100+ họ tiếng Anh phổ biến nhất và nguồn gốc của các họ trong tiếng Anh
Họ
Phát âm
Ý nghĩa
Adams
/ˈædəm/
-
Bắt nguồn từ “Adam”, nghĩa là “người” trong tiếng Do Thái
-
Là người đàn ông đầu tiên mà Đức Chúa Trời tạo ra trong kinh thánh của Kito giáo
Allen
/ˈalən/
-
Bắt nguồn từ “Allan”, có nghĩa là “tảng đá”
-
Được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ thứ 6 bởi những quý tộc nhập cư Anh
Anderson
/ˈandəsən/
-
Bắt nguồn từ “Andrew”, nghĩa là “người đàn ông” trong tiếng Hy Lạp
-
Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14 ở Scotland
-
Họ được sử dụng phổ biến nhất ở Thụy Điển
Atkinson
/ˈatkɪnsən/
-
Bắt nguồn từ tên “
Atkin”, biến thể của “Adam”
Bailey
/ˈbālē/
-
Chỉ những người làm nghề quản gia, người quản lý
-
Tên của một địa điểm ở
Lancashire
Baker
/ˈbākər/
-
Chỉ những người làm nghề buôn bán hoặc làm bánh mì
Ball
/bôl/
-
Phiên bản rút gọn của “Baldwin”
-
Tên gọi khác của “Balle”, nghĩa là “dốc”, “ngọn đồi” trong tiếng Bắc Âu
Barker
/ˈbärkər
-
Biến thể của “Berker”, nghĩa là “người làm nghề thuộc da”
-
Xuất hiện trước thế kỷ 7, được sử dụng lần đầu tiên bởi người Anh Olde
Barnes
/bˈɑːnz/
-
Bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, nghĩa là “người sống trong nhà kho”, “người làm việc trong một nhà kho”
Bell
/bel/
-
Bắt nguồn từ tiếng Pháp Cổ, nghĩa là “đẹp” hoặc “công bằng”
Bennett
/bˈɛnɪt/
-
Bắt nguồn từ “Benedict” hoặc “Benedictus” trong tiếng Latinh, có nghĩa là “ban phước”
-
Xuất hiện từ thế kỷ 12
Booth
/buːθ/
-
Bắt nguồn từ “Both”, dùng để chỉ những nơi trú ẩn, tánh nắng, mưa
-
Phổ biến nhất ở miền Bắc nước Anh và Scandinavia
Bradley
/ˈbrædli/
-
Bắt nguồn từ “Broad wood” hoặc “Broad meadow”, nghĩa là “rừng rộng” hoặc “đồng cỏ rộng lớn”
-
Có liên quan đến văn hóa Gaelic của người Ireland
Brooks
/brʊk/
-
Dùng để chỉ những người sinh sống gần một con suối
Brown
/braʊn/
-
Dùng để chỉ người có làn da hoặc mái tóc nâu
-
Họ phổ biến ở Anh, Scotland và Ireland
Burton
/ˈbərtn/
-
Kết hợp bởi hai từ “Burh” nghĩa là pháo đài và “Tun” nghĩa là khu vực được bảo vệ”, “khu định cư”
-
Họ tiếng Anh khá phổ biến
Butler
/ˈbʌt.lɚ/
-
Dùng để chỉ những người quản lý rượu hoặc người hầu chính trong các gia đình giàu có thời Trung cổ
-
Xuất hiện lần đầu ở Ireland sau cuộc xâm lược của người Anh vào thế kỷ 12
Campbell
/kˈambəl/
-
Dùng để chỉ những người “có miệng méo xệch”
-
Gốc Gaelic Scotland
Carter
/ˈkɑː.tər/
-
Chỉ những người làm nghề vận chuyển hàng hóa bằng xe đẩy
-
Gốc tiếng Anh, Ailen và Scotland
Chapman
/ˈchapmən/
-
Chỉ những người là thương nhân, thương gia hoặc doanh nhân
-
Họ tiếng Anh khá phổ biến
Clarke
/klˈɑːk/
-
Bắt nguồn từ “Clericus” trong tiếng Latin, nghĩa là “thư ký”
Cole
/kōl/
-
Bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, nghĩa là “màu đen”, “than đen” hoặc “than củi”
Collins
/ˈkälənz/
-
Biến thể của “Cuilein” trong tiếng Ireland, nghĩa là “người yêu”
Cook
/kʊk/
-
Chỉ những người làm nghề đầu bếp, người nấu ăn chính hoặc mở quán ăn
-
Xuất hiện lần đầu ở bộ lạc Anglo-Saxon, Anh
Cooper
/ˈkuː.pər/
-
Chỉ những người làm nghề chế tạo hoặc sửa chữa tàu gỗ
Corbyn
/kˈɔːbɪn/
-
Chỉ những người có mái tóc xù, tổ quạ
-
Xuất hiện lần đầu ở Corbon, Calvados hoặc Corbon ở Orne, Pháp
Cox
/kɑːks/
-
Bắt nguồn từ “Cooc” hoặc “Cock” trong tiếng Anglo-Saxon, nghĩa là con gà trống
-
Phổ biến ở Bỉ và Hà Lan Limburg
Davidson
/ˈdeɪ.vɪd.sən/
-
Nghĩa là “được yêu quý” hoặc “hậu duệ của David” trong tiếng Do Thái
-
Xuất hiện lần đầu ở các vùng Scotland, miền bắc nước Anh hoặc Do Thái
Davies
/dˈeɪvɪz/
-
Bắt nguồn từ ngôn ngữ xứ Wales, biến thể của “David”, tương tự “Davis” hoặc “Davie”
Dawson
/dˈɔːsən/
-
Nghĩa là “hậu duệ của David”
-
Gốc Anglo-Saxon, sau đó lan sang Ireland, Scotland và Wales
Dixon
/dˈɪksən/
-
Biến thể của “Dickson” gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Dick”
Edwards
/ˈed.wədz/
-
Biến thể của Edwardes và Edwardson, gốc tiếng Anh Olde từ trước thế kỷ 7
-
Chỉ “người bảo vệ sự thịnh vượng”, “người duy trì sự thịnh vượng”
Elliott
/ˈɛlɪət/
-
Có nhiều phiên bản khác nhau về nguồn gốc của họ “Elliott”, những phổ biến nhất là phiên bản thời trung cổ:
-
Bắt nguồn từ gốc từ “Elis” hoặc “Elijiah”, nghĩa là “Jehovah là Đức Chúa Trời của tôi”
Evans
/ˈɛvənz/
-
Viết gọn của “Evanson”, là “hậu duệ của Evan”, bắt nguồn từ xứ Wales
-
Họ phổ biến thứ 8 ở Anh
Fisher
/fˈɪʃə/
-
Chỉ những người làm nghề chài lưới, đánh cá, nguồn gốc Scotland
-
Họ phổ biến ở Scotland, Anh và Ireland
Fletcher
/flˈɛtʃə/
-
Bắt nguồn từ “Flechiera” trong tiếng Pháp, chỉ người thợ làm cung tên hoặc bán cung tên
Ford
/fˈɔːd/
-
Biến thể của họ “O Fuartháin” của người Ailen, chỉ người sống gần pháo đài
Foster
/fˈɒstə/
-
Bắt nguồn từ “Fostre”, “Forstrian” hoặc “Forster”, nghĩa là “người chăm sóc”, “hậu phương”
Fox
/fˈɒks/
-
Xuất hiện lần đầu tiên ở Anh và Ireland khoảng trước thế kỷ 7, gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “con cáo”
Gibson
/ɡˈɪbsən/
-
Bắt nguồn từ “Gilbert”, nghĩa là “Hậu duệ của Gilbert”, hoặc “hậu duệ của Gib”
-
Phổ biến ở Anh và Scotland
Graham
/ɡɹˈeɪəm/
-
Biến thể của “Grahame” hoặc “Graeme”, gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “ngôi nhà màu xám”
Grant
/ɡrant/
-
Bắt nguồn từ “Graund” hoặc “Graunt”, nghĩa là “cao”, “to lớn”
-
Phổ biến trong tộc người Norman và Scotland
Gray
/ɡreɪ/
-
Chỉ những người có mái tóc màu xám theo gốc Scotland
-
Chỉ những người có gốc gác đến từ Graye, Calvados
Green
/ɡriːn/
-
Bắt nguồn từ “Grene”, nghĩa là màu xanh lá cây
-
Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ thứ 7
Griffiths
/ɡɹˈɪfɪθs/
-
Bắt nguồn từ ngôn ngữ xứ Wales, nghĩa là “người thủ lĩnh mạnh mẽ” hoặc “hậu duệ của người thủ lĩnh”
-
Một số biến thể khác bao gồm: “Griffin”, “Gruffin” hoặc “Griffith”
Hall
/hˈɔːl/
-
Bắt nguồn từ “Heall”, “Halle” hoặc “Holl”, nghĩa là “vùng đất rộng lớn”
-
Phổ biến ở Scotland, Đức, Anh, Ireland và Scandinavia
Hamilton
/hˈaməltən/
-
Bắt nguồn từ tên ngôi làng Hamilton, ở Leicestershire, Anh
-
Xuất hiện lần đầu tiên ở Scotland và Bắc Ireland
Harris
/hˈaɹɪs/
-
Bắt nguồn từ “Harry” hoặc “Henry”, nghĩa là “hậu duệ của Henry”, hoặc “người cai quản gia tộc”
-
Phổ biến ở Anh, Ailen và Scotland
Harrison
/hˈaɹɪsən/
-
Phiên bản khác của “Harris”, nghĩa là “hậu duệ của Harry”
-
Phổ biến ở Anh, Ailen và Scotland
Harvey
/hˈɑːvi/
-
Bắt nguồn từ ngôn ngữ Celtic, nghĩa là “hiếu thắng”, “hăng hái”, “xứng đáng” hoặc “mạnh mẽ”
Henderson
/hˈɛndəsən/
-
Bắt nguồn từ Hendry hoặc Henry, nghĩa là “hậu duệ của Hendry”
-
Phổ biến ở Scotland
Hill
/hil/
-
Bắt nguồn từ Hillary trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là “những người sống trên ngọn đồi”
-
Họ phổ biến thứ 36 ở Anh
Holmes
/hˈəʊmz/
-
Bắt nguồn từ Holm, nghĩa là “một hòn đảo” trong ngôn ngữ của vùng Trung Bắc nước Anh
-
Nghĩa là “Hậu duệ của Thomas” trong tiếng Ireland
Howard
/hˈaʊəd/
-
Bắt nguồn từ “Huard” hoặc “Heward” của người Norman, nghĩa là “người có địa vị cấp cao”, “quản giáo trưởng”
Hughes
/hjˈuːz/
-
Viết gọn của “Hugheson”, nghĩa là “hậu duệ của Hugh”
-
Cách hiểu khác là “tâm trí” hoặc “tinh thần”
-
Phổ biến ở Wales, Scotland, Ireland và Pháp
Hunt
/hənt/
-
Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, chỉ những người làm nghề săn bắt
Hunter
/hˈʌntə/
-
Bắt nguồn từ tiếng Anh Olde, chỉ “Hunta” hoặc “Huntian”, nghĩa là “người thợ săn”
-
Xuất hiện từ trước thế kỷ 7
Jackson
/dʒˈaksən/
-
Nghĩa là “hậu duệ của Jackson”
-
Rất phổ biến ở Anh và Scotland
James
/dʒˈeɪmz/
-
Bắt nguồn từ Jacob trong tiếng Do Thái, nghĩa là “người thay thế”, “người theo sau”
-
Họ phổ biến ở Nam xứ Wales
Jenkins
/dʒˈɛŋkɪnz/
-
Bắt nguồn từ John trong ngôn ngữ của người Cornwall, Anh, nghĩa là “Đức Chúa Trời đã ban cho tôi một đứa con trai”
-
Họ phổ biến ở Anh và xứ Wales
Johnson
/dʒˈɒnsən/
-
Bắt nguồn từ “Johannes” hoặc “Yohanan” trong tiếng Latin, có thể hiểu là “hậu duệ của John”, hoặc “Đức Jehavah đã ưu ái”
-
Phổ biến ở Scotland
Johnston
/dʒˈɒnstən/
-
Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “John”s town”
(thị trấn của John)
Jones
/dʒˈəʊnz/
-
Biến thể của Johnson, xuất hiện lần đầu ở xứ Wales
-
Họ phổ biến ở xứ Wales và miền Trung nước Anh
Kelly
/ˌkel.i/
-
Bắt nguồn từ Ceallach, nghĩa là “óc sáng tạo”
-
Họ phổ biến ở Ailen
Kennedy
/kˈɛnədi/
-
