1000 Tên của các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

Chủ đề phương tiện giao thông bằng tiếng Anh cũng là một trong những chủ đề quan trọng và thường thông dụng được sử dụng trong các bài nói, bài viết cũng như các bài đọc của học sinh. Vì thế người luôn cần phải có trang bị vốn từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh để có thể sử dụng trong quá trình học tập.

Đội ngũ gia sư môn tiếng Anh của Thành Tài xin phép được chia sẻ tên của các phương tiện GTVT bằng tiếng Anh đến các bạn đọc để nắm được và ứng dụng thực tiễn khi tham gia giao thông trong và ngoài nước.

  1. 1. Phương tiện giao thông tiếng Anh đường bộ

Ô tô: car

Xe đạp: bicycle/bike

Xe tải nhỏ: van

Xe máy: motorcycle/motorbike

Xe tải: truck/lorry

Xe tay ga: scooter

Xe nhà di động: caravan

Xe cho thuê: minicab/cab

Xe điện: tram

Xe máy có bàn đạp: moped

  1. 2. Phương tiện giao thông đường thủy

Thuyền: boat

Phà : ferry

Tàu siêu tốc: speedboat

Tàu thủy: ship

Tàu chở hàng trên biển: cargo ship

Tàu di chuyển nhờ đệm không khí: hovercraft

Tàu du lịch: cruise ship

Thuyền có mái chèo: rowing boat

  1. 3. Phương tiện giao thông công cộng

Xe buýt: bus

Tàu điện ngầm ở London: Tube

Xe taxi: taxi

Tàu hỏa: railway train

Tàu điện ngầm: subway

Tàu điện ngầm: underground

Tàu cao tốc: high – speed train

Xe khách: coach

  1. 4. Phương tiện hàng không

Máy bay: airplane/ plan

Trực thăng: helicopter

Tàu lượn: glider

Máy bay động cơ cánh quạt: propeller plane

Kinh khí cầu: hot – air balloon

  1. 5. Từ vựng về các loại tàu thuyền

Tàu chiến, chiến hạm: battle ship

Tàu thủy: ship

Tàu khu trục, khu trục hạm: destroyer

Pha, tàu chở khách: ferry

Tàu đệm khí: hovercraft

Thuyền: boat

Thuyền buồm nhẹ, du thuyền: yacht

Thuyền buồm dọc: schooner

Thuyền buồm: saiboat

Ca nô: canoe

Tàu ngầm: submarine

Sà lan: Barge

Thuyền đôi: Catamaran

  1. 6. Từ vựng về các loại xe tải

Xe bán tải: pickup

Máy kéo: tractor

Xe cứu hoả: fire engine

Xe tải cỡ trung: van

Máy trộn Xi măng: cement mixer

Xe chở dầu: tanker

Xe vận chuyển ô tô: car transporter

Xe móc kéo: tractor – trailer

Xe nâng: forklift

  1. 7. Từ vựng về các loại biển báo thông dụng

Chỉ được đi thẳng: ahead only

Rẽ trái ở phía trước: turn left ahead

Rẽ trái: turn left

Cấm vượt: no overtaking

Ngã tư ở đằng trước: crossroads ahead

Dừng lại và nhường đường: stop and yield

Học sinh băng qua đường: school crossing

Tốc độ tối thiểu: minimum speed

Quẹo sang phải: bend to right

Đường không bằng phẳng: uneven road

Không được đi vào: no entry

Cảnh báo có động vật hoang dã: wild animals

Cấm rẽ trái: no left turn

Cấm có xe cơ giới: no motor vehicles

Người đi bộ băng qua ở phía trước: pedestrian crossing ahead

Không được dừng lại: no stopping

Đường đang thi công: road work

Giao nhau ở đường ưu tiên: give way

Đường hai chiều ở phía trước: two – way traffic ahead

Có đá lở: falling rocks

Bùng binh: roundabout

Cấm xe đạp: no cycling

Gò, mô đất: hump

Đèn giao thông ở phía trước: traffic signs ahead

Cấm quay đầu: no u – turn

Vòng xoay ở phía trước: roundabout ahead

Đường hẹp cả hai bên: road narrow on bothe sides

Đường trơn: slippery road

Ưu tiên cho các phương tiện đi ngược chiều:

Give priority to vehicles from opposite direction

Bãi đậu xe: parking lot

Đường một chiều: one way traffic

  1. 8. Từ vựng về loại/ làn đường

Đường: road

Đường có thu phí: toll road

Đường làm lề: roadside

Xa lộ: motorway

Làn đường dành cho xe hơi: car lane

Vạch để qua đường: pedestrian crossing

Đường vành đai: ring road

Ngã ba: fork

Điểm có ngã rẻ: turning

Đường ray xe lửa: railroad track

Làn đường cho xe máy: motorcycle lane

Đường cao tốc: highway

Đường giao nhau: cross road

Ngã ba đường: T-junction

Đường không bằng phẳng: Uneven road

Xa lộ hai chiều: dual carriageway

Ngã ba hình chữ T: T-Junction

Đường một chiều: one – way street

Đường trơn: slippery road

Đường hẹp: road narrows

Đường bị xóc: bump

9. 

C

ác câu hỏi về phương tiện giao thông

– Bạn đến trường bằng cách nào?

How do you go to the school?

Bạn đến văn phòng bằng cách nào?

How do you go to office?

– Làm thế nào để bạn đến trường học?

How to you get to school?

Làm thế nào để bạn đến nơi làm việc?

How to you get to work?

– Tôi đến trường bằng xe đạp.

 I go to school by bike.

Tôi đến văn phòng bằng xe buýt.

I go to office by bus.

– Tôi đi đến trường bằng xe đạp.

 I travel to school by bike.

Tôi đi làm bằng xe buýt.

 I travel to school by bus

– Bạn di chuyển đến trường học như thế nào?

How do you travel to school?

Bạn di chuyển đến nơi làm việc như thế nào?

How do you travel to work?

– Tôi đến trường bằng xe đạp

I get to school by bike.

Tôi đi làm bằng xe buýt

I get to work by bus.                

Xem thêm:

– Thì tương lai đơn (Simple future tense)

– Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous tense)

– Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

– Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)

– Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

– Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense)

– Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous)

– Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

– Thì hiện tại tiếp diễn

– Thì hiện tại đơn

– Thì hiện tại hoàn thành

– Thì quá khứ đơn

– Bảng động từ bất quy tắc

– Các tháng trong tiếng Anh

– Thứ và ngày trong tiếng Anh

– Bảng động từ bất quy tắc

– Màu sắc bằng tiếng Anh