100+ tên tiếng Anh hay cho bé gái và bé trai dễ thương với ý nghĩa độc lạ

46. Omorose: Tên tiếng Anh dễ thương cho bé gái có ý nghĩa một đứa trẻ mỹ miều, đẹp như đóa hoa hồng được xuất hiện trong cái tên

47. Orabelle: Mang dáng vóc của một bờ biển đẹp

48. Rachel: con là một điều đặc biệt đối với bố mẹ

49. Raanana: Bé luôn tươi tắn và dễ chịu

50. Ratih: Xinh đẹp và trong trẻo như một thiên thần

F. Tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa ánh trăng

51. Diana: Nữ thần mặt trăng

52. Celine: Mặt trăng

53. Luna: Mặt trăng bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý

54. Rishima: Tên tiếng Anh hay cho bé gái là tia sáng của mặt trăng

G. Tên tiếng Anh hay cho bé gái sinh năm 2022 với ý nghĩa hạnh phúc

55. Farrah: Hạnh phúc

56. Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc

57. Xin: Vui vẻ và hạnh phúc

58. Rosaleen: Xinh đẹp như đóa hồng nhỏ

59. Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp chốn thiên đường

60. Sapphire: Một loại đá quý đẹp

61. Tazanna: Công chúa xinh đẹp

62. Tegan: Người thân yêu hay người yêu

63. Tove: mang nét đẹp tuyệt trần của các vì tinh tú

>> Bố mẹ có thể xem thêm: 160 gợi ý đặt tên con gái họ Trần hay và ý nghĩa năm Nhâm Dần 2022

H. Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang ý nghĩa thành công

64. Naila: Thành công

65. Yashita: Thành công

66. Fawziya: Chiến thắng

67. Yashashree: Nữ thần của sự thành công

68. Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng

69. Felicia: Tên tiếng Anh dễ thương cho bé gái là sự ay mắn hoặc thành công

>>Bố mẹ có thể xem thêm: 450+ Tên bắt đầu bằng chữ H cho bé gái và bé trai vừa hay vừa ấn tượng

I. Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang ý nghĩa loài hoa

70. Aboli: Đây là một tên tiếng Hindu không phổ biến, có nghĩa là hoa

71. Daisy: Những bông cúc trắng và vàng xinh đẹp

72. Kusum: Đây là tên con gái tiếng Anh nghĩa là hoa

73. Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài. Bạn có thể đặt tên cho cô gái của bạn là Juhi hoặc Jasmine

74. Violet: Loài hoa màu tím xanh này đẹp

75. Zahra: Đây là một tên tiếng Ả Rập có nghĩa là hoa

76. Lilybelle: Tên tiếng Anh hay cho bé gái là đóa hoa huệ đẹp

77. Rosalind: Hoa hồng xinh đẹp

K. Tên tiếng Anh hay cho bé gái theo nguồn gốc thần thoại

78. Ava: Một biến thể của từ Eve, có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “loài chim”.

79. Aria: Trong tiếng Ý, tên này có nghĩa là “không khí”. Trong khi ở tiếng Hebrew, nó có nghĩa là “con sư tử của thần”. Và trong tiếng Teutonic, nó có liên quan đến loài chim.

80. Aurora: Từ gốc tiếng Latinh, có nghĩa là “bình minh”.

81. Athena: Từ gốc tiếng Hy Lạp, là tên của nữ thần thông thái.

82. Bella: Một trong những tên tiếng Anh hay có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là xinh đẹp.

83. Charlotte: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là “nhỏ bé” hoặc “nữ tính”.

84. Claire, Clara: Tên tiếng Anh hay cho bé gái từ có gốc Latinh, có nghĩa là “sạch sẽ, rõ ràng”.

85. Emma: Có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là “phổ biến” hay “tất cả”. Đây là tên nhiều diễn viên nổi tiếng như Emma Watson, Emma Stone…

86. Ella: là Tên tiếng Anh hay cho bé gái có nghĩa là “ánh sáng” hay “người phụ nữ có vẻ đẹp thần tiên”.

87. Emily, Aemilia: Sự hăng hái, phấn đấu.

88. Isabella: Một biến thể của Isabel hay Elizabeth có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, một ngôn ngữ của người Do Thái, mang ý nghĩa “dành cho thượng đế”.

89. Grace: Đây là một trong những tên con gái Tiếng Anh hay. Từ gốc tiếng Latinh có nghĩa là “rộng lượng”, “tử tế”.

L. Tên tiếng Anh hay cho bé gái biểu tượng món quà của Thượng Đế

90. Hazel: Tên tiếng Anh, có nghĩa là cây phỉ hay để chỉ một màu sắc xanh pha nâu của đôi mắt.

91. Hannah: Tên từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “ân sủng của thượng đế”. Đây là Tên tiếng Anh hay cho bé gái mà cha mẹ nên đặt.

92. Layla: Một cái tên có nguồn gốc từ Ả Rập, có nghĩa là “đêm”, “rượu” hoặc “chất độc”.

93. Lily: Tên từ tiếng Hy Lạp, là tên một loài hoa biểu trưng cho sự thuần khiết.

94. Luna: Nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “mặt trăng”.

95. Lucy: Tên tiếng Anh hay cho bé gái từ gốc tiếng Latinh có nghĩa là “ánh sáng”.

96. Mila: Trong tiếng Slavic có nghĩa là “cần cù” và trong tiếng Nga có nghĩa là “người thân thương”.

97. Mary, Maria: Đắng, không ngọt ngào.

98. Mia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “của tôi”.

99. Natalie: Một cái tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “sinh nhật” hoặc “giáng sinh”.

100. Olivia: Một cái tên nguồn gốc từ Hy Lạp, có nghĩa là “cây ô-liu”, một biểu tượng văn hóa của đất nước này.

101. Serenity: Có nghĩa là “ý muốn yên bình”.

102. Scarlett: Có nghĩa là “đỏ thắm”. Đây là tên của một diễn viên nổi tiếng – Scarlett Johansson và là tên nữ nhân vật chính của bộ truyện “Cuốn theo chiều gió”.

