Từ vựng cho chủ đề các vấn đề xã hội

Từ vựng cho chủ đề các vấn đề xã hội

Các vấn đề xã hội bạn sẽ gặp rất nhiều trong đề thi IELTS, hôm nay chúng ta sẽ học về Từ vựng cho chủ đề các vấn đề xã hội này nhé! Để biết bạn biết được bao nhiêu từ vựng. 

A. Các vấn đề xã hội nóng bỏng nhất hiện nay

1. Environmental Pollution: Ô nhiễm môi trường
2. Illegal Immigration: Nhập cư bất hợp pháp
3. Terrorism: Khủng bố /Chủ nghĩa khủng bố
4. Poverty: Sự đói nghèo
5.Racism: Nạn phân biệt chủng tộc
6.Domestic violence: Bạo lực gia đình
7.Child abuse: Lạm dụng trẻ em
8.Overpopulation: Sự bùng nổ dân số
9.Gun ownership: Quyền sở hữu súng ống
10.Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên
11. Human rights: Nhân quyền
12. Human exploitation: Sự khai thác con người
13. Social inequality: Bất bình đẳng xã hội
14. Political unrests/ Political conflicts : Những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị
15. Same-sex marriage: Hôn nhân đồng tính
16. Brain drain:Tình trạng chảy máu chất xám
17. Teen suicide: Sự tự tử trong giới trẻ
18. Abortion:Tình trạng nạo phá thai
19. Prostitution: Nạn mại dâm
20. Unemployment:Tình trạng thất nghiệp
21. Traffic congestion: Sự tắc nghẽn giao thông
22. Fresh water shortage / Fresh water scarcity: Sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước sạch
23. Growing gap between rich and poor states : Khoảng cách giàu nghèo gia tăng
24. Economic inequality : Bất bình đẳng về kinh tế
25. Gender imbalance: Sự thiếu cân bằng về giới tính

B. Collocations với tính từ Social

Social welfare: Phúc lợi xã hội
Social Security: An sinh xã hội
Social Fabric: Kết cấu xã hội
Social hierarchy : Giai cấp xã hội, sự phân tầng trong xã hội
Social campaigns: Các chiến dịch xã hội
Antisocial behaviors: Những hành vi chống đối xã hội

C. Collocations với danh từ Problem

Ongoing problem : Vấn đề đang diễn ra
Pervasive problem : Vấn đề đang diễn ra ở khắp nhiều nơi, có tính lây lan

Insurmountable problem : Vấn đề nan giải

Daunting problem : Vấn đề dễ làm nản chí

Outstanding problem : Vấn đề tồn đọng

To be faced with a problem : Đối mặt với một vấn đề

Analyze a problem : Phân tích một vấn đề

Tackle/address a problem : giải quyết một vấn đề

Gain insight into a problem : Tìm hiểu kỹ một vấn đề
To be deep in thought about a problem : Suy nghĩ, cân nhắc một vấn đề

D. Các từ vựng liên quan khác

Run-down areas: Những khu vực đang ở trong tình trạng tồi tệ,
Forces for good: Dùng để chỉ những ảnh hương tích cực được gây ra bởi các chính sách, nghị định nào đó
Long-term measures >< Short-term measures: Những giải pháp lâu dài><tức thời
Novel solutions: Các giải pháp mới, cấp tiến
A fresh drive: Một nỗ lực mới nhằm thay đổi, điều chỉnh những vấn đề còn tồn đọng
Những vấn đề còn tồn đọng
Draconian law: Luật lệ hà khắc
A breach of law: Sự vi phạm pháp luật

Chúc các bạn học tốt nhé!

Share this:

Thích bài này:

Thích

Đang tải…