1. Chứng khoán phái sinh là gì? – Green Chart

Thị trường chứng khoán phái sinh là một phần không thể thiếu của thị trường tài chính hiện đại, việc hiểu biết về vai trò của các sản phẩm phái sinh trên thị trường và bản chất của chúng giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể của các trader trên thị trường.

Công cụ phái sinh là gì?

Công cụ phái sinh, hoặc hợp đồng phái sinh (derivatives) là một loại tài sản tài chính, được giao dịch trên thị trường và sử dụng các tài sản khác hoặc một chỉ số kinh tế (như lãi suất) làm tài sản cơ sở (underlying).

Công cụ phái sinh là gì?

Trong một hợp đồng phái sinh, bên mua và bên bán tham gia hợp đồng sẽ trao đổi rủi ro và lợi nhuận (risk and reward) của tài sản cơ sở, sẽ yêu cầu 2 bên thực hiện các quyền hoặc nghĩa vụ liên quan đến tài sản cơ sở.

Hiện tại ở Việt Nam, thị trường chứng khoán phái sinh vẫn còn khá mới (được triển khai từ năm 2017) và các nhà đầu tư cá nhân mới chỉ được tiếp cận đến hợp đồng tương lai và quyền chọn. Hợp đồng tương lai VN30 là sản phẩm đầu tiên được triển khai tại Việt Nam, sau đó là HĐTL trái phiếu chính phủ, và mới đây nhất là HĐTL hàng hóa. Chứng quyền có bảo đảm hiện là sản phẩm quyền chọn duy nhất được giao dịch tại Việt Nam, và sắp tới chúng ta có thể có quyền chọn hàng hóa.

Các tài sản truyền thống như cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa được giao dịch trên thị trường giao ngay (spot market), và việc giao dịch các tài sản này diễn ra theo cách thức truyền thống: người mua bỏ tiền và nhận tài sản từ người bán ngay lập tức (chúng ta có thể coi T+0, T+1, T+2 là giao ngay). Còn các hợp đồng phái sinh được giao dịch trên thị trường chứng khoán phái sinh (derivative market), chúng dựa vào các tài sản cơ sở là các tài sản trên thị trường giao ngay. Cách thực giao dịch cũng như việc trao đổi tiền mặt và tài sản trên thị trường này cũng khác nhiều so với thị trường cơ sở.

Thị trường chứng khoán phái sinh có thể là thị trường tập trung hay phi tập trung (OTC).

Vai trò của thị trường chứng khoán phái sinh

Hợp đồng chứng khoán phái sinh được tạo ra dựa trên một tài sản cơ sở, vì vậy tính chất rủi ro và lợi nhuận của nó cũng giống với tài sản cơ sở. Vậy tại sao người ta lại tạo ra các sản phẩm phái sinh?

Câu trả lời là, thị trường chứng khoán phái sinh được sinh ra nhằm khắc phục những điểm yếu của thị trường giao ngay. Bạn đã biết, khi giao dịch thị trường chứng khoán cơ sở, bạn chỉ được phép bán cổ phiếu nếu bạn sở hữu chúng, nên bạn không thể tạo ra lợi nhuận khi thị trường giảm. Do đó thị trường chứng khoán phái sinh được sinh ra giúp các nhà đầu tư có thể bán khống. Tổng quát, thị trường phái sinh cho phép bạn giao dịch hai chiều mua và bán khống (long và short), giúp bạn có thể kiếm được lợi nhuận theo cả hai chiều tăng hay giảm.

Thị trường chứng khoán phái sinh cũng làm tăng thanh khoản của thị trường. Chẳng hạn đối với thị trường hàng hóa, nếu bạn giao dịch giao ngay, việc giao nhận hàng hóa vật chất sẽ rất khó khăn và nhiều chi phí vận chuyển cũng như bảo quản (đặc biệt nếu bạn giao dịch dầu thô hoặc khí gas). Do đó các sản phẩm phái sinh hàng hóa được sinh ra nhằm giúp các nhà giao dịch có thể giao dịch trực tuyến dễ dàng hơn.

Đặc điểm của thị trường chứng khoán phái sinh

Dựa vào mục đích của thị trường chứng khoán phái sinh, bạn cũng có thể biết được một số đặc điểm đặc trưng của thị trường cũng như các sản phẩm phái sinh như: tính chất lợi nhuận và rủi ro giống tài sản cơ sở, có thể giao dịch 2 chiều, thanh khoản cao. Bên cạnh đó, thị trường có một số đặc điểm khác như:

  • Sử dụng đòn bẩy lớn: Đòn bẩy giao dịch của các sản phẩm phái sinh lớn hơn rất nhiều so với các tài sản cơ sở. HĐTL VN30 cho phép sử dụng đòn bẩy 5,6 lần, còn một số sản phẩm HĐTL hàng hóa có thể sử dụng đòn bẩy lên đến 18 lần.
  • Phí giao dịch thấp: Phí giao dịch các sản phẩm phái sinh thấp hơn nhiều so với tài sản cơ sở.

Các loại hợp đồng chứng khoán phái sinh phổ biến

Các công cụ phái sinh được chia làm 4 loại chính: hợp đồng kỳ hạn (forwards), hợp đồng tương lai (futures), hợp đồng hoán đổi (swaps) và hợp đồng quyền chọn (options).

Công cụ chứng khoán phái sinh được chia làm 4 loại chính

Hợp đồng kỳ hạn

Đây là loại sản phẩm sơ khai nhất trong số các công cụ phái sinh. Hợp đồng kỳ hạn là một thỏa thuận thể hiện nghĩa vụ mua (bán) tài sản cơ sở của bên mua (bán) tại một thời điểm được xác định trước trong tương lai, với một mức giá được xác định trước.

