10 TỪ NGỮ HÀI HƯỚC TRONG TIẾNG ANH

1. Shenanigans  –  /ʃɪˈnænɪɡənz/
Danh từ này có nghĩa là những hành động đùa nghịch, chơi khăm tạo cho mọi người cảm giác thú vị, vui vẻ.

Ví dụ: Students engage in shenanigans on the last day of school.

(Sinh viên tham gia vào những trò đùa nghịch trong ngày học cuối.)

2. Bamboozle  – /bæmˈbuːzl/

Đây là động từ mang nghĩa là lừa bịp ai đó bằng cách làm cho họ bối rối.

Ví dụ: She was bamboozled into telling them her credit card number.

(Cô ấy bị lừa khi nói cho chúng biết số thẻ tín dụng của mình.)

3. Bodacious – /bəʊˈdeɪʃəs/

Tính từ này có 2 nghĩa: tuyệt vời / xuất sắc và dũng cảm / can đảm (“bodacious” là sự kết hợp giữa “bold” và audacious.)

Ví dụ: The restaurant serves bodacious grilled lobster.

(Nhà hàng này có món tôm hùm nướng ngon xuất sắc.)

           He is a skillful and bodacious mountain climber.

(Anh ấy là một nhà leo núi thành thạo và dũng cảm.)

4. Brouhaha  – /ˈbruːhɑːhɑː/

Danh từ “brouhaha” có nghĩa là sự ồn ào, lời than phiền về điều gì đó.

Ví dụ: There was a big brouhaha over the decision of closing the park.

           (Đã có sự phàn nàn nghiêm trọng về quyết định đóng cửa công viên.)

5.  Goggle – /ˈɡɒɡl/

Động từ này diễn tả việc nhìn ai đó hay vật gì với đôi mắt mở to vì quá ngạc nhiên hoặc sốc.

Ví dụ: The cathedral was full of goggling tourists.

(Nhà thờ chứa đầy những du khách đang mở to mắt để quan sát.)

6. Malarkey – /məˈlɑːki/

Đây là danh từ chỉ một hành vi  hoặc ý tưởng ngớ ngẩn,  không có giá trị.

Ví dụ: I think my best friend’s excuse for not coming to my birthday party is just malarkey.

(Tôi nghĩ rằng lời bào chữa của người bạn thân về việc không đến dự tiệc sinh nhật của tôi là vô nghĩa.)

7. Nincompoop – /ˈnɪŋkəmpuːp/

Danh từ ngộ nghĩnh này có nghĩa là một người ngớ ngẩn, ngốc nghếch.

Ví dụ: Stop acting like a nincompoop, because I know you are smarter than that.

(Hãy dừng hành động như một tên ngốc đi, vì tôi biết anh thông minh hơn thế.)

8. Badger – /ˈbædʒə(r)/

Danh từ “badger” là con lửng, loài động vật ăn đêm và sống trong hang dưới lòng đất. Khi “badger” được dùng như động từ thì nó có nghĩa làm phiền ai đó, khiến họ bực mình.

Ví dụ: Don’t badger your mother into babying you!

(Đừng có mè nheo để mẹ bạn phải nuông chiều bạn!)

9. Gubbins – /ˈɡʌbɪnz/

Từ ngữ này đã tồn tại khoảng 400 năm và có nghĩa là những thiết bị, dụng cụ nhỏ không quan trọng.

Ví dụ: All the gubbins that came with the computer are still in the box.

(Tất cả những thiết bị lặt vặt đi kèm với máy tính vẫn còn ở trong hộp.)

10. Gnarly – /ˈnɑːli/

Tính từ này dùng để miêu tả việc gì khó khăn / nguy hiểm và hào hứng

Ví dụ: The waves were what surfers would call “pretty gnarly”.

(Những cơn sóng này sẽ được các vận động viên lướt sóng gọi là “khá nguy hiểm và hào hứng”)

Xem thêm những bài viết về từ vựng tiếng Anh của Ngoại Ngữ Dương Minh tại đây:

http://www.duongminh.edu.vn/Thong-tin-bo-ich/Cam-nang-hoc-tap/0/vi

Nguồn hình ảnh và tài liệu: Internet