Top 10 Điện Thoại OPPO mới nhất 2022 (OPPO Find X, OPPO A, OPPO Reno)
Điện Thoại OPPO Find X3 Pro 5G
Điện Thoại OPPO Reno 6 5G
Điện Thoại OPPO Reno 5
Điện Thoại OPPO A94
