23 Mẹo sửa lỗi tiếng Anh cực nhanh.

23 Mẹo sửa lỗi tiếng Anh cực nhanh.

Trong khi học và làm bài tập tiếng Anh chắc chắn bạn sẽ không tránh khỏi những lỗi sai nhỏ nhặt mà Pasal sẽ chỉ ra trong bài viết dưới đây. Cùng tham khảo 23 mẹo sửa lỗi sai nhanh và hiệu quả nhé!

Làm thế nào để khắc phục những lỗi sai thường gặp trong tiếng Anh?

Làm thế nào để khắc phục những lỗi sai thường gặp trong tiếng Anh?

MẸO 1:

Một số danh từ có dạng số ít nhưng vẫn đại diện cho số nhiều, và do đó, có khi chia động từ với các danh từ này cũng sẽ ở dạng số nhiều. Đó là các từ như: Cattle, peasantry, people, clergy, police. Đây là một lỗi người học tiếng Anh thường xuyên gặp phải, bạn nên lưu ý nhất là trong các bài kiểm tra ngữ pháp.

Ví dụ: 
The Police has come  (Không đúng)
The Police have come (Đúng)

MẸO 2:

Một số danh từ luôn sử dụng động từ số nhiều vì “hình thức” của chúng luôn ở dạng số nhiều.

Đó là các từ như:  “Scissors, trousers, spectacles, thanks, premises”.

Ví dụ:

The scissors is kept on the table. (Không đúng)
The scissors are kept on the table. (Đúng)

MẸO 3:

Khi một số được theo sau bởi một danh từ biểu thị số đo, chiều dài, tiền bạc, số lượng hoặc trọng lượng, thì hình thức của danh từ đó không thay đổi miễn là chúng được theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ khác.

Đó là các từ:  Million, pair, metre, year, dozen, foot, head.

Ví dụ:

This is a nine-metres cloth. (Không đúng)
This is a nine-metre cloth. (Đúng)

MẸO 4:

Khi một số được theo sau bởi một danh từ biểu thị số đo, chiều dài, tiền bạc, số lượng hoặc trọng lượng, nhưng chúng không được theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ khác, thì chúng sẽ ở dạng số nhiều.
Đó là các từ: Million, pair, metre, year, dozen, foot, head.

Ví dụ:

This sari is nine yard long. (Không đúng)
This sari is nine yards long. (Đúng)

MẸO 5:

Một số danh từ nhất định, đặc biệt là danh từ tập thể, được sử dụng ở dạng số ít khi chúng chỉ định một đơn vị.

Đó là các từ như: Public, team, committee, government, audience, orchestra, company, jury.

Ví dụ: 

The public were unanimous in their opinion. (Không đúng)
The public was unanimous in its opinion. (Đúng)

MẸO 6:

Nếu đại từ one’ được sử dụng, nó phải được duy trì trong suốt câu. Ví dụ:

One must respect his elders. (Không đúng)
One must respect one’s elders. (Đúng)

MẸO 8:

Từ ‘whose’ được sử dụng cho người sống và ‘cái’ được dùng cho các vật hoặc ý tưởng phi sinh vật. Ví dụ như:

Which box is kept on the table? (Không đúng)
Whose box is kept on the table? (Đúng)

MẸO 9:

‘Less’ được sử dụng để biểu thị số lượng trong khi ‘ít hơn’ được sử dụng để biểu thị số lượng.

No less than twenty people were (Không đúng)
No fewer than twenty people were (Đúng)

MẸO 10:

‘One of’ luôn được theo sau bởi một danh từ ở dạng số nhiều. Ví dụ như:
She is one of the least important person in the office. (Không đúng)
She is one of the least important people in the office. (Đúng)

MẸO 11:

Chỉ “than” nên được sử dụng sau “no other”

I like no other movie but Titanic. (Không đúng)
I like no other movie than Titanic. (Đúng)

MẸO 12:

 Sau từ ‘Know’, ‘how, what’ hoặc ‘when’ nên được sử dụng trước khi sử dụng động từ nguyên thể. Ví dụ như:

I know to speak English. (Không đúng)
I know how to speak English. (Đúng)

MẸO 13:

Nếu động từ chỉ mục đích, thì phải sử dụng nguyên thể và nếu động từ chỉ nguyên nhân, thì phải sử dụng động từ nguyên thể.

