18 inch bằng bao nhiêu cm. Bảng chuyển đổi mới nhất 2022 – UNITOOLS

18 inch bằng bao nhiêu cm? 13 inch bằng bao nhiêu cm? 11 inch bằng bao nhiêu cm? Cách tính đơn vị inch 1 inch la bao nhiêu cm. Ký hiệu inch và feet Inch là đơn vị đo gì. Ký hiệu inch trong Word. Đây là những cụm từ được người dùng tìm kiếm nhiều trên google liên quan đến đợn vị độ dài “inch”.

“inch” được hiểu là gì? Cm là gì?

inch” được hiểu là gì

inch số nhiều là inches; ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ dấu phẩy trên kép. Là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau; bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ. Đơn vị “inch” được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ, Canada, Mỹ, Anh, Úc…

Trong thực tế cuộc sống chúng ta rất quen thuộc với các từ hệ inch như: Tivi 49 inch, mỏ lết 10 inch, cờ lê 1/4 inch, Kìm nước 18 inch, cờ lê lực 1/2 inch…..

Cm là gì? 

Cm hay xen-ti-mét là đơn vị chuẩn của đo lường quốc tế

Một centimet (cách thường đọc: xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt “Cm” là một khoảng cách bằng 1/100 mét.

18 inch bằng bao nhiêu cm? 13 inch bằng bao nhiêu cm? 11 inch bằng bao nhiêu cm?

18 inch bằng bao nhiêu cm-1

18 inch bằng bao nhiêu cm. 18 inch = 45.72 cm = 457.20 mm

13 inch bằng bao nhiêu cm. 13 inch = 33.02 cm = 330.2 mm

11 inch bằng bao nhiêu cm. 11 inch = 27.94 cm = 279.40 mm

Mời các bạn xem bảng quy đổi INCH sang CM chuẩn quốc tế của Unitools .

Inch

Cm (Centimet)

Inch

Cm (Centimet)

Inch

Cm (Centimet)

Inch

Cm (Centimet)

1

2.54

26

66.04

51

129.54

76

193.04

2

5.08

27

68.58

52

132.08

77

195.58

3

7.62

28

71.12

53

134.62

78

198.12

4

10.16

29

73.66

54

137.16

79

200.66

5

12.7

30

76.2

55

139.7

80

203.2

6

15.24

31

78.74

56

142.24

81

205.74

7

17.78

32

81.28

57

144.78

82

208.28

8

20.32

33

83.82

58

147.32

83

210.82

9

22.86

34

86.36

59

149.86

84

213.36

10

25.4

35

88.9

60

152.4

85

215.9

11

27.94

36

91.44

61

154.94

86

218.44

12

30.38

37

93.98

62

157.48

87

220.98

13

33.02

38

96.52

63

160.02

88

223.52

14

35.56

39

99.06

64

162.56

89

226.06

15

38.1

40

101.6

65

165.1

90

228.6

16

40.64

41

104.14

66

167.64

100

254

17

43.18

42

106.68

67

170.18

125

317.5

18

45.72

43

109.22

68

172.72

150

381

19

48.26

44

111.76

69

175.26

175

444.5

20

50.8

45

114.3

70

177.8

200

508

21

53.34

46

116.84

71

180.34

250

635

22

55.88

47

119.38

72

182.88

300

762

23

58.42

48

121.92

73

185.42

500

1270

24

60.96

49

124.46

74

187.96

750

1905

25

63.5

50

127

75

190.5

1000

2540

18 inch bằng bao nhiêu cm? 13 inch bằng bao nhiêu cm? 11 inch bằng bao nhiêu cm? Như vậy các câu hỏi tương tự bạn hoàn toàn có thể tra trên bảng này của Unitools (Bảo vệ hô hấp). Ngoài ra bạn có thể gõ trực tiếp lên google để tra cứu, kết quả sẽ tự động hiện thị cho bạn.