Top 300+ tên tiếng Pháp hay, ý nghĩa cho Nam và Nữ

Tiếng Pháp từ lâu đã được mệnh danh là ngôn ngữ lãng mạn nhất. Vì thế, đây chính là nguồn cảm hứng khi chọn tên cho cả nam lẫn nữ. Tên tiếng Pháp không chỉ sang trọng mà còn có ý nghĩa hay ho. Sau đây là top 300+ tên tiếng Pháp hay, ý nghĩa cho Nam và Nữ, cùng VANHOADOISONG tham khảo nhé!

Những lưu ý khi đặt tên bằng tiếng Pháp

Việc chọn tên nước ngoài chắc đã không còn quá xa lạ trong thời đại hiện nay. Tuy nhiên, cũng giống như tiếng Việt, bạn cần lưu ý một vài điều khi đặt tên bằng tiếng Pháp:

  • Cân nhắc ý nghĩa tên trước khi chọn: Việc này nhằm tránh trường hợp chọn tên có ý nghĩa xấu. Một cái tên với ý nghĩa tốt đẹp sẽ dễ gây thiện cảm với người nghe hơn.
  • Chọn tên dễ phát âm, dễ nhớ để thuận tiện trong việc giao tiếp với người khác. Không nên chọn những cái tên khó đọc hoặc quá dài sẽ gây bất lợi trong việc gọi tên bạn.

