Xem ngay 120+ từ vựng tiếng Hàn về tính cách
STT
Tiếng Hàn
Bạn đang đọc: Xem ngay 120+ từ vựng tiếng Hàn về tính cách
Phiên âm
Tiếng Việt
1
감동하다
Kam-dong-ha-da
cảm động
2
감성적이다
Kam-seong-jeok-i-da
đa cảm, nhạy cảm
3
거만하다
Keo-man-ha-da
tự đắc, tự cao, kiêu căng
4
거치다
Keo-chi-da
thô lỗ
5
걱정이 있다
Keok-jeong-i iss-da
có nỗi lo
6
겸손하다
Kyeom-son-ha-da
nhã nhặn
7
경멸적이다
Kyeong-myeol-jeok-i-da
tính đê tiện
8
경박하다
Kyeong-bak-ha-da
ẩu thả, ẩu, khinh suất
9
경솔하다
Kyeong-sol-ha-da
khờ dại, nhẹ dạ
10
고귀하다
Ko-kuy-ha-da
cao quý
11
고민이 많다
Ko-min-I man-da
lo ngại, nhiều tâm lý
12
고집이 세다
Ko-jip-I se-da
bướng bỉnh, ngang ngược
13
공손하다
Kong-son-ha-da
lịch sự và trang nhã, nhã nhặn
14
관대하다
Koan-de-ha-da
thoáng rộng
15
교활하다
Kyo-hoal-ha-da
xảo quyệt
16
궁금하다
Kung-keum-ha-da
tò mò
17
긍정적이다
Keung-jeong-jeok-i-da
khuynh hướng tích cực
18
까다롭다
Kka-da-rop-da
khó chiều chuộng, cầu kì
19
꼼꼼하다
Kkom-kkom-ha-da
kĩ càng, tỉ mỉ, cẩn trọng
20
낙천적이다
Nak-cheon-jeok-i-ta
tính sáng sủa
21
난처하다
Nan-cheo-ha-da
lúng túng
22
남성스럽다
Nam-seong-seu-reop-da
nam tính mạnh mẽ, đàn ông
23
낭만적이다
Nang-man-jeok-i-ta
tính lãng mạn
24
내향적이다
Nae-hyang-jeok-i-ta
tính hướng nội
25
냉정하다
Neng-jeong-ha-da
lãnh đạm
26
느긋하다
Neu-keut-ha-da
chậm rãi
27
늑장을 부리다
Neul-jang-eul pu-li-da
lề mề, la cà
28
다혈질이다
Da-hyeol-jil-i-ta
dễ nổi nóng, hấp tấp vội vàng
29
단순하다
Dan-sun-ha-da
giản dị và đơn giản, mộc mạc, đơn sơ
30
대담하다
Dea-dam-ha-ta
dũng mãnh
31
덜렁거리다
Deol-leong-keo-li-da
hay la cà
32
도도하다
Do-do-ha-da
kiêu căng
33
독선적이다
Dol-deon-jeok-i-ta
tính gia trưởng, độc đoán
34
두려움이 많다
Du-ryeo-um-I man-ta
nhiều lo ngại
35
따뜻하다
Tta-ttut-ha-ta
tấm lòng ấm cúng
36
똑똑하다
Ttok-ttok-ha-ta
mưu trí
37
마음이 예쁘다
Ma-eum-I ye-bbeuda
tấm lòng đẹp
38
마음이 차갑다
Ma-eum-I cha-kap-da
hờ hững
39
막되다
Mak-tue-da
hư hỏng, mất nết
40
망설이다
Mang-seol-i-ta
lưỡng lự, thiếu quyết đoán
41
매력 있다
Mae-ryeok iss-da
có tính mê hoặc
42
멋있다
Meos-iss-da
sành điệu
43
멸시하다
Myeol-si-ha-ta
sự khinh rẻ
44
명랑하다
Myeong-rang-ha-ta
sáng sủa, mưu trí
45
무뚝뚝하다
Mu-ttuk-ttuk-ha-ta
thô lỗ, cục cằn
46
무욕하다
Mu-yok-ha-ta
vị tha
47
믿기쉬운
Mit-ki-suy-un
chân thật
48
변덕스럽다
Byeon-deok-seu-reop-da
hay biến hóa, thất thường
49
부끄럽다
Bu-kkeu-reop-ta
ngại ngùng, thẹn thùng
50
부럽다
Bu-reop-ta
xấu hổ, ngại
51
부수적이다
Bu-su-jeok-i-ta
bảo thủ
52
부정적이다
Bu-jeong-jeok-i-ta
khuynh hướng xấu đi
53
부지런하다
Bu-ji-reon-ha-ta
chịu khó
54
불효하다
Bul-hyo-ha-ta
bất hiếu
55
비관적이다
Bi-koam-jeok-i-ta
tính bi quan
56
사랑스럽다
Sa-rang-seu-reop-ta
đáng yêu
57
사리를 꾀하다
Sa-ri-rul kkoe-ha-ta
vụ lợi
58
상냥하다
Sang-nyang-ha-ta
nhẹ nhàng, lịch sự và trang nhã
59
선하다
Seon-ha-ta
lương thiện
60
성격이 강하다
Seong-kyeok-I kang-ha-ta
tính cách can đảm và mạnh mẽ
61
성격이 급하다
Seong-kyeok keup-ha-ta
nóng vội, cấp bách
62
성격이 약하다
Seong-kyeok-I yak-ha-ta
tính cách yếu ớt
63
성급하다
Seong-keup-ha-ta
nóng tính
64
성나다
Seong-na-ta
tức giận
65
소심하다
So-sim-ha-ta
nhút nhát
66
속이다
Sok-i-ta
gian dối, lừa gạt
67
솔직하다
Sol-jik-ha-ta
thẳng thắn, ngay thật
68
수줍다
Su-jup-ta
xấu hổ, lo lắng, ngượng ngùng
69
순결하다
Sun-kyeol-ha-ta
thuần khiết, trong sáng
70
순하다
Sun-ha-ta
dễ bảo
71
시원시원하다
Si-uon-si-uon-ha-ta
thoải mái và dễ chịu, tự do
72
신용하다
Sin-yong-ha-ta
đáng tin
73
신중하다
Sin-jung-ha-ta
thận trọng, ý tứ
74
싫증을 잘 내다
Sil-jeung-ul jal nae-ta
dễ phát chán
75
심통이 사납다
Sim-thong-I sa-nap-ta
địa dữ dằn
76
악마같은
Ak-ma-kath-eun
hiểm độc
77
악하다
Ak-ha-ta
gian ác
78
애교가 많은 여자
Ae-kyo-ka man-eun yeo-ja
người con gái đáng yêu
79
얄밉다
Yal-mip-ta
đáng ghét
80
얌전하다
Yam-jeon-ha-ta
nhã nhặn, lịch sự và trang nhã, nhã nhặn
81
양심적인
Yang-sim-jeok-in
tận tâm
82
어리석다
Eo-ri-seok-ta
khù khờ, ngu dốt, ngu xuẩn
83
얼렁뚱땅하다
Eol-reong-ettung-ttang-ha-ta
cẩu thả
84
엄하다
Eom-ha-ta
nghiêm khắc
85
여성스럽다
Yeo-seong-seu-reop-ta
nữ tính
86
열렬하다
Yeol-lyeol-ha-ta
bốc đồng
87
예민하다
Ye-min-ha-ta
nhạy cảm
88
예술 감각이 있다
Ye-sul kam-kak-I iss-ta
có tính thẩm mỹ và nghệ thuật
89
오만하다
o-man-ha-ta
ngạo mạn
90
온화하다
On-hoa-ha-ta
ôn hòa
91
완고하다
Oan-ko-ha-ta
cứng đầu, ngoan cố
92
외향적이다
Ue-hyang-jeok-i-ta
tính hướng ngoại
93
욕심이 많다
Yok-sim-I man-ta
tham lam
94
용감하다
Yong-kam-ha-ta
can đảm và mạnh mẽ, gan góc
95
용맹하다
Yong-meng-ha-ta
dũng mãnh
96
우아하다
u-a-ha-ta
hào hoa, lịch sự
97
유머스럽다
Yu-meo-seu-reop-ta
tính vui nhộn
98
융통성이 있다
Yung-thong-seong-I iss-da
tính linh động
99
이기적이다
In-ki-jeok-i-da
ích kỷ
100
이기적인
In-ki-jeok-in
ích kỷ
101
이상하다
i-sang-ha-ta
lập dị, lạ lùng
102
이성적이다
In-seong-jeok-i-ta
lí tính, lý trí
103
인간성
In-kang-seong
tính nhân hậu
104
인내심 강하다
In-nae-sim kang-ha-ta
nhẫn nại, chịu đựng
105
인색하다
In-saek-ha-ta
keo kiệt
106
일정하다
Il-jeong-ha-ta
nhất quyết
107
자만하다
Ja-man-ha-ta
kiêu ngạo, tự phụ, tự mãn .
108
자상하다
Ja-sang-ha-ta
chu đáo, ân cần
109
잔악하다
Jan-ak-ha-ta
hung ác, hung bạo
110
장난하다
Jang-nan-ha-ta
đùa giỡn
111
적극적
Jeok-keuk-jeok
tích cực, nhiệt huyết
112
점찬하다
Jeom-chan-ha-ta
nhã nhặn ( đàn ông )
113
지혜롭다
Ji-hye-rop-ta
khôn khéo
114
직선적이다
Jik-seon-jeok-i-ta
thẳng thắn
115
질투하다
Jil-thu-ha-ta
ghen, ganh tị, ghen tị
116
쪽팔리다
Jjok-phal-li-ta
xấu hổ
117
차갑다
Cha-kap-ta
lạnh nhạt ( có cảm xúc khó gần )
118
차분하다
Cha-bun-ha-ta
trầm tĩnh, tỉnh bơ
119
착하다
Chak-ha-ta
hiền lành, tốt bụng
120
찬성하다
Chan-seong-ha-da
đống ý, thông cảm
121
참지 못하다
Cham-ji mos-ha-ta
thiếu kiên trì
122
창피하다
Chang-phi-ha-ta
xấu hổ, mắt mặt
123
촌스럽다
Chon-seu-reop-ta
quê, quê mùa
124
친절하다
Chin-jeol-ha-ta
nhiệt tình, tốt bụng
125
타락하다
Tha-rak-ha-ta
truỵ lạc
126
폭력적이다
Phok-ryeok-jeok-i-ta
đấm đá bạo lực
127
현명하다
Hyeon-myeong-ha-ta
khôn khéo
128
호기심이 많다
Ho-ki-sim-I man-ta
hiếu kì
129
효도하다
Hyo-do-ha-ta
hiếu thảo
Source: https://evbn.org
Category: Giới Tính