – được ban phước

  5. Hilary

    – vui vẻ

  6. Beatrix

    – hạnh phúc, được ban phước

  7. Amanda

    – được yêu thương, xứng đáng với tình yêu

  8. Vivian

    – hoạt bát

  9. Helen

    – mặt trời, người tỏa sáng

Một số tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường

  1. Bridget

    – sức mạnh, người nắm quyền lực

  2. Matilda

    – sự kiên cường trên chiến trường

  3. Valerie

    – sự mạnh mẽ, khỏe mạnh

  4. Hilda

    – chiến trường

  5. Alexandra

    – người trấn giữ, người kiểm soát an ninh

  6. Edith

    – sự thịnh vượng dưới chiến tranh

  7. Andrea

    – mạnh mẽ, kiên cường

  8. Louisa

    – chiến binh lừng danh

Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn với thiên nhiên

  1. Maris

    – ngôi sao của biển cả

  2. Ciara

    – đêm tối

  3. Roxana

    – ánh sáng, bình minh

  4. Calantha

    – hoa nở rộ

  5. Layla

    – màn đêm

  6. Heulwen

    – ánh mặt trời

  7. Esther

    – ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)

  8. Lily

    – hoa huệ tây

  9. Flora

    – hoa, bông hoa, đóa hoa

  10. Azure

    – bầu trời xanh

  11. Selena

    – mặt trăng, nguyệt

  12. Daisy

    – hoa cúc dại

  13. Jocasta

    – mặt trăng sáng ngời

  14. Jena

    – chú chim ít

  15. Oriana

    – bình minh

  16. Rosabella

    – đóa hồng xinh đẹp

  17. Iris

    – hoa iris, cầu vồng

  18. Alida

    – chú chim ít

  19. Jasmine

    – hoa nhài

  20. Selina

    – mặt trăng

  21. Eirlys

    – hạt tuyết

    Tên tiếng Anh dễ thương cho nữ

  22. Anthea

    – như hoa

  23. Phedra

    – ánh sáng

  24. Edana

    – lửa, ngọn lửa

  25. Stella

    – tại sao, tinh tú

  26. Aurora

    – bình minh

  27. Stella

    – tại sao

  28. Muriel

    – biển cả sáng ngời

  29. Lucasta

    – ánh sáng thuần khiết

  30. Rosa

    – đóa hồng

  31. Iolanthe

    – đóa hoa tím

  32. Eira

    – tuyết

  33. Sterling

    – ngôi sao ít

  34. Violet

    – hoa violet, màu tím

  35. Elain

    – chú hưu con

  36. Azura

    – bầu trời xanh

Tên tiếng Anh nữ đẹp theo tình cảm, tính cách con người

  1. Sophronia

    – thận trọng, nhạy cảm

  2. Ernesta

    – chân thành, nghiêm túc

  3. Xenia

    – hiếu khách

  4. Agatha

    – tốt

  5. Halcyon

    – bình tĩnh, bình tâm

  6. Cosima

    – có quy phép, hài hòa, xinh đẹp

  7. Alma

    – tử tế, tốt bụng

  8. Tryphena

    – duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú

  9. Bianca/Blanche

    – trắng, thánh thiện

  10. Laelia

    – vui vẻ

  11. Agnes

    – dưới sáng

  12. Glenda

    – dưới sạch, thánh thiện, tốt lành

  13. Latifah

    – dịu dàng, vui vẻ

  14. Dilys

    – chân thành, chân thật

  15. Eulalia

    – (người) nói chuyện ngọt ngào

  16. Jezebel

    – dưới trắng

  17. Guinevere

    – trắng trẻo và mềm mại

  18. Keelin

    – dưới trắng và mảnh dẻ

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

TOPICA NATIVE - ĐĂNG KÝ NGAY

 

Tên tiếng Anh dành cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài

  1. Fidelma

    – mỹ nhân

  2. Calliope

    – khuôn mặt xinh đẹp

  3. Ceridwen

    – đẹp như thơ tả

  4. Kiera

    – cô bé đóc đen

  5. Dulcie

    – ngọt ngào

  6. Delwyn

    – xinh đẹp, được phù hộ

  7. Miranda

    – dễ thương, đáng yêu

  8. Drusilla

    – mắt long lanh như sương

  9. Hebe

    – trẻ trung

  10. Christabel

    – người Công giáo xinh đẹp

  11. Annabella

    – xinh đẹp

  12. Kaylin

    – người xinh đẹp và mảnh dẻ

  13. Isolde

    – xinh đẹp

  14. Amelinda

    – xinh đẹp và đáng yêu

  15. Doris

    – xinh đẹp

  16. Fiona

    – trắng trẻo

  17. Brenna

    – mỹ nhân tóc đen

  18. Aurelia

    – tóc vàng óng

  19. Keisha

    – mắt đen

  20. Eirian/Arian

    – rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc

  21. Mabel

    – đáng yêu

  22. Rowan

    – cô bé tóc đỏ

  23. Charmaine/Sharmaine

    – hấp dẫn

  24. Keva

    – mỹ nhân, duyên dáng

Bạn có thể sử dụng các tên trên đây để đặt một cái tên tiếng anh hay cho bé gái của mình đấy! Ngoài ra, cũng có thể sử dụng những tên này như một biệt danh tiếng anh hay cho nữ.

