Thông tin chung |
Hệ điều hành: |
Android 9.0 (Pie), One UI
Có thể nâng lên Android 11, OneUI 3.1 |
Ngôn ngữ: |
Tiếng Việt, đa ngôn ngữ |
Màn hình |
Loại màn hình: |
Dynamic AMOLED |
Màu màn hình: |
16 Triệu màu |
Chuẩn màn hình: |
Dynamic AMOLED, HDR10+
6.8 inches 2K+ (1440 x 3040 pixels),tỷ lệ 19:9
Corning Gorilla Glass 6
Always-on display
Cảm biến vân tay trên màn hình (siêu âm) |
Độ phân giải: |
1440 x 3040 pixels |
Màn hình rộng: |
6.8 |
Công nghệ cảm ứng: |
Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim |
Camera sau: |
12 MP, f/1.5-2.4, 27mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS
12 MP, f/2.1, 52mm (chân dung), OIS, 2x optical zoom
16 MP, f/2.2, 12mm (góc siêu rộng), Super Steady video
0.3 MP, TOF 3D, (xóa phông)
Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, gyro-EIS & OIS |
Camera trước: |
10 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF
Dual video call, Auto-HDR
Quay video: 4K@30/60fps |
Đèn Flash: |
Có |
Tính năng camera: |
LED flash, auto-HDR, panorama, Dual video call, gyro-EIS & OIS, dual-video rec. |
Quay phim: |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
Videocall: |
Có |
CPU & RAM |
Tốc độ CPU: |
Exynos 9825: 8 nhân (2×2.73 GHz & 2×2.4 GHz & 4×1.9 GHz)
Snapdragon 855: 8 nhân (1×2.84 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.78 GHz) |
Số nhân: |
8 nhân |
Chipset: |
Exynos 9825 (7 nm) hoặc Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm)
Exynos 9825: 8 nhân (2×2.73 GHz & 2×2.4 GHz & 4×1.9 GHz)
Snapdragon 855: 8 nhân (1×2.84 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.78 GHz)
GPU: Mali-G76 MP12 hoặc Adreno 640 |
RAM: |
12GB |
Chip đồ họa (GPU): |
Mali-G76 MP12 hoặc Adreno 640 |
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Danh bạ: |
Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): |
256-512GB, UFS 3.0 |
Thẻ nhớ ngoài: |
microSD |
Hỗ trợ thẻ tối đa: |
1TB (dùng chung khe sim) |
Thiết kế & Trọng lượng |
Kiểu dáng: |
Thiết kế nguyên khối cứng cáp, Màn hình Fullview |
Kích thước: |
162.3 x 77.2 x 7.9 mm |
Trọng lượng (g): |
196g |
Thông tin pin |
Loại pin: |
Li-Ion |
Dung lượng pin: |
Li-Ion 4300 mAh
Sạc nhanh 45W
USB Power Delivery 3.0
Sạc ngược 4.5W |
Pin có thể tháo rời: |
Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp |
3G: |
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: |
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 – Global, LATAM |
Loại Sim: |
1-2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: |
1-2 SIM, Nano SIM |
Wifi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: |
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Bluetooth: |
5.0, A2DP, LE, aptX |
GPRS/EDGE: |
Có |
Jack tai nghe: |
Có, 32-bit/384kHz, Dolby Atmos sound, Tuned by AKG |
NFC: |
Có |
Kết nối USB: |
3.1 |
Kết nối khác: |
|
Cổng sạc: |
Type-C 1.0 |
Giải trí & Ứng dụng |
Xem phim: |
MP4, MKV, H264, MPEG4, VC-1 |
Nghe nhạc: |
PCM, AAC/AAC+/eAAC+, MP3, AMR-NB And WB, FLAC, WAV |
Cổng sạc: |
Type-C 1.0 |
Ghi âm: |
Có |
FM radio: |
Có |
Chức năng khác: |
Samsung DeX, Sạc nhanh không dây 15W, sạc ngược không dây 4.5W |