Những lưu ý khi đặt tên tiếng Pháp

Tên tiếng Pháp hay cho Nữ

1. Adele: quý tộc

2. Adeline: cao quý

3. Aida: cao quý

4. Aimée: được mọi người yêu mến

5. Aliénor: ánh sáng

6. Aline: xinh đẹp

7. Alize: thuộc tầng lớp quý tộc

8. Amandine: được nhiều người yêu thích

9. Amélie: đặt theo tên bộ phim đoạt giải Oscar

10. Amy: được mọi người yêu quý

11. Annabell: được mọi người yêu quý

12. Annette: hòa nhã

13. Anouk: hòa nhã

14. Antoinette: vô giá

15. Apolline: đặt theo tên vị thần Hy Lạp cổ, Apollo

16. Arielle: sư tử của Chúa

17. Astrid: sức mạnh

18. Audrey: đặt theo tên nữ diễn viên người Pháp nổi tiếng, Audrey Tautou

19. Auriane: vàng

20. Aurore: vàng

21. Avril: tháng tư

22. Axelle: thanh bình

23. Béatrice: người mang hạnh phúc

24. Belle: xinh đẹp

25. Bernadette: dũng cảm

26. Bijou: trang sức

27. Blanche: trắng

28. Brielle: Thiên Chúa ở cùng tôi

29. Brigitte: đặt tên tên nữ diễn viên người Pháp, Brigitte Bardot

30. Camille: tự do

31. Capucine: hoa sen cạn

32. Caroline: mạnh mẽ

33. Célestine: tuyệt trần

34. Céline: sắc đẹp tuyệt trần

35. Cerise: quả anh đào

36. Charlotte: tự do

37. Chloé: tuổi thanh xuân sục sôi

38. Claire: trong sáng

39. Clara: sáng ngời

40. Clarette: ánh sáng

41. Clarisse: dịu dàng rạng ngời

42. Claudette: được chiều chuộng

43. Clémence: thương xót

44. Cléméntine: dịu dàng

45. Clothilde: trận chiến nổi tiếng

46. Colette: người chiến thắng

47. Corinne: thiếu nữ xinh đẹp

48. Cosette: chiến thắng

49. Delphine: cá heo

50. Dior: đặt theo tên hãng thời trang

Tên tiếng Pháp dành cho nữ

51. Edwige: nữ chiến binh

52. Elaine: tia nắng

53. Elania: ánh sáng rạng ngời, lấp lánh

54. Elise: Thiên Chúa đã tuyên thệ, cam kết

55. Elle: đặt theo nhân vật chính bộ phim nổi tiếng, Legally Blonde

56. Eloise: mạnh khỏe

57. Emeline: chăm chỉ

58. Enora: được mọi người tôn trọng

59. Esmée: người người yêu thương

60. Esther: ngôi sao

61. Eulalie: giọng nói ngọt ngào

62. Ève: cội nguồn của cuộc sống

63. Fabienne: người trồng đậu

64. Fae: nàng tiên

65. Faustine: người gặp may mắn

66. Felicity: hạnh phúc

67. Fleurine: bông hoa nhỏ

68. Floriane: hoa

69. Garance: đóa hoa đỏ sẫm

70. Garcelle: mũi giáo nhỏ

71. Genevieve: tiểu thư

72. Gisele: lời thề

73. Helene: người tỏa sáng

74. Holly: ngọt ngào

75. Huguette: trong sáng

76. Imène: tín đồ

77. Ingrid: vẻ đẹp

78. Isabelle: hết lòng vì Chúa

79. Isabelle: lời tuyên thệ với Chúa

80. Jacquelyn: nguyện xin Chúa bảo vệ

81. Janelle: thiên ân từ Chúa

82. Jeanne: duyên dáng

83. Jolie: xinh đẹp

84. Josephine: giấc mộng đẹp

85. Jules: tuổi trẻ

86. Julie: trẻ trung

87. Juliette: trẻ trung

88. Justice: công bằng

89. Justyne: sự thật

90. Karine: được người người yêu mến

91. Katherine: thuần khiết

92. Laetitia: niềm vui

93. Laure: chiến thắng

94. Laurence: người chiến thắng

95. Léa: mong manh

96. Léna: quyến rũ

97. Liana: may mắn

98. Liliane: đặt theo bông hoa biểu tượng của hoàng gia, hoa loa kèn

99. Lilou: hoa loa kèn

100. Lorraine: chiến binh

Tên tiếng Pháp hay dành cho nữ

101. Louise: chiến binh nổi tiếng

102. Lucie: ánh sáng

103. Lucile: ánh sáng, mờ ảo

104. Lucille: ánh sáng

105. Lucy: ánh sáng rạng ngời

106. Lune: mặt trăng

107. Lyonnette: sư tử nhỏ

108. Mabel: đáng yêu

109. Madelyn: cô gái đến từ Magdala

110. Maeva: hân hoan

111. Margaux: ngọc trai

112. Margot: đặt theo tên nữ diễn viên, Margot Robbie

113. Marguerite: hoa cúc

114. Marie-Joelle: đặt theo tên nhà báo và nhà văn người Pháp nổi tiếng

115. Marie: đặt theo tên nhà vật lý người Pháp, Marie Curie

116. Marion: đặt theo tên nữ diễn viên người Pháp từng đạt giải thưởng, Marion Cotillard

117. Marthe: quý cô

118. Mélanie: bóng đêm

119. Michelle: tương tự như Chúa

120. Mirabelle: vẻ đẹp tuyệt vời

121. Mireille: phép màu

122. Modeste: khiêm tốn

123. Monique: khôn ngoan

124. Morgana: xuất sắc

125. Muriel: biển

126. Nadège: hy vọng

127. Nadeleine: tia hy vọng

128. Natalie: sinh nhật của Chúa

129. Neva: ánh sáng chói lọi

130. Nicole: chiến thắng của nhân dân

131. Ninette: duyên dáng

132. Noelle: Giáng sinh

133. Noémie: hài lòng

134. Odette: giàu có

135. Odile: giàu có

136. Pauline: nhỏ nhắn

137. Remi: tái sinh

138. Rosalie: hoa hồng

139. Salomé: thanh bình

140. Simone: người biết lắng nghe

141. Sophie: thông thái

142. Sydney: thảo nguyên bao la

143. Sylvie: tinh linh của gỗ

144. Thara: sung túc

145. Théa: nữ thần

146. Theoline: ca sĩ

147. Thérèse: mùa hè

148. Valerie: dữ dội

149. Véronique: người mang lại chiến thắng

150. Vivienne: cuộc sống

