100 tên Tiếng Anh hay cho nữ cực ý nghĩa
STT
Tên
Ý nghĩa
1.
Agnes
Tinh khiết, nhẹ nhàng
2.
Alina
Người cao quý
3.
Allison
Người phụ nữ quý phái, duyên dáng
4.
Almira
Công chúa
5.
Amanda
Xứng đáng với tình yêu thương
6.
Amelinda
Xinh đẹp, đáng yêu
7.
Amity
Tình bạn
8.
Amora
Tình yêu
9.
Andrea
Kiên cường, mạnh mẽ
10.
Aneurin
Người yêu thương
11.
Annabelle
Xinh đẹp
12.
Anthea
Như hoa
13.
Arian
Rực rỡ, xinh đẹp
14.
Artemis
Nữ thần mặt trăng
15.
Aster
Loài hoa tháng 9
16.
Athena
Người con gái giàu trí tuệ
17.
Aurora
Bình minh
18.
Axelle
Hoà bình
19.
Azura
Bầu trời xanh bao la
20.
Bella
Đẹp
21.
Bonnie
Sự đáng yêu ngay thẳng
22.
Bradwell
Khởi nguồn từ mùa xuân thênh thang
23.
Briona
Thông minh, độc lập, hài hước
24.
Calantha
Hoa nở rộ
25.
Caroline
Mạnh mẽ
26.
Casper
Món quà quý giá
27.
Catherine
Thuần khiết, trong sáng
28.
Cato
Thiên tài trong tương lai
29.
Celina
Thiên đường
30.
Centola
Ánh sáng tri thức
31.
Charmaine
Quyến rũ
32.
Chloe
Màu xanh bé nhỏ
33.
Claire
Trong sáng
34.
Clara
Sáng dạ, trong trắng, tinh khiết
35.
Cleopatra
Hào quang của người cha
36.
Cosima
Có quy phép, hài hoà, xinh đẹp
37.
Davina
Yêu quý
38.
Della
Quý phái
39.
Doris
Xinh đẹp
40.
Drusilla
Cô gái có đôi mắt long lanh
41.
Dulcie
Ngọt ngào
42.
Edena
Ngọn lửa
43.
Eirian
Rực rỡ, xinh đẹp
44.
Eirlys
Hạt tuyết
45.
Elena
Ngọn đuốc sáng
46.
Ellie
Người đồng cảm, biết yêu thương
47.
Erasmus
Được trân trọng
48.
Eratus
Người yêu dấu
49.
Erica
Mãi mãi
50.
Ermintrude
Được yêu thương trọn vẹn
51.
Eser
Thơ
52.
Esperanza
Hy vọng
53.
Esther
Ngôi sao
54.
Eudora
Món quà tốt lành
55.
Felicity
Vận may tốt lành
56.
Fiona
Trắng trẻo
57.
Florence
Nở rộ, thịnh vượng
58.
Gemma
Ngọc quý
59.
Glenda
Trong sạch, thánh thiện, tốt lành
60.
Grace
Lòng tốt, sự hào phóng
61.
Guinevere
Mềm mại, trắng trẻo
62.
Hafwen
Mùa hè tươi sáng
63.
Heaven
Thiên đường
64.
Helen
Sự soi sáng
65.
Helianthus
Hoa hướng dương
66.
Iphigenia
Mạnh mẽ
67.
Irene
Viên ngọc bích
68.
Jocasta
Mặt trăng sáng ngời
69.
Latifah
Dịu dàng, vui vẻ
70.
Lavender
Hoa oải hương
71.
Lolanthe
Đóa hoa tím lãng mạn
72.
Magnolia
Hoa ngọc lan
73.
Maris
Ngôi sao của biển cả
74.
Mirabel
Tuyệt vời
75.
Muriel
Biển cả sáng ngời
76.
Muskaan
Nụ cười, hạnh phúc
77.
Myrna
Sự trìu mến
78.
Nerissa
Con gái của biển cả
79.
Oralie
Ánh sáng đời tôi
80.
Orchid
Hoa lan
81.
Orianna
Bình minh
82.
Pearl
Viên ngọc trai thuần khiết
83.
Phedra
Ánh sáng
84.
Phoebe
Tỏa sáng
85.
Phoenix
Phượng hoàng kiêu ngạo và mạnh mẽ
86.
Prairie
Thảo nguyên
87.
Rishima
Ánh trăng
88.
Rosabella
Đoá hồng xinh đẹp
89.
Scarlett
Màu đỏ – màu của tình yêu, lãng mạn
90.
Selena
Mặt trăng
91.
Serena
Thanh bình, tĩnh lặng
92.
Shirina
Bản tình ca
93.
Stella
Vì sao
94.
Stella
Vì sao, tinh tú
95.
Valerie
Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
96.
Veronica
Người đem lại chiến thắng
97.
Vivian
Sống động
98.
Winifred
Niềm vui và hoà bình
99.
Zelda
Hạnh phúc
100.
Zoey
Sự sống