phòng học trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Trong một phòng, học sinh của tám lớp tập trung lại, tuổi từ 7 đến 15.

Eight classes are gathered in one room, the students ranging in age from 7 to 15.

jw2019

Chúng thậm chí còn không thấy an toàn trong phòng học của chính mình.

They don’t even feel safe in their own classroom.

OpenSubtitles2018. v3

Sau khi tới Phòng Học Lớn, mình thấy chỗ đó cũng chả hay ho gì

After going to the Special Study Hall, I found out it wasn’t that great.

QED

Giúp mình vào được phòng học đặc biệt đi mà!

Please help me get into the study hall.

QED

Hãy mang bài thi về phía sau phòng học.

Please take your final exams to the back of the classroom.

OpenSubtitles2018. v3

Bố và cô nghĩ là có thể sửa nhà kho thành phòng học cho cháu.

Your dad and I have been thinking that maybe we could turn the storehouse into a study room for you.

OpenSubtitles2018. v3

Khi Trường Chủ Nhật bắt đầu, Diane đã được mời đến một phòng học trống.

As Sunday School began, Diane was invited to an empty classroom.

LDS

Cần bao nhiêu để xử lý một phòng học để có thời gian âm vang là 0.4 giây?

What does it cost to treat a classroom down to that 0.4-second reverberation time?

ted2019

Con phải trở về phòng học môn lượng giác của con.

I just gotta get back to my trig.

OpenSubtitles2018. v3

Số phòng học: 281 phòng học.

281 public schools.

WikiMatrix

Mỗi phòng học được trang bị máy tính, màn hình và hệ thống âm thanh.

Each classroom is equipped with a computer and a monitor.

WikiMatrix

Tin tôi đi, những phòng học nhỏ đó thực sự rất ồn ào.

Believe me, those little classrooms are really noisy.

ted2019

Có 50 chỗ cho Phòng học lớn tháng này.

There are 50 spots for study hall this month.

QED

— Thầy nói vậy là hắn đã ở trong phòng học với thầy lúc đó?

‘You mean he was there in the classroom with you?’

Literature

Còn phòng học thì sao?

And what about the classroom?

jw2019

Phòng học trong thư viện, ở bên trái.

Classroom’s in the library on the left.

OpenSubtitles2018. v3

Ra khỏi phòng học, đi qua nhà bếp ở bên phải là đi vào phòng tiếp khách.

Coming out of the study, they passed the kitchen on their right and went into the reception room.

Literature

Chuyển từ trường học xây từ vôi vữa sang những phòng học kỹ thuật số.

We have to move from bricks-and-mortar school buildings to digital dormitories.

ted2019

Dán hình các con chiên lên trên tường của phòng học của Hội Thiếu Nhi.

Attach the lambs to the walls of the Primary room.

LDS

Các phòng học kiểu cũ cũng vậy.

Old-fashioned classrooms suffer too.

ted2019

Chúng ta đều biết rằng nó có giảng đường, phòng học, và, dĩ nhiên, những kệ sách.

We do know it had lecture halls, classrooms, and, of course, shelves.

ted2019

Anh Call mời tôi vào một phòng học và yêu cầu tôi dâng lời cầu nguyện.

Brother Call invited me into a classroom and asked me to offer a prayer.

LDS

Cửa phòng học không đóng và người ấy bắt đầu lắng nghe.

The door to the classroom was open, and he began to listen.

LDS

Có một thời gian, những buổi họp được tổ chức trong một phòng học tại Kayenta, Arizona.

For some time, meetings were held in a school classroom in Kayenta, Arizona.

jw2019

Source: https://evbn.org
Category: Đào Tạo