Tên tiếng Pháp ý nghĩa dành cho con gái

 Tên tiếng Pháp hay cho Nam

1. Abelino: chim

2. Adam: nam tính

3. Aicha: sự sống

4. Albert: quý tộc

5. Alphonse: cao quý

6. Ambroise: bất tử

7. Ames: người bạn

8. Andre: người dũng cảm

9. Antoine: được nhiều người khen ngợi

10. Armand: người lính

11. Arthur: cao quý

12. Aubrey: chàng trai tóc vàng

13. Audra: người thuộc tầng lớp quý tộc

14. Austin: người có nhân phẩm cao

15. Baltasar: được Chúa bảo vệ

16. Barbaros: táo bạo, dữ dội, mãnh liệt

17. Bard: nhà thơ

18. Barnett: lãnh đạo

19. Barrak: tia chớp

20. Baudet: niềm vui

21. Beatus: vui mừng

22. Beau: chàng trai khôi ngô

23. Beaumont: ngọn đồi xinh đẹp

24. Bellamy: bạn tốt

25. Benard: dũng cảm như gấu

26. Bille: bảo vệ, khao khát

27. Bleu: màu xanh da trời

28. Boyce: người sống cạnh khu rừng

29. Brice: người thanh cao

30. Brunel: người có làn da ngăm

31. Candide: trắng

32. Carl: mạnh mẽ

33. Cavalier: kỵ sĩ

34. Chandler: người bán nến

35. Charles: tự do

36. Corbin: con quạ

37. Curtis: người có tài

38. Damond: thế giới

39. Danton: tình yêu của Chúa

40. Dariel: cởi mở

41. Darren: mạnh mẽ như cây sồi

42. Denis: vinh danh vị thần Hy Lạp cổ về rượu, Dionysus

43. Douger: người tài giỏi, chín chắn

44. Durant: cương quyết

45. Eddie: người rất giàu tình bạn

46. Edouard: cận vệ giàu có

47. Elldrich: hiền nhân

48. Eloi: người có tinh thần dũng cao

49. Elroy: nhà vua

50. Ethan: món quà từ đất liền

Tên tiếng Pháp dành cho con trai

51. Etienne: vương miện

52. Eugenie: khiêm tốn

53. Fabien: nông dân

54. Frederic: người giữ gìn hòa bình

55. Gabriel: anh hùng

56. Gais: người mang đến niềm vui

57. Garen: người bảo vệ

58. Gaspard: thủ quỹ

59. Geoffrey: bình yên

60. Gerard: người cầm giáo

61. Gerrard: người thay thế

62. Gervais: binh sĩ cầm giáo

63. Gilbert: lời hứa

64. Gilen: lời thề

65. Grant: to lớn

66. Gusztav: tôi tớ của nhà vua

67. Harvey: chiến binh

68. Hubert: người đàn ông thông minh

69. Hugo: thông minh

70. Iker: lữ khách

71. Izod: mạnh mẽ

72. Jacques: người cầm giáo

73. Jade: viên ngọc xanh

74. Javier: sinh vào tháng 1

75. Jean: duyên dáng

76. Jonatha: người giỏi ăn nói

77. Jules: trẻ mãi không già

78. Julien: đứa trẻ sinh ra từ tình yêu

79. Justice: công lý

80. Karim: Hào phóng

81. Lamar: sinh ra gần biển

82. Lancelot: vùng đất

83. Leo: táo bạo như sư tử

84. Loic: chiến binh vĩ đại

85. Louis: chiến binh quả cảm

86. Luc: ánh sáng

87. Lucas: người mang đến ánh sáng

88. Macon: người xây dựng

89. Mael: hoàng tử

90. Maine: đất liền

91. Marc: hùng dũng

92. Marcel: chiến binh nhỏ

93. Marquette: địa chủ

94. Marshall: người giữ ngựa

95. Matisse: món quà từ Chúa

96. Mohamed: đáng khen ngợi

97. Neville: vùng đất mới

98. Nicolas: chiến thắng của nhân dân

99. Noe: yên bình

100. Obert: cao quý

Tên tiếng Pháp hay dành cho con trai

101. Olivier: cây oliu

102. Oussama: sư tử

103. Pascal: sinh vào lễ Phục Sinh

104. Patrice: thanh cao

105. Pepin: quyết tâm

106. Percy: lữ khách lang thang

107. Philippe: người yêu ngựa

108. Pierre: đá

109. Quentin: người thứ 5

110. Rabbie: ngọn lửa sáng

111. Ragener: khu rừng

112. Raimond: người bảo vệ khôn ngoan

113. Raimundo: người hướng dẫn thông thái

114. Ranger: người bảo vệ rừng

115. Raphael: người chữa lành

116. Raymund: người bảo vệ thông thái

117. Razo: hoàng gia

118. René: tái sinh

119. Reynard: dũng cảm

120. Richard: lãnh đạo mạnh mẽ

121. Rupert: nổi tiếng

122. Russell: người có mái tóc đỏ

123. Sabastien: người được yêu thương

124. Saber: thanh gươm

125. Sacha: người bảo vệ nhân loại

126. Samuel: người lắng nghe

127. Searle: áo giáp

128. Sébastien: tôn trọng

129. Simon: được Chúa lắng nghe

130. Sylar: chăm chỉ

131. Sylvain: người đàn ông của khu rừng

132. Tanguy: chiến binh dũng mãnh

133. Tavin: người phục vụ của hoàng gia

134. Teddie: người bảo vệ kho báu

135. Telesphore: người mang đến sự thật

136. Thanchere: được nhiều người mến mộ

137. Thebault: táo bạo

138. Théodore: được Chúa ban phúc

139. Therese: người thu hoạch

140. Thibault: người không sợ hãi

141. Timothée: tôn kính

142. Tristan: nỗi buồn

143. Tyeson: đam mê

144. Valentin: khỏe mạnh, mạnh mẽ

145. Verrill: trung thành

146. Victor: người chiến thắng

147. William: người bảo vệ

148. Wisconsin: người giữ nước

149. Wyatt: rừng cây

150. Yves: cung thủ

Tên tiếng Pháp ý nghĩa dành cho nam

Bài viết trên chính là tổng hợp top 300+ tên tiếng Pháp hay, ý nghĩa cho Nam và Nữ. Hy vọng bạn đã chọn được cái tên phù hợp nhất cho bản thân mình. Đừng quên bấm chia sẻ bài viết đến mọi người nhé.