“Vệ Sinh Cá Nhân” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Shower cap    

Mũ chụp đầu khi tắm

Sponge

Miếng bọt biển để tạo bọt để tắm

Deodorant     

Lăn khử mùi cơ thể

Body lotion    

Sữa dưỡng thể

Moisturizer    

Kem dưỡng ẩm ( da mặt)

Toner

Nước cấp ẩm cho da mặt

Lipbalm

Son dưỡng môi

Serum

Tinh chất dành cho da mặt

Sunscreen

Kem chống nắng

Perfume          

Nước hoa

Soap 

Xà phòng

Sanitizer          

Nước khử trùng

Shower cream

Sữa tắm

Shampoo        

Dầu gội đầu

Hair conditioner

Dầu xả tóc

Hair spray       

Xịt tóc

Comb

Lược chải tóc

Curling iron    

Máy uốn tóc

Hair dryer       

Máy sấy tóc

Hair clip

Kẹp tóc

Bobby pins     

Ghim tóc

Toothbrush    

Bàn chải đánh răng

Electric toothbrush

Bàn chải đánh răng điện

Toothpaste    

Kem đánh răng

Dental floss    

Chỉ nha khoa

Mouthwash   

Nước súc miệng

Electric shaver

Dao cạo chạy bằng điện

Razor

Dao cạo râu

Razor blade    

Lưỡi dao cạo

Shaving cream

Kem bôi lên da trước khi cạo râu

Nail clippers   

Đồ cắt móng tay

Emery board  

Đồ dũa móng tay

Nail polish remover     

Thuốc tẩy sơn móng tay