Ví dụ như sau:

He went to the mall for watching a movie. (Không đúng)
He went to the mall to watch a movie. (Đúng)

He was suspended to show indiscipline. (Không đúng)
He was suspended for showing indiscipline. (Đúng)

MẸO 14:

‘As’ không được sử dụng với các động từ như ‘appointed’, ‘elected’, ‘considered’, ‘called” nhưng nó được dùng với từ ‘regard’.

Cùng xem ví dụ sau đây: 

He was elected as Secretary of the organisation. (Không chính xác)
He was elected Secretary of the organisation. (Chính xác)

I regard Sahil my best friend. (Không chính xác)
I regard Sahil as my best friend. (Chính xác)

MẸO 15:

Không nên nhầm lẫn trạng từ với tính từ. Một tính từ mô tả đặc điểm của chủ ngữ trong khi một trạng từ mô tả hành động của động từ.

Ví dụ như:

The horse looked beautifully. (Không chính xác)
The horse looked beautiful. (Chính xác)

MẸO 16:

Câu hỏi đuôi (question tags)  luôn đối lập với câu có nghĩa là nếu câu khẳng định thì câu hỏi đuôi sẽ là phủ định  và ngược lại.

Ví dụ như sau:

You were dancing, were you? (Không chính xác)
You were dancing, weren’t you? (Chính xác)

MẸO 17:

‘Unless’ diễn tả một điều kiện và luôn được dùng với nghĩa tiêu cực. Vì vậy, “not” không bao giờ được sử dụng với “Unless”. Cùng xem ví dụ sau đây:

Unless you do not work hard, you will not excel in the examination. (Không chính xác)
Unless you work hard, you will not excel in the examination. (Chính xác).

MẸO 18:

‘When’ biểu thị một ý nghĩa chung và ‘trong khi’ hàm ý khoảng thời gian thực hiện một việc gì đó.

Cùng xem những ví dụ sau đây:

When learning how to sing, the technique is of utmost importance. (Không chính xác)
While learning how to sing, the technique is of utmost importance. (Chính xác)

TIP 19:

Lest’phải được theo sau bởi’ should ‘hoặc không có gì cả và’ such ‘phải được theo sau bởi’ as ‘.

Cùng phân tích những ví dụ sau đây:
Work hard lest you will fail. (Incorrect)
Work hard lest you should fail. (Correct)
Work hard lest you fail. (Correct)

Hoặc: 

He is such a writer that everybody should read his books. (Incorrect)
He is such a writer as everybody should read his books. (Correct)

MẸO 20:

Theo sau ‘Though’ là ‘yet’ chứ không phải ‘but’. Ví dụ như sau:

Though he is poor but he is honest. (Incorrect)
Though he is poor, yet he is honest. (Correct)

MẸO 21:

‘Scarcely’ và ‘hardly’ được theo sau bởi từ ‘when’ chứ không phải từ ‘than’.

Cùng phân tích ví dụ sau đây:

Hardly had the teacher left the room than the pupils started enjoying. (Incorrect)
Hardly had the teacher left the room when the pupils started enjoying. (Correct)

MẸO 22:

Even though ‘more than one’ biểu thị ý nghĩa số nhiều, nó đi cùng với danh từ số ít và sử dụng động từ số ít.

Cùng xem ví dụ sau đây:

More than one students completed their project. (Incorrect)
More than one student completed his project. (Correct)

MẸO 23:

Để thể hiện sự bình đẳng ‘as’ được sử dụng cả trước và sau tính từ. Ví dụ như sau:

I can run as fast, if not faster than you. (Incorrect)
I can run as fast as, if not faster than you. (Correct)

Trên đây là những lỗi sai thường gặp phải của người học tiếng Anh. Chúng đều là những phần kiến thức vô cùng cơ bản nhưng cũng rất dễ khiến chúng ta làm sai. Hãy luôn chú ý và cẩn thận dù là chi tiết nhỏ nhất khi chia động từ. Chúc bạn thành công!