Hợp đồng kỳ hạn

Ví dụ: Nhà giao dịch A dự định sẽ mua 100 kg ngô sau 1 tháng. Anh ta tham gia hợp đồng kỳ hạn với nhà đầu tư B, trong đó A cam kết sẽ mua 100 kg ngô từ B với giá 7,500 đồng/kg sau 1 tháng. Khi đó sau 1 tháng, A có nghĩa vụ phải mua 100 kg ngô với giá 7,500 đồng/kg như đã cam kết. Mặc dù giá ngô lúc này đã tăng lên 9,000 đồng/kg nhưng A chỉ cần bỏ ra 7,500 đồng/kg để mua.

Theo đó, ngô là tài sản cơ sở, và hợp đồng kỳ hạn này sẽ có giá phụ thuộc vào giá ngô. Rủi ro của giá ngô (tăng, giảm) sẽ được trao đổi giữa cả 2 bên, trong đó A chịu rủi ro giá giảm, còn B chịu rủi ro giá tăng. Rủi ro của bên này sẽ là lợi nhuận của bên kia.

Hợp đồng kỳ hạn thường được giao dịch dưới hình thức OTC.

Hợp đồng tương lai

Hợp đồng tương lai giống như hợp đồng kỳ hạn, là một thỏa thuận thể hiện nghĩa vụ mua tài sản cơ sở của bên mua tại một thời điểm được xác định trước trong tương lai, với một mức giá được xác định trước. Điểm khác biệt của HĐTL so với hợp đồng kỳ hạn là các hợp đồng được chuẩn hóa. Chẳng hạn vẫn với tài sản cơ sở là ngô, HĐTL sẽ được chuẩn hóa với khối lượng 5,000 giạ, và các tháng đáo hạn là tháng 3, 5, 7, 9, 12 hàng năm (HĐTL ngô CBOT), trong khi bạn có thể bắt gặp các khối lượng và ngày đáo hạn khác khi bạn giao dịch HĐKH.

Bên cạnh đó, HĐTL được giao dịch trên thị trường tập chung, giúp cải thiện tính pháp lý so với HĐKH.

Ngoài ra HĐTL cũng có nhiều khác biệt so với HĐKH, bạn đọc có thể xem thêm bài viết về hợp đồng tương lai.

Hợp đồng hoán đổi

Hợp đồng hoán đổi là một thỏa thuận mà hai bên tham gia hợp đồng thực hiện trao đổi các dòng tiền khác nhau trong các thời điểm được xác định trước trong tương lai. Tài sản cơ sở của hợp đồng hoán đổi thường là lãi suất.

Hợp đồng hoán đổi

Ví dụ, nhà giao dịch A và B đồng ý tham gia hợp đồng hoán đổi, trong đó vào cuối mỗi năm, A phải thanh toán cho B lãi suất 5%, còn B thanh toán cho A lãi suất bằng với LIBOR + 2%, dựa trên cùng số tiền cơ sở là 1 tỷ VND. Dòng tiền B phải thanh toán cho A là dòng tiền biến đổi dựa trên lãi suất thả nổi LIBOR, do đó lợi nhuận và rủi ro của các bên tham gia hợp đồng này sẽ phụ thuộc vào lãi suất. Trong ví dụ trên, nếu LIBOR > 3%, lãi suất mà B phải thanh toán cho A sẽ lớn hơn chiều ngược lại, nên B sẽ lỗ và A có lời.

Hợp đồng quyền chọn

Hợp đồng quyền chọn là một công cụ phái sinh thể hiện quyền của người sở hữu mua hoặc bán tài sản cơ sở tại một mức giá được xác định trước.

Tại Việt Nam, sản phẩm quyền chọn đầu tiên và duy nhất được giao dịch đó là chứng quyền có đảm bảo (CW).

Nếu như 3 sản phẩm phía trên, các bên tham gia hợp đồng có nghĩa vụ mua hoặc bán tài sản cơ sở, hoặc thanh toán các dòng tiền trong tương lai, thì quyền chọn lại khác. Người sở hữu quyền chọn có quyền nhưng không có nghĩa vụ mua hoặc bán tài sản cơ sở với mức giá được xác định trước vào thời điểm thực hiện quyền.

Ai đang tham gia thị trường phái sinh?

Mục đích chính của các hợp đồng phái sinh là giúp các nhà giao dịch phòng hộ rủi ro (hedging). Thị trường phái sinh cho phép các nhà giao dịch có thể quản lý rủi ro dễ dàng mà không cần phải giao dịch tài sản giao ngay.

Chẳng hạn với ví dụ hợp đồng kỳ hạn nói trên, nếu giá ngô hiện tại là 7,000 đồng/kg, và dự tính 1 tháng sau, giá ngô sẽ là 9,000 đồng/kg, nhà đầu tư A lo sợ giá sẽ tăng và ông phải mua đắt. Do đó, nhà đầu tư A tham gia hợp đồng kỳ hạn để giảm thiểu rủi ro này, mà ông không cần mua ngô tại thời điểm ban đầu.

Bên cạnh đó, thị trường phái sinh còn được sử dụng cho mục đích đầu cơ. Nhà giao dịch sẽ mở vị thế mua nếu cho rằng giá tăng và ngược lại. Với việc phí giao dịch thấp, đòn bẩy cao và được phép long và short, đây là đặc điểm vô cùng hấp dẫn của thị trường phái sinh.

Happy Trading !