100 Đô la bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Cập nhập mới nhất 2022
Được tạo vào:
7 tháng sau
Đồng Đô la (USD) là loại tiền được chấp nhận tiêu tại rất nhiều quốc gia trên thế giới. Đặc biệt đối với nhà đầu tư ngoại tệ, người làm về hàng hóa xuất nhập khẩu, hay những người có nhu cầu du lịch thì việc nắm bắt tỷ giá của đồng Đô là là điều vô cùng cần thiết. Trong bài viết sau đây của chiasevaytien.com chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn.
Đồng Đô la Mỹ, USD là viết tắt của United State dollar là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ. Đồng Đô la Mỹ là đồng tiền mạnh nhất được sử dụng trong giao dịch quốc tế đồng thời Đô la cũng là một trong những loại tiền được dùng để tích trữ nhiều nhất thế giới và được mệnh danh là “Ông Hoàng tiền tệ”.
100 Đô la bằng bao nhiêu tiền Việt?
Phần
1
100 Đô la(USD) bằng bao nhiêu tiền Việt?
USD trên thị trường đang có khuynh hướng leo thang, tính đến thời điểm hiện tại thì tỷ giá USD/VND đang được ngân hàng nhà nước Việt Nam niêm yết ở mức:
1 USD = 23.353,57 VND
Dựa vào thông tin trên chúng ta cũng đã trả lời được câu hỏi : 1 Đô La (USD) bằng nhiêu tiền Việt : 1 Đô la bằng Hai mươi ba nghìn ba trăm năm mươi ba phẩy năm mươi bảy đồng
Từ đó ta có thể dễ dàng tính nhẩm được từ USD đổi sang tiền Việt được bao nhiêu:
Tiền Đô la (Đơn vị: USD) Tiền Việt Nam (Đơn vị: VND) 1 USD 23.353,57 2 USD 46.707,14 5 USD 116.767,85 10 USD 233.535,70 20 USD 467.071,40 50 USD 1.167.678,50 100 USD 2.335.357 200 USD 4.670.714 500 USD 11.676.785 1.000 USD 23.353.570
Cập nhập tỷ giá tiền Đô trong tháng 07/2022
Vậy 100 Đô = 2.335.357 VNĐ (Tức là Hai triệu ba trăm ba mươi lăm nghìn ba trăm năm mươi bảy đồng)
Phần
2
Cách quy đổi tiền Đô la Mỹ sang tiền Việt bằng công cụ trực tuyến.
Ngoài cách tra tỷ giá đồng Đô la sang tiền Việt chúng ta còn có thể dụng công cụ trực tuyến rất đơn giản và nhanh chóng, chính xác.
Cách 1: Sử dụng Google
Sử dụng Google để tra cứu tỷ giá đồng đô la là một cách rất nhanh và tiện lợi
Truy cập vào Google và nhập từ khóa 100 USD to VNĐ, bạn sẽ nhận lại được kết quả đổi sang tiền việt nhanh chóng.
Cách 2: Truy cập vào vn.exchange-rate
Để cập nhật tỷ giá của đồng Việt Nam sang nhiều đồng nước khác các bạn có thể vào vn.exchange-rate
Bước 1: Bấm vào vn.exchange-rate tại đây
Bước 2: Nhập lượng tiền cần chuyển đổi và click vào chuyển đổi để nhận kết quả
Lưu ý: – Tỷ giá đồng Đô la Mỹ so với đồng VND có sự thay đổi theo ngày và tùy vào từng địa chỉ giao dịch mà có giá khác nhau. Các bạn nên cập nhật thường xuyên để có thể đầu tư hiệu quả, có lợi cho mình.
– Nên đổi tiền ở đâu cho uy tín và đảm bảo
– Theo quy định của nhà nước, bạn chỉ được phép mua bán đồng ngoại tệ nói chung và đồng Đô la nói riêng tại các được địa điểm được cấp phép trao đổi và mua bán ngoại tệ thuộc mạng lưới quản lý của nhà nước như các tổ chức tín dụng, ngân hàng thương mại,.. Bạn có thể đến các phòng giao dịch/chi nhánh của các ngân hàng gần nhất để đổi tiền Đô la.
Phần
3
Đổi tiền (Đô La)USD tại các ngân hàng
Dưới đây là bảng tỷ giá đổi tiền USD sang tiền Việt tại các ngân hàng Việt Nam (Cập nhập mới nhất : 07/2022)
Ngân hàng Mua (VNĐ) Mua chuyển khoản Bán Bán chuyển khoản Agribank 23.220 23.230 23.510 Bảo Việt 23.255 23.255 23.475 BIDV 23.230 23.230 23.510 CBBank 23.240 23.270 23.490 Đông Á 23.260 23.260 23.510 23.460 Eximbank 23.240 23.260 23.460 GPBank 23.250 23.280 23.630 HDBank 23.150 23.170 23.390 Hong Leong 23.200 23.220 23.500 HSBC
23.280
23.280 23.460 23.460 Indovina 23.265 23.275 23.475 Kiên Long 23.260
23.290
23.470 Liên Việt 23.270 23.280 23.480 MSB 23.210 23.240 23.770 23.520 MB 23.200 23.210 23.508
23.728
Nam Á 23.190 23.240 23.520 NCB 23.230 23.250 23.490 23.690 OCB 23.273 23.253
23.780
23.500 OceanBank 23.270 23.280 23.480 PGBank 23.230 23.280 23.480 PublicBank 23.205 23.240 23.520 23.520 PVcomBank 23.240 23.220 23.510 23.510 Sacombank 23.240 23.271 23.692 23.465 Saigonbank 23.250 23.270 23.780 SCB 23.260 23.260 23.650 23.470 SeABank
22.985
22.985
23.365
23.265
SHB 23.250 23.260 23.510 Techcombank 23.219 23.225 23.505 TPB 23.155 23.240 23.520 UOB 23.170 23.220 23.520 VIB 23.220 23.240 23.520 VietABank 23.250 23.280 23.490 VietBank 23.260 23.280 23.480 VietCapitalBank 23.150 23.170 23.620 Vietcombank 23.180 23.210 23.490 VietinBank 23.195 23.215 23.495 VPBank 23.210 23.230 23.510
Bảng giá 1 Usd to VNĐ (07/2022)
Hy vọng những thông tin từ bài viết trên đây đã có thể giúp bạn nắm bắt được tỷ giá 100 Đô la bằng bao nhiêu tiền Việt và công cụ chuyển đổi trực tuyến chính xác và nhanh chóng.