Dùng để chỉ “ai đó có vẻ ngoài xấu xí”
-
Bắt nguồn từ ngôn ngữ Ceanneidigh dùng để chỉ “Hậu duệ của Ceanneidigh”
King
/kˈɪŋ/
-
Nguồn gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “thủ lĩnh bộ lạc”
-
Người từng phục vụ trong gia đình Hoàng Gia
-
Phổ biến ở Scotland và Ireland
Knight
/naɪt/
-
Xuất phát từ “Cniht” dùng để chỉ “người hầu” hoặc “người lính trưởng” trong tiếng Anh cổ
-
Bắt nguồn từ nền văn hóa Anglo-Saxon của Anh
Lawrence
/lˈɒɹəns/
-
Chỉ những người đến từ Laurentium, một thị trấn gần Ý
-
Họ phổ biến ở Anh, Ý và Pháp
Lee
/lˈiː/
-
Biến thể của “Lea”, “Leah” hoặc “Leigh” trong tiếng Anh cổ, nghĩa là “đồng cỏ” hoặc “rừng”
Lewis
/ˈluːɪs/
-
Bắt nguồn từ xứ Wales, nghĩa là “người chiến thắng” hoặc “vinh quang”
-
Một số biến thể bao gồm: Lewes, Louis hoặc Luis
Lloyd
/lˈɔɪd/
-
Xuất hiện từ trước thế kỷ 7, bắt nguồn từ “Llwyd”, nghĩa là “màu xám”
Marshall
/mˈɑːʃəl/
-
Bắt nguồn từ “Mareschal”, họ gốc Norman cổ đại
-
Có chứa yếu tố tiếng Đức là “Marah”, nghĩa là “người cưỡi ngựa”
Martin
/mˈɑːtɪn/
-
Bắt nguồn từ “Martis” hoặc “Mars” – vị thần chiến tranh theo thần thoại La Mã
-
Họ phổ biến ở Pháp, Scotland, Đức và Ireland
Mason
/ˈmeɪ.sən/
-
Bắt nguồn từ “Maso”, nghĩa là “người làm công việc xây dựng từ đá”
-
Họ phổ biến ở Ý, Anh, Ailen và Pháp
Matthews
/mˈaθjuːz/
-
Viết gọn của “Matthewson”, nghĩa là “hậu duệ của Matthew”
-
Nghĩa là “quà tặng của Chúa” theo kinh thánh
McDonald
/mək dˈɒnəld/
-
Chỉ “Hậu duệ của Donald”, hoặc “người cai trị thế giới”
-
Họ phổ biến ở Scotland
Miller
/ˈmilər/
-
Chỉ “người công nhân làm việc tại nhà máy”
-
Nguồn gốc tiếng Anh cổ
Mitchell
/mˈɪtʃəl/
-
Nguồn gốc tiếng Pháp, biến thể của Michael, có nghĩa là “Món quà từ Chúa”
-
Họ phổ biến ở Pháp, Ailen và Anh
Moore
/mˈʊə/
-
Bắt nguồn từ “Moor”, nghĩa là “khu đất hoang được khai hóa”
-
Chủ yếu xuất hiện ở Anh
Morgan
/ˈmɔːɡən/
-
Bắt nguồn từ “Morcant” dùng để chỉ “Vòng tròn biển”
-
Xuất phát từ ngôn ngữ Celtic của người Anh ở xứ Wales
Morris
/mˈɒɹɪs/
-
Nguồn gốc từ “Maurice” hoặc “Maurus” có nghĩa là “Bóng tối”
-
Họ rất phổ biến ở Quần đảo Anh
Morrison
/mˈɒɹɪsən/
-
Bắt nguồn từ “Morris”, nghĩa là “Hậu duệ của Morris”
-
Họ của người Scotland gốc Anglo, cũng phổ biến ở Ireland
Murphy
/mˈɜːfi/
-
Biến thể của “Murchadh”, “Murphey” hoặc “MacMurphy”, nghĩa là “Chiến binh của biển cả”
-
Xuất hiện lần đầu tiên ở Ireland
Murray
/mˈʌɹeɪ/
-
Bắt nguồn từ “Moray”, có nghĩa là “định cư trên biển” theo gốc Scotland
-
Hoặc bắt nguồn từ “Muireb” có nghĩa là “người đi biển” theo gốc Ireland
Owen
/ˈəʊən/
-
Bắt nguồn từ Owain trong ngôn ngữ xứ Wales, chỉ “quý tộc” hoặc “sinh ra tốt đẹp”
Palmer
/pˈɑːmə/
-
Bắt nguồn từ “Palmer” trong tiếng Pháp Cổ hoặc “Palmifer” trong tiếng Latinh, có nghĩa là “người khiêng cọ”
