200+ Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự HR cần biết

 Development

 → Sự phát triển

 Human resource development

 → Phát triển nguồn nhân lực

 Transfer

 → Thuyên chuyển nhân viên

 Strategic planning

 → Hoạch định chiến lược

 Behavioral norms

 → Các chuẩn mực hành vi

 Corporate culture

 → Văn hóa công ty

 Corporate philosophy

 → Triết lý công ty

 Employee manual / Handbook

 → Cẩm nang nhân viên

 Norms

 → Các chuẩn mực / khuôn mẫu làm chuẩn

 Performance appraisal

 → Đánh giá thành tích công tác / hoàn thành công việc

 Human resource development

 → Phát triển nguồn nhân lực

 Person-hours / Man-hours

 → Giờ công lao động của 1 người

 Working hours

 → Giờ làm việc

 Budget

 → Quỹ, ngân quỹ

 Shift

 → Ca/ kíp

 Specific environment

 → Môi trường đặc thù

 Night work

 → Làm việc ban đêm

 Overtime

 → Làm thêm giờ

 Performance review

 → Đánh giá năng lực

 Supervisory style

 → Phong cách quản lý

 Headhunt

 → Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)

 Vacancy

 → Vị trí trống cần tuyển mới

 Recruitment agency

 → Công ty tuyển dụng

 Job advertisement

 →​ Thông báo tuyển dụng

 Conflict

 → Mâu thuẫn

 Taboo

 → Điều tối kị

 Wrongful behavior

 →​ Hành vi sai trái

 Stress of work

 → ​ Căng thẳng công việc

 Internal equity

 →  Bình đẳng nội bộ

 Aggrieved employee

 →  Nhân viên bị ngược đãi

 Demotion

 →  Giáng chức

 Discipline

 →  Kỷ luật

 Punishment

 →  Phạt

 Penalty

 →  Hình phạt

 Off the job training

 →  Đào tạo ngoài nơi làm việc

 On the job training

 →  Đào tạo tại chỗ

 Training

 →  Đào tạo

 Coaching

 →  Huấn luyện

 Transfer

 →  Thuyên chuyển

 Violation of company rules

 →  Vi phạm điều lệ công ty

 Violation of health and safety standards

 →  Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao động

 Violation of law

 →  Vi phạm luật

 Written reminder

 →  Nhắc nhở bằng văn bản

 Unemployed

 →  Thất nghiệp

 Cost of living

 →  Chi phí sinh hoạt

 Resignation

 →  Xin thôi việc

 Job rotation

 →  Luân phiên công tác

 Risk tolerance

 →  Chấp nhận rủi ro

 Self-actualization needs

 →  Nhu cẩu thể hiện bản thân

 Self appraisal

 →  Tự đánh giá

 Recruitment fair

 →  Hội chợ việc làm