Wave Alpha 2022:Giá bán xe,lăn bánh,Thông số #1 GiáÔtô

Mẫu xe
màu xe & giá

Wave Alpha 110
Đỏ đen bạc 20,5

Honda Wave Alpha 110
Đen bạc – 20,5

Wave Alpha 110
Xanh đen bạc- 20,5

Wave Alpha 110
Trắng đen bạc – 20,5

Khối lượng bản thân
97 kg

Dài x Rộng x Cao
1.914 x 688 x 1.075 mm

Khoảng cách trục bánh xe
1.224 mm

Độ cao yên
769 km

Khoảng sáng gầm xe
138 mm

Dung tích bình xăng
3,7 lít

Kích thước lốp trước/ sau
Trước: 70/90-17 M/C 38P; Sau: 80/90-17 M/C 50P

Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, xy lanh, làm mát bằng không khí

Công suất tối đa
8,2 mã lực/ 7.500 vòng/phút

Mức độ tiêu thụ nhiên liệu
1,9 lít/100 km

Hệ thống khởi động
Điện/ Đạp chân

Mô men xoắn cực đại
8,44 Nm/ 5.500 vòng/phút

Dung tích xy lanh
109,1cc

Đường kính x Hành trình pít-tông
50 x 55,6 mm

Tỷ số nén
9,0 : 1