-
Người đầu tiên mang họ này được cho là đã đem cành cọ trở về từ Đất Thánh
Parker
/pˈɑːkə/
-
Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, chỉ “người trông coi công viên”
Payne
/pˈeɪn/
-
Bắt nguồn từ “Paien” trong tiếng Anh cổ hoặc “Paganus” trong tiếng Latin, nghĩa là “người ở vùng quê”, “người mộc mạc”
Pearce
/pˈiəs/
-
Biến thể của “Piers” một dạng của Peter, có nghĩa là “tảng đá”
-
Bắt nguồn từ các bộ lạc Anglo-Saxon
-
Phổ biến ở Ireland và xứ Wales
Pearson
/per.sʌn/
-
Bắt nguồn từ “Piers”, nghĩa là “hậu duệ của Peter”
-
Họ phổ biến ở Ireland
Perry
/ˈper.i/
-
Nguồn gốc từ tiếng Wales, chỉ những người sống ở gần cây lê
-
Một số cách giải thích khác có thể hiểu là “người lạ”, “khách vãng lai”
Phillips
/ˈfiləps/
-
Bắt nguồn từ “Philein”, gốc tiếng Anh Trung cổ, nghĩa là “người yêu ngựa”
Powell
/pˈaʊɛl/
-
Nguồn gốc từ xứ Wales và là dạng Anh hóa của “nHywel” hoặc “Howell”, nghĩa là “hậu duệ của Hywel”
Price
/praɪs/
-
Nguồn gốc từ xứ Wales, nghĩa là “con trai của Rhys”
Reid
/ɹˈiːd/
-
Nguồn gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “màu đỏ”
Reynolds
/ɹˈɛnəldz/
-
Bắt nguồn từ “Reginald” có nghĩa là “Người cai trị quyền lực”
-
Chủ yếu xuất hiện ở Anh và Pháp
Richards
/ɹˈɪtʃədz/
-
Nghĩa là “mạnh mẽ”, “dũng cảm”
-
Được người Norman đưa đến Vương Quốc Anh vào năm 1066, được cho là từ gốc Đức
Richardson
/ɹˈɪtʃədsən/
-
Nghĩa là “hậu duệ của Richard”
Roberts
/ɹˈɒbəts/
-
Nghĩa là “tỏa sáng” hoặc “nổi tiếng”
-
Chủ yếu xuất hiện ở Anh
Robertson
/ɹˈɒbətsən/
-
Nguồn gốc ở Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Robert”
Robinson
/ɹˈɒbɪnsən/
-
“Hậu duệ của Ronbin”
-
“Danh vọng”, “tỏa sáng”
Rogers
/ɹˈɒdʒəz/
-
Nguồn gốc từ các vùng Anglo-Saxon và Norman, nghĩa là “danh vọng”, “nổi tiếng”
Rose
/ɹˈəʊz/
-
Bắt nguồn từ tên của loài hoa hồng
-
Chủ yếu xuất hiện ở Pháp, Ireland, Anh, Scotland và Đức
Ross
/ɹˈɒs/
-
Bắt nguồn từ “Headland” trong tiếng Gaelic, có nghĩa là “Đất mũi”, “phần đất đầu tiên”
-
Phổ biến ở Anh và Scotland
Russell
/ɹˈʌsəl/
-
Nghĩa là “Hậu duệ của người da đỏ”, hoặc “đứa bé tóc đỏ” trong biến thể tiếng Pháp
-
Được du nhập vào nước Anh bởi người Norman
-
Là tên họ nổi tiếng nhất Vương quốc Anh
Saunders
/sˈɔːndəz/
-
Bắt nguồn từ tên Hy Lạp “Alexandros”, nghĩa là “Thần bảo hộ của những người đàn ông”
-
Xuất hiện lần đầu tiên ở Quần đảo Anh
Scott
/skˈɒt/
-
Nguồn gốc từ tiếng Anh Trung cổ “Scotti”, chỉ những người thuộc về Scotland
-
Xuất hiện từ trước thế kỷ 7
Shaw
/ʃˈɔː/
-
Chỉ những người sống ở khu vực có nhiều bụi rậm
-
Chủ yếu xuất hiện ở Anh và Scotland
Simpson
/sˈɪmpsən/
-
Nguồn gốc từ các từ “Symson”, “Simme” hoặc Simon”, dùng để chỉ “hậu duệ của Simon”
-
Chủ yếu xuất hiện ở Scotland
Smith
/smɪθ/
-
Bắt nguồn từ “Smitan”, có nghĩa là “hãy cười lên”
Spencer
/ˈspensər/
-
Chỉ những người quản gia
-
Những người đầu tiên mang họ này được cho là đã di cư đến Anh vào năm 1066
Stevens
/stˈiːvənz/
-
Bắt nguồn từ “Stephanos” trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là “Vương miện” hoặc “Vòng hoa”
Stewart
/stjˈuːət/
-
Bắt nguồn từ “Stigeweard”, nghĩa là “người giám sát” trong tiếng Anh cổ
-
Xuất hiện từ trước thế kỷ thứ 7
Taylor
/tˈeɪlə/
-
Nguồn gốc từ Quần đảo Anh, chỉ những người làm nghề thợ may
-
Họ phổ biến ở Quần đảo Anh, Pháp
Thomas
/tˈɒməs/
-
Nghĩa là “Sinh đôi”
-
Chủ yếu xuất hiện ở Scotland, xứ Wales, Anh, Hà Lan, Đức, Pháp và Đan Mạch
Thompson
/tˈɒmpsən/
-
Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Thom” hoặc “hậu duệ của Tom”
Thomson
/tˈɒmsən/
-
Nguồn gốc từ vùng Welsh, nghĩa là “Hậu duệ của Thomas”
Turner
/tˈɜːnə/
-
Nguồn gốc Scotland, chỉ người chế tạo đồ vật từ gỗ hoặc kim loại
Walker
/wˈɔːkə/
-
Nguồn gốc tiếng Đức, nghĩa là “những người đi bộ”, “người hành hương”
-
Một số biến thể bao gồm “Welker”, “Walcher”, “Welcker”, hoặc “Wallker”
Walsh
/wˈɒlʃ/
-
Nguồn gốc từ cộng đồng binh lính Anh và xứ Wale, nghĩa đen là “người xứ Wales”
-
Chủ yếu xuất hiện ở Ireland
Ward
/wôrd/
-
Nghĩa là “người giám hộ” hoặc “người canh gác” trong tiếng Anh cổ
-
Du nhập đến Anh vào năm 1066 bởi người Norman
Watson
/wˈɒtsən/
-
Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Walter”
Watts
/wˈɒt/
-
Nguồn gốc Norman, viết tắt của “Walter”, nghĩa là “người cai trị”, “chiến binh”
-
Xuất hiện trước thế kỷ 7
Webb
/wˈɛb/
-
Bắt nguồn từ “Webber” hoặc “Web”, nghĩa là “dệt may”
-
Xuất hiện từ thời Anh Olde, trước thế kỷ 7
Webster
/ˈweb.stɚ/
-
Nguồn gốc Anglo-Saxon, chỉ những người thợ dệt
-
Họ nổi tiếng ở Yorkshire, Lancashire và Midlands
West
/wˈɛst/
-
Chỉ những người sống ở miền Tây
-
Chủ yếu xuất hiện ở Anh và Đức
White
/wˈaɪt/
-
Nguồn gốc từ Ireland, chỉ những người sống ở Đảo Wight, gần Hampshire, Anh
Wilkinson
/wˈɪlkɪnsən/
-
Xuất hiện sau những cuộc xâm lược của người Viking đến Scotland, nghĩa là “ước muốn”
Williams
/wˈɪliəmz/
-
Nguồn gốc từ ngôn ngữ Belgic “Guild-helm”, nghĩa là “những người đội mũ bằng vàng”
-
Họ phổ biến ở xứ Wales
Williamson
/wˈɪliəmsən/
-
Nghĩa là “hậu duệ của William”
-
Họ phổ biến ở Anh
Wilson
/wˈɪlsən/
-
Bắt nguồn từ “Will”, tên gọi phổ biến thời Trung cổ, nghĩa là “mong muốn”
-
Chủ yếu xuất hiện ở Anh và Scotland
Wood
/wʊd/
-
Nguồn gốc từ “Wudu” có nghĩa là “một khu rừng” hoặc “gỗ”
-
Họ nổi tiếng ở Anh
Wright
/raɪt/
-
Nguồn gốc từ “Wryhta” hoặc “Wyrhta” có nghĩa là “người công nhân” hoặc “người bào gỗ”
-
Xuất hiện từ năm 700 sau Công nguyên ở Anh
Young
/jʌŋ/
-
Bắt nguồn từ “Geong”, có nghĩa là “người trẻ tuổi”
-
Xuất hiện từ thời Anglo-Saxon trước thế kỷ thứ 7