Vì sao nên có tên tiếng Anh?

Xu hướng đặt tên tiếng Anh đang dần trở nên phổ biến, vì vậy mà cũng xuất hiện nhiều câu hỏi liên quan tới việc vì sao cần có tên tiếng Anh, tên tiếng Anh ứng dụng vào việc gì? Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật chúng tôi muốn chia sẻ với bạn:

Ứng dụng trong học tập

Các du học sinh hoặc những bạn học tập dưới sự giảng dạy của các giáo sư, giảng viên nước ngoài có thể chọn thêm tên tiếng Anh để tiện cho việc học tập, sinh hoạt tại quốc gia khác.

Thông thường, cách đặt tên phổ biến nhất mà các mọi người sẽ chọn đó là giữ nguyên phần họ tiếng Việt của mình và đặt thêm tên tiếng Anh, sau đó trình bày tên theo quy tắc viết tên trong tiếng Anh (tên trước họ sau), ví dụ như: Alex Tran, Irene Hoang, Max Trinh,…

Ứng dụng trong công việc

Đối với những cá nhân làm trong công ty nước ngoài, tính chất công việc đòi hỏi bạn phải liên hệ với nhiều đối tác và cộng tác với đồng nghiệp, sếp người ngoại quốc thì tên tiếng Anh đã gần như trở thành quy định, yêu cầu chung cần tuân thủ.

Điều này còn thể hiện tính chuyên nghiệp của bạn và công ty khi giao tiếp với các khách hàng, đối tác quốc tế. Tên này sẽ được in lên cả danh thiếp cá nhân của bạn để phục vụ cho công việc, vì vậy bạn nên lựa chọn một cái tên thể hiện sự tinh tế, năng động, cá tính của bản thân nhưng không được quá dài, quá mới lạ, độc đáo hoặc khó phát âm.

Ứng dụng trong giải trí, giao lưu kết bạn

Với sự phát triển của internet và mạng xã hội, ngày nay con người có thể tìm kiếm, kết bạn với những người cùng chung sở thích ở khắp mọi nơi trên thế giới, xóa bỏ rào cản địa lý thông thường, gắn kết tình bạn giữa năm châu bốn bể.

Thế nhưng, những người bạn quốc tế sẽ gặp khó khăn khi muốn gọi tên hoặc nhắc đến bạn trong một cuộc trò chuyện trên mạng xã hội, bởi vì tiếng Việt khi nói có thanh điệu và khi viết có dấu, tạo ra sự khác biệt rất rõ ràng với nhiều ngôn ngữ khác. Đặc biệt hơn, nếu các bạn đang cùng chơi game chiến đấu đồng đội thì việc gọi sai hay không hiểu chỉ thị của đối phương có thể dẫn đến nhiều tình huống “dở khóc dở cười” trong game.

Chính vì vậy, việc có một cái tên tiếng Anh để giao tiếp với bạn bè là ý tưởng tuyệt vời nhằm giải quyết những trở ngại mà các bạn gặp phải một cách đơn giản, dễ dàng và nhanh chóng nhất đó.

Đặt tên theo sở thích

Cuối cùng, việc đặt tên tiếng Anh có thể chẳng cần bất cứ lý do nào cụ thể, chỉ cần bạn thích là được.

Nhà báo người Mỹ – Frank Tyger đã từng nói rằng: “Doing what you like is freedom. Liking what you do is happiness” (Làm điều mình thích là tự do. Thích điều mình làm là hạnh phúc), tại sao bạn không tự thưởng ngay cho bản thân một niềm hạnh phúc nho nhỏ nhỉ? Niềm vui này có thể là động lực giúp bạn vượt qua khó khăn, khích lệ tinh thần bạn trước sự kiện quan trọng hoặc là “vitamin” cải thiện tâm trạng bạn trong những ngày mệt mỏi.

Bạn có thể dùng tên tiếng Anh này để đặt tên trong game cho nhân vật mình chơi, đặt tên nick Facebook hoặc các tài khoản mạng xã hội khác, ghi vào CV nếu công việc yêu cầu,… và rất nhiều các ứng dụng thiết thực khác trong cuộc sống.

Ngoài ra, để tìm hiểu thêm các mẫu câu giao tiếp cơ bản, bạn có thể tham khảo ngay video dưới đây:



Hy vọng bài viết 300+ Tên Tiếng Anh cho Nữ Đẹp Và Ý Nghĩa không thể bỏ qua này sẽ giúp bạn chọn được một cái tên ưng ý cho con gái của mình. Và đừng quên học thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa trên website TOPICA Native. Dành tặng voucher 3 triệu đồng cho những bạn đăng kí khóa học nhanh nhất!

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

TOPICA NATIVE - ĐĂNG KÝ NGAY