Bảng điểm kiểm tra học kì II khối 8 năm học 2018 – 2019

KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 – 2019 LỚP 8D Stt SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Tổng Xếp thứ 1 210021 Đặng Thị Linh Diệp x 10/09/2005 8D    3.75   5.5 8.5   17.75 6 2 210022 Cao Thị Huyền Diệu x 01/03/2005 8D    3.00   3.75 2.75     9.50 27 3 210025 Vũ Thị Thùy Dung x 09/04/2005 8D    0.75   5.5 1.5     7.75 31 4 210026 Phạm Thế  Duy   07/03/2005 8D    1.00   4 2.5     7.50 35 5 210027 Nguyễn Thị  Duyên x 04/02/2004 8D    4.50   6.5 2.5   13.50 15 6 210029 Hà Văn  Dũng   05/06/2005 8D    2.50   5 3.75   11.25 24 7 210032 Trương Mai Thùy Dương x 06/08/2005 8D    3.75   6.25 2.25   12.25 20 8 210034 Đỗ Thành Đạt   02/01/2005 8D    0.75   4 1.25     6.00 38 9 210042 Nguyễn Văn Đương   01/01/2005 8D    0.75   3.5 1.75     6.00 38 10 210049 Hoàng Văn Hải   16/04/2005 8D    3.50   2.25 2     7.75 31 11 210052 Đỗ Hoàng Hiệp   19/11/2005 8D    3.25   2 3.25     8.50 29 12 210055 Đặng Việt Hoàng   05/11/2005 8D    6.50   6.5 4.25   17.25 7 13 210059 Trần Thị Huế x 19/06/2005 8D    2.25   4 2.25     8.50 29 14 210060 Lê Quang Huy   10/03/2005 8D    0.50   3 2.25     5.75 40 15 210062 Phạm Thị Khánh Huyền x 19/04/2005 8D    6.50   7.25 4.75   18.50 3 16 210066 Trần Thanh Hưng   04/11/2005 8D    1.25   2.25 0.75     4.25 42 17 210070 Cao Văn Hữu   20/09/2004 8D    1.50   3.5 2.75     7.75 31 18 210078 Cao Phạm Thị Kim x 14/03/2005 8D    3.75   7 3.25   14.00 13 19 210084 Nguyễn Thị Ngọc Linh x 22/01/2005 8D    7.50   5.25 5.25   18.00 5 20 210086 Nguyễn Thế Long   22/01/2005 8D    3.75   4 3.75   11.50 23 21 210088 Nguyễn Thị Hồng Luyến x 21/07/2005 8D    4.50   5 1.5   11.00 25 22 210089 Trần Thị Lương x 13/12/2005 8D    7.75   5 4.25   17.00 8 23 210094 Nguyễn Chí Minh   23/10/2005 8D    5.50   5.5 4.5   15.50 11 24 210095 Đặng Hoài Nam   23/10/2005 8D    6.25   7.25 4.75   18.25 4 25 210096 Phùng Đức Nam   08/11/2005 8D    6.25   7 7   20.25 2 26 210097 Nguyễn Thị Phương Nga x 15/11/2005 8D    7.00   6.25 1.75   15.00 12 27 210101 Đặng Xuân Nghiêm   02/10/2005 8D    6.00   5 5.5   16.50 10 28 210107 Cao Thị Kim Oanh x 01/05/2005 8D    5.00   2.75 5.5   13.25 17 29 210117 Nguyễn Thị Như Quỳnh x 15/07/2003 8D    2.50   6.25 3.75   12.50 19 30 210125 Phạm Văn Thái   26/11/2005 8D    1.50   3.5 2.75     7.75 31 31 210127 Nguyễn Thị Thu Thảo x 26/06/2005 8D    5.50   3.75 3.75   13.00 18 32 210131 Trần Thị Thanh Thu x 01/07/2005 8D    0.50   2.75 2     5.25 41 33 210136 Nguyễn Duy Toàn   07/09/2005 8D    1.50   3.25 2.25     7.00 36 34 210137 Đỗ Thị Thu Trang x 26/07/2005 8D    5.50   5.25 2.75   13.50 15 35 210139 Phạm Thị Thùy Trang x 19/06/2005 8D    5.25   4.5 4   13.75 14 36 210140 Cao Thị Minh Trà x 08/10/2005 8D    7.75   5.75 7.5   21.00 1 37 210143 Đỗ Văn Trọng   16/10/2004 8D    0.75   4.5 1.25     6.50 37 38 210145 Phạm Văn Trung   10/07/2005 8D    2.00   3.5 3.5     9.00 28 39 210146 Bùi Quốc Trường   01/04/2005 8D    4.00   4.25 3.5   11.75 21 40 210147 Nguyễn Văn Trường   13/11/2005 8D    3.25   5 3.5   11.75 21 41 210149 Nguyễn Thị Xuân Tươi x 22/03/2005 8D    5.50   6.25 5   16.75 9 42 210150 Phạm Văn Tường   28/07/2005 8D    3.50   4.75 2.5   10.75 26 Điểm TB      3.77     4.71     3.43     %trên TB    35.71   50.00   16.67    

Source: https://evbn.org
Category: Học Sinh