giới tính in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Điểm khác biệt giữa những cái tên bạn biết và không biết là giới tính.

Only one thing distinguishes the names that you know from the names that you don’t know: gender.

ted2019

Vì vậy bạn có thể dễ dàng đoán biết được giới tính của chúng.

So you can quite easily tell the gender of the shark.

QED

Các lớp học được phân theo giới tính.

Classes are segregated by sex.

WikiMatrix

Vậy động vật giải quyết thế nào trước những nhu cầu khác nhau giữa các giới tính?

So how do animals cope with these very incongruent needs between the sexes?

ted2019

Chỉ là cái có vần với… giáo dục giới tính.

It’s something that rhymes with… schlintercourse.

OpenSubtitles2018. v3

Con đực nhỏ hơn con cái, nếu không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai giới tính.

Males are slightly smaller than females, otherwise there is no discernible difference between the two sexes.

WikiMatrix

Điều đó thôi thúc tôi công khai giới tính và nói về bản thân mình.

And that instigated me to come out openly and talk about myself .

ted2019

Công tố viên sau đó đã tiết lộ giới tính thiệt sự của Phác cho Boursicot.

The prosecution then dramatically revealed Shi’s real sex to Boursicot.

WikiMatrix

Còn về giới tính?

What about sex?

OpenSubtitles2018. v3

Giới tính mà sản phẩm của bạn dự định nhắm tới

The gender for which your product is intended

support.google

Chọn lọc giới tính cũng được tìm thấy ở thực vật và nấm.

Sexual selection is also found in plants and fungi.

WikiMatrix

SHBG liên kết với hormone giới tính, bao gồm testosterone, khiến chúng không có.

SHBG binds to sex hormones, including testosterone, rendering them unavailable.

WikiMatrix

Chúng ta đang thấy sự trỗi dậy trong việc biểu lộ giới tính của phụ nữ.

We are seeing the rise of female sexual expression.

QED

Hôn nhân đồng giới là hôn nhân giữa hai người có cùng giới tính sinh học.

Same-sex marriage – the marriage between two people of the same sex.

WikiMatrix

Từ năm 1992 giáo dục giới tính được luật pháp quy định là trách nhiệm của chính phủ.

Since 1992 sex education is a governmental duty by law.

WikiMatrix

Tại Đức, giáo dục giới tính đã là một phần của chương trình học từ năm 1970.

In Germany, sex education has been part of school curricula since 1970.

WikiMatrix

Tôi không hề được dạy dỗ Allah đánh giá con người qua giới tính của họ.

I was never taught that God judged differently based on gender.

ted2019

Là phân biệt giới tính.

It’s sexism.

ted2019

Nhưng Ấn Độ còn rất nhiều việc phải làm về mặt bình đẳng giới tính.

But India still has a lot of work to do in terms of gender equality.

ted2019

Trong những năm gần đây, bằng chứng về sự lưỡng hình giới tính đã bị suy yếu.

In recent years, evidence for sexual dimorphism has been weakened.

WikiMatrix

Tôi biết họ là những người phân biệt chủng tộc và giới tính, nhưng họ thật vĩ đại.

I know they were racists, I know they were sexist, but they were great .

QED

Nói với con về chuyện giới tính

Talk to Your Children About Sex

jw2019

Hổ con được chia đều giữa các giới tính khi sinh.

Cubs are divided equally between sexes at birth.

WikiMatrix

Nó có chút thập niên 1960, chưa kể đến sự phân biệt giới tính.

It’s a little 1960s, not to mention sexist.

OpenSubtitles2018. v3

Lúc nãy, Nghị sĩ Sharp đã nhắc đến sự phân biệt giới tính.

Congresswoman Sharp raised the issue of sexism earlier.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://evbn.org
Category: Giới Tính