Tra từ venture – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

venture

venture[‘vent∫ə]danh từ dự án hoặc công việc kinh doanh (nhất là về thương mại), nơi có nguy cơ thất bại; việc mạo hiểm, việc liều lĩnh to embark on a risky, doubtful venture bắt tay vào một công việc kinh doanh mạo hiểm, không chắc chắn venture capital vốn đầu tư liều lĩnh the car-hire firm is their latest (joint) business venture công ty cho thuê xe hơi là liên doanh làm ăn liều lĩnh gần đây nhất của họ at a venture ngẫu nhiên; tình cờ; liềuđộng từ liều; mạo hiểm; cả gan to venture into the water, over the wall liều nhảy xuống nước, leo qua tường to venture too near the edge of a cliff liều đến thật gần mép vách đá the mouse never ventured far from its hole chuột chẳng bao giờ dám liều bò ra xa hang của nó dám nói hoặc dám bày tỏ (ý kiến..); đánh bạo; mạo muội to venture an opinion/objection/explanation đánh bạo đưa ra ý kiến/lời phản đối/lời giải thích May I venture to suggest a change? Tôi xin mạo muội nêu lên một đề nghị thay đổi I venture to enter his workroom Tôi đánh bạo bước vào phòng làm việc của ông ta to venture a visit to the doctor/to visit the doctor liều đi khám bác sĩ xem sao (to venture something on something) liều thử vận may rủi I ventured a small bet on the horse Tôi đã liều đánh cuộc một ít tiền cho con ngựa đó nothing venture, nothing win (tục ngữ) được ăn cả, ngã về không; không vào hang hùm sao bắt được hùm to venture on/upon something dám thử làm cái gì to venture on a trip up the Amazon mạo hiểm một chuyến ngược sông Amazon

/’ventʃə/

danh từ
việc mạo hiểm, việc liều lĩnh
(thương nghiệp) sự đầu cơ !at a venture
tuỳ may rủi, liều

động từ
liều, mạo hiểm, dám, đánh bạo
to venture one’s life liều thân
to venture a danger mạo hiểm
to venture fighting a strong force with a weaker one dám lấy yếu đánh mạnh
to venture an opinion đánh bạo phát biểu một ý kiến
I venture to say that… tôi dám nói rằng… !to venture abroad
đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài !to venture on
liều làm (việc gì) !to venture out
(như) to venture abroad !to ventrure upon
(như) to venture on !nothing venture, nothing have
(xem) nothing

tôi dám nói rằng… !to venture abroadđánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài !to venture onliều làm (việc gì) !to venture out(như) to venture abroad !to ventrure upon(như) to venture on !nothing venture, nothing have(xem) nothing

I venture to say that…

đánh bạo phát biểu một ý kiến

to venture an opinion

dám lấy yếu đánh mạnh

to venture fighting a strong force with a weaker one

mạo hiểm

to venture a danger

liều thân

to venture one’s life

venture/’ventʃə/danh từviệc mạo hiểm, việc liều lĩnh(thương nghiệp) sự đầu cơ !at a venturetuỳ may rủi, liềuđộng từliều, mạo hiểm, dám, đánh bạo

▼ Từ liên quan / Related words

  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    speculation hazard adventure stake jeopardize guess pretend embark

Related search result for “venture”

  • Words pronounced/spelled similarly to “venture”
    vender vendor venter venture venturer
  • Words contain “venture”
    adventure adventurer adventuresome adventuress misadventure peradventure venture venturer venturesome venturesomeness
  • Words contain “venture” in its definition in Vietnamese – English dictionary: 
    liều hợp doanh liên doanh