103. Sophia, Sophie: Tên tiếng Anh hay cho bé gái tên từ tiếng Hy Lạp; có nghĩa là “sự khôn ngoan”, là tên của một biểu tượng sắc đẹp của thế kỷ XX: Sophia Loren.

104. Victoria: Từ gốc tiếng Latinh có nghĩa là “chiến thắng”

>> Bố mẹ có thể xem thêm: 200+ tên Hán Việt hay và ý nghĩa cho con gái năm 2022

M. Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang đến sự may mắn

105. Gemma: Tên con gái có ý nghĩa là viên ngọc quý.

106. Odette (hay Odile): Biểu tượng của sự giàu sang.

107. Felicity: Mang vận may.

108. Ruby: Viên ngọc mang sắc đỏ quyến rũ.

109. Margaret: Tên tiếng Anh hay cho bé gái có nghĩa là ngọc trai.

110. Jade: Viên ngọc màu xanh bích.

111. Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước.

112. Amanda: Có nghĩa là được yêu thương.

113. Olwen: Được mang đến sự may mắn, sung túc.

114. Hypatia: Sự cao quý nhất.

115. Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết.

116. Mirabel: Tuyệt vời.

117. Elysia: Tên tiếng Anh hay có nghĩa là được ban phước lành.

118. Gwyneth: May mắn, hạnh phúc.

>>Bố mẹ có thể xem thêm: 130+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cho bé yêu thật “sang chảnh”

Gợi ý tên tiếng Anh hay cho bé trai chào đời năm 2022

Tương tự như cách đặt tên tiếng Anh hay cho bé gái, tên tiếng Anh cho bé trai cũng sẽ có ý nghĩa đi kèm để mẹ có thể chia sẻ về nó khi có bạn bè hỏi lý do tại sao lại chọn tên này cho bé nhé.

tên tiếng anh cho con gái

A. Tên hay cho bé trai mang ý thể hiện sức mạnh

1. Aiden: Tên của thần mặt trời trong các thần thoại Celtic, có nghĩa là “nóng như lửa”.

2. Alexander: Từ gốc Hy Lạp có nghĩa là “trạng sư dành cho nam giới”, là tên của một vị đại đế trong lịch sử cổ đại.

3. Liam: Người bảo vệ, chiến binh.

4. Noah: Tên tiếng Hebrew, có nghĩa là “thoải mái, nghỉ ngơi”. Đây cũng là tên của một nhân vật trong Kinh thánh.

5. Asher: Từ tiếng Hebrew có nghĩa là “hạnh phúc” hay “được ban phước”

6. Anthony: Một trong những tên tiếng Anh hay cho bé trai, có nghĩa là “vô giá”

7. Benjamin: Tên tiếng Anh hay cho bé gái từ gốc tiếng Hebrew có nghĩa là “con trai của phương nam”

8. Carter: Vốn là một họ được dùng trong tiếng Anh, là họ của một vị cựu tổng thống Mỹ.

9. Carson: Từ gốc Scandinavia có nghĩa là “con trai của Carr”

10. Daniel: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “Thượng đế là người phân xử”

11. Ethan: Tên tiếng Anh hay cho bé gái từ gốc tiếng Do Thái có nghĩa là “an toàn”, “mạnh mẽ”, “vững chắc”

12. Gabriel: Từ gốc tiếng Hebrew có nghĩa là “Hiến dâng cho thượng đế”

13. Isaac: Từ tiếng Hebrew có nghĩa là “anh ấy sẽ cười”.

B. Tên hay cho bé trai mang ý biểu tượng của món quà Thượng Đế ban

14. Jackson: Một họ có gốc từ tiếng Hebrew có nghĩa là “con trai của Jack”

15. James: Từ gốc tiếng Hebrew có nghĩa là “xâm chiếm”, là tên của một vị vua nước Anh ở thế kỷ XVII

16. Joseph: Từ gốc tiếng Hebrew có nghĩa là Chúa sẽ gửi đến (thêm một người con trai)

17. John: Tên có gốc Hebrew, ca ngợi sự tốt đẹp của thượng đế

18. Joshua: Tên có gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “thượng đế là sự cứu rỗi”

19. Jordan: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “giảm đi”

20. Jack: Một từ xa xưa dùng để chỉ bất kỳ người đàn ông nào

21. Logan: Từ gốc Scottish có nghĩa là “bóng cây nhỏ”

22. Lucas, Luke hay Lucius: Có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “chiếu sáng” hay “hiến dâng ánh sáng”

23. Michael: Tên một vị thánh, tên một ca sĩ nhạc pop nổi tiếng thế giới

24. Matteo: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “món quà của thượng đế”

25. Nathan: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “anh ấy đã cho đi”

26. Oliver: Từ gốc tiếng Hy Lạp có nghĩa là “cây ô-liu”

27. Samuel: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “nghe thấy tiếng thượng đế”