[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng chuyên ngành “Giáo dục” (p2) – Dạy Tiếng Nhật Bản
[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng chuyên ngành “Giáo dục” (p2)
51.奨学金.....Học bổng 52.学者.....Học giả 53.欠席届....Đơn xin nghỉ( học) 54.入学願書.....Đơn xin nhập học 55.大学....Đại học 56.単科・分科大学....Đại học chuyên ngành, chuyên khoa 57.総合大学....Đại học tổng hợp 58.代数(学) ......Đại số (học) 59 .地理 ジオグラフィー......Địa 60.地理 ジオグラフィー......Địa lý
61.道具.......Đồ dùng dạy học 62 .合格.....Đỗ 63.対照......Đối chiếu, so sánh 64.留学.....Du học 65.大学予備....Dự bị đại học 66.講義に出る.....Dự giờ 67.受験.....Dự thi 68.薬剤師.....Dược sĩ 69 .説明.....Giải thích, thuyết minh 70 .講演....Giảng
71.教える......Giảng dạy 72.講師、教授.....Giảng viên 73.高度な講師.....Giảng viên cao cấp 74.主任講師.......Giảng viên chính 75.公民教育......Giáo dục công dân 76.定期的な教育......Giáo dục thường xuyên 77.講堂.....Giảng đường 78.教科書.....Giáo trình 79.教案.....Giáo án 80.教育......Giáo dục
81.学校教育......Giáo dục phổ thông 82.国防教育.......Giáo dục quốc phòng 83.坦任教師........Giáo viên chủ nhiệm 84.客人教師......Giáo viên thỉnh giảng 85.常勤教師、常勤講師......Giáo viên đứng lớp 86.教師.....Giáo sư 87.教務.....Giáo vụ 88.合格証......Giấy báo đậu 89.在学証明書.....Giấy chứng nhận sinh viên 90.出生証明書.....Giấy khai sinh
91.優秀(学力分類).....Giỏi( xếp loại hs) 92.授業.....Giờ học; 93 .ヒント.....Gợi ý 94.性格.......Hạnh kiểm 95.校長....Hiệu trưởng 96.幾何学......Hình học 97.解析幾何学.....Hình học giải tích 98 .化学....Hóa 99.化学...Hóa học 100.学歴.....Học bạ
Dạy tiếng Nhật Bản