2800702548 – CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ THỂ THAO DELTA 💓 hosocongty.vn

Ngành nghề kinh doanh

1

Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

2593

2

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

2599

3

Sản xuất linh kiện điện tử

2610

4

Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

2620

5

Sản xuất thiết bị truyền thông

2630

6

Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

2640

8

Sản xuất đồng hồ

2652

10

Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học

2670

11

Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học

2680

13

Sản xuất pin và ắc quy

2720

14

Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học

2731

15

Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác

2732

16

Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại

2733

17

Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

2740

18

Sản xuất đồ điện dân dụng

2750

19

Sản xuất thiết bị điện khác

2790

21

Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu

2812

24

Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung

2815

25

Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

2816

27

Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén

2818

28

Sản xuất máy thông dụng khác

2819

29

Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

2821

30

Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại

2822

31

Sản xuất máy luyện kim

2823

32

Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

2824

33

Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá

2825

34

Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da

2826

35

Sản xuất hoá chất cơ bản

2011

36

Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

2012

37

Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

2013

38

Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

2021

41

Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

2029

42

Sản xuất sợi nhân tạo

2030

43

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

2100

45

Sản xuất sản phẩm từ plastic

2220

46

Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh

2310

47

Sản xuất sản phẩm chịu lửa

2391

48

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

2392

49

Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác

2393

50

Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

2394

51

Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá

2396

52

Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu

2399

54

Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

2420

55

Đúc sắt thép

2431

56

Đúc kim loại màu

2432

57

Sản xuất các cấu kiện kim loại

2511

58

Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

2512

60

Sản xuất vũ khí và đạn dược

2520

62

Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

2592

63

Trồng lúa

0111

64

Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

0112

65

Trồng cây lấy củ có chất bột

0113

66

Trồng cây mía

0114

67

Trồng cây thuốc lá, thuốc lào

0115

68

Trồng cây lấy sợi

0116

69

Trồng cây có hạt chứa dầu

0117

70

Trồng cây hàng năm khác

0119

71

Trồng cây ăn quả

0121

72

Trồng cây lấy quả chứa dầu

0122

73

Trồng cây điều

0123

74

Trồng cây hồ tiêu

0124

75

Trồng cây cao su

0125

76

Trồng cây cà phê

0126

77

Trồng cây chè

0127

78

Chăn nuôi khác

0149

79

Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

0150

80

Hoạt động dịch vụ trồng trọt

0161

81

Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

0162

82

Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

0163

83

Xử lý hạt giống để nhân giống

0164

84

Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan

0170

85

Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

0240

86

Khai thác thuỷ sản biển

0311

87

Khai thác thuỷ sản nội địa

0312

88

Nuôi trồng thuỷ sản biển

0321

89

Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

0322

90

Khai thác và thu gom than cứng

0510

91

Khai thác và thu gom than non

0520

92

Khai thác dầu thô

0610

93

Khai thác khí đốt tự nhiên

0620

94

Khai thác quặng sắt

0710

95

Khai thác quặng uranium và quặng thorium

0721

96

Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

0722

97

Khai thác quặng kim loại quí hiếm

0730

99

Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón

0891

100

Khai thác và thu gom than bùn

0892

101

Khai thác muối

0893

102

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

0899

103

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên

0910

104

Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

1010

105

Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

1020

106

Chế biến và bảo quản rau quả

1030

108

Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

1050

109

Xay xát và sản xuất bột thô

1061

110

Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

1062

111

Sản xuất các loại bánh từ bột

1071

112

Sản xuất đường

1072

113

Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự

1074

114

Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

1075

115

Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

1079

116

Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

1080

117

Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh

1101

118

Sản xuất rượu vang

1102

119

Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia

1103

120

Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

1104

121

Sản xuất sản phẩm thuốc lá

1200

122

Sản xuất sợi

1311

123

Sản xuất vải dệt thoi

1312

124

Hoàn thiện sản phẩm dệt

1313

126

Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc

1430

131

Sản xuất đồ gỗ xây dựng

1622

132

Sản xuất bao bì bằng gỗ

1623

134

Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

1701

136

Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

1709

137

In ấn

1811

138

Dịch vụ liên quan đến in

1812

139

Sao chép bản ghi các loại

1820

140

Sản xuất than cốc

1910

141

Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế

1920

142

Vận tải đường ống

4940

143

Vận tải hành khách ven biển và viễn dương

5011

144

Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

5012

145

Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa

5021

146

Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

5022

147

Vận tải hành khách hàng không

5110

148

Vận tải hàng hóa hàng không

5120

149

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

5210

150

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

5222

151

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không

5223

152

Bốc xếp hàng hóa

5224

153

Bưu chính

5310

154

Chuyển phát

5320

155

Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

5510

156

Cơ sở lưu trú khác

5590

158

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

4662

159

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

4663

160

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

4669

161

Bán buôn tổng hợp

4690

163

Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

4721

164

Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

4722

165

Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

4723

166

Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

4724

167

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

4730

169

Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh

4742

176

Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh

4764

179

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

5610

180

Dịch vụ ăn uống khác

5629

181

Dịch vụ phục vụ đồ uống

5630

182

Xuất bản phần mềm

5820

183

Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

5911

184

Hoạt động hậu kỳ

5912

185

Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

5913

186

Hoạt động chiếu phim

5914

187

Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc

5920

188

Hoạt động phát thanh

6010

189

Hoạt động truyền hình

6021

190

Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác

6022

191

Hoạt động viễn thông có dây

6110

192

Hoạt động viễn thông không dây

6120

193

Hoạt động viễn thông vệ tinh

6130

194

Hoạt động viễn thông khác

6190

195

Lập trình máy vi tính

6201

196

Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

6202

197

Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

6209

198

Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

6311

199

Cổng thông tin

6312

200

Sản xuất máy chuyên dụng khác

2829

201

Đóng tàu và cấu kiện nổi

3011

202

Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí

3012

203

Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe

3020

204

Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan

3030

205

Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội

3040

206

Sản xuất mô tô, xe máy

3091

207

Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu

3099

209

Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan

3211

210

Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan

3212

211

Sản xuất nhạc cụ

3220

212

Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao

3230

213

Sản xuất đồ chơi, trò chơi

3240

215

Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn

3311

216

Sửa chữa máy móc, thiết bị

3312

217

Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học

3313

218

Sửa chữa thiết bị điện

3314

219

Sửa chữa thiết bị khác

3319

220

Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

3320