Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM

TT

Tên ngành đào tạo

Mã ngành

Chỉ tiêu dự kiến

Tổ hợp môn xét tuyển

Hệ đại trà

 

1

CNKT điện, điện tử

D510301

180

 

(In đậm là môn chính)

 

Toán, Lý, Hóa.

 

Toán, Lý, Anh.

 

Toán, Văn, Anh.

 

2

CN chế tạo máy *               

D510202

160

3

CNKT cơ điện tử *              

D510203

150

4

CNKT công trình XD *      

D510102

90

5

CNKT ô tô *                   

D510205

200

6

CNKT cơ khí *                      

D510201

120

7

CNKT nhiệt *                       

D510206

70

8

Công nghệ in

D510501

70

9

CN thông tin

D480201

180

10

Công nghệ may

D540204

90

11

CNKT điện tử, truyền thông

D510302

180

12

KT XD công trình G. thông *

D580205

70

13

CNKT máy tính

D510304

80

14

CNKT ĐK và tự động hóa

D510303

120

15

Quản lý công nghiệp          

D510601

80

16

Kế toán

D340301

80

17

Thương mại điện tử

D340122

70

18

KT công nghiệp *                  

D510603

70

19

Kỹ thuật Y sinh (Điện tử YS)

D520212

50

20

Công nghệ vật liệu

D510402

50

21

Khai thác vận tải (chuyên ngành quản trị Logistic)

D840101

50

22

CNKT môi trường

D510406

70

Toán, Lý, Hóa.

Toán, Hóa, Sinh.

Toán, Hóa, Anh. 

23

Công nghệ thực phẩm

D540101

70

24

CNKT Hóa học

D510401

70

25

Kinh tế gia đình                    

D810501

50

Toán, Lý, Hóa.

Toán, Lý, Anh.

Toán, Hóa, Sinh.

26

Thiết kế thời trang

D210404

40

Toán, Anh, Vẽ.

Toán, Văn, Vẽ.

27

Sư phạm tiếng Anh

D140231

70

Toán, Văn, Anh.

28

Ngôn ngữ Anh

D220201

50

Hệ chất lượng cao

 

1

CNKT điện, điện tử

D510301C

120

Toán, Lý, Hóa.

 

Toán, Lý, Anh.

 

Toán, Văn, Anh.

 

2

CN chế tạo máy                   

D510202C

120

3

CNKT cơ điện tử                

D510203C

150

4

CNKT công trình XD  

D510102C

90

5

CNKT ô tô                           

D510205C

180

6

CNKT cơ khí                      

D510201C

120

7

CNKT nhiệt                        

D510206C

60

8

Công nghệ in

D510501C

60

9

CN thông tin

D480201C

180

10

Công nghệ may

D540204C

90

11

CNKT điện tử, truyền thông

D510302C

120

12

KT XD công trình G. thông

D580205C

60

13

CNKT máy tính

D510304C

60

14

CNKT ĐK và tự động hóa

D510303C

120

15

Quản lý công nghiệp          

D510601C

90

16

Kế toán

D340301C

60

17

Thương mại điện tử

D340122C

30

18

CNKT môi trường

D510406C

60

Toán, Lý, Hóa.

 Toán, Hóa, Sinh.

Toán, Hóa, Anh. 

19

Công nghệ thực phẩm

D540101C

90

20

CNKT Hóa học

D510401C

60

Hệ chất lượng cao dạy bằng tiếng Anh

1

CNKT điện, điện tử

D510301A

30

Toán, Lý, Hóa.

Toán, Lý, Anh.

Toán, Văn, Anh.

 

2

CN chế tạo máy                  

D510202A

30

3

CNKT cơ điện tử                

D510203A

30

4

CNKT công trình XD

D510102A

30

5

CNKT ô tô                        

D510205A

30