296+ tên tiếng Trung cho nữ và nam [HAY, Ý NGHĨA 2023 ]
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
An
安
an
Bá
伯
Bó
Băng
冰
Bīng
Biển
海
hǎi
Bùi
裴
Péi
Cung
工
Gōng
Cương
疆
Jiāng
Danh
名
Míng
Đạo
道
Dào
Đoàn
团
Tuán
Đồng
童
Tóng
Dư
余
Yú
Giang
江
Jiāng
Giao
交
Jiāo
Giáp
甲
Jiǎ
Hà
何
Hé
Hải
海
Hǎi
Hàn
韩
Hán
Hậu
后
hòu
Hiệp
侠
Xiá
Hồ
胡
Hú
Hoa
花
Huā
Hoàn
环
Huán
Hội
会
Huì
Hợp
合
Hé
Hưng
兴
Xìng
Khải
啓 (启)
Qǐ
Khanh
卿
qīng
Khánh
庆
Qìng
Khoa
科
Kē
Khuê
圭
Guī
Khương
羌
qiāng
Kiện
要起诉
Yào qǐsù
Kiều
翘
Qiào
Lệ
丽
Lì
Loan
湾
Wān
Luân
伦
Lún
Nga
俄国
Éguó
Nhân
人
Rén
Như
如
Rú
Nhung
绒
róng
Phi
菲
Fēi
Quân
军
Jūn
Quyết
决
jué
Sáng
创
Chuàng
Thương
鸧
Cāng
Thủy
水
Shuǐ
Tiên
仙
Xian
Tiến
进
Jìn
Tín
信
Xìn
Toàn
全
Quán
Tôn
孙
sūn
Tráng
壮
Zhuàng
Trí
智
Zhì
Triệu
赵
zhào
Trinh
貞 贞
Zhēn
Trọng
重
zhòng
Tuyên
宣
Xuān
Uyên
鸳
Yuān
Võ
武
Wǔ
Vũ
武
Wǔ