1 m bằng bao nhiêu cm

Nội dung chính

  • Cách đổi mét ra cm
  • Bảng chuyển đổi từ Mét sang Centimet:
  • Video liên quan

Cách đổi mét ra cm

1 mét bằng 100 centimet:

1 m = 100 cm

Khoảng cáchd tính bằng centimet (cm) bằng khoảng cách d tính bằng mét (m) nhân 100:

d(cm)=d(m) x 100

Ví dụ:

+ Chuyển đổi 30 mét sang cm:

KQ: d (cm) = 30 x 100 = 3000 cm

+ 2 mét bằng bao nhiêu cm?

KQ: d (cm) = 2 x 100 = 200 cm

+ 1m52 bằng bao nhiêu cm?

KQ: d (cm) = 1.52 x 100 = 152 cm

Bảng chuyển đổi từ Mét sang Centimet:

Met [m]
Centimet [cm]

0.01 m
1 cm

0.1 m
10 cm

1 m
100 cm

2 m
200 cm

3 m
300 cm

5 m
500 cm

10 m
1000 cm

20 m
2000 cm

50 m
5000 cm

100 m
10000 cm

1000 m
100000 cm

Xem thêm:

  • Quy đổi từ M sang Feet
  • Quy đổi từ Feet sang Cm
  • Quy đổi từ Px sang Cm
  • Quy đổi từ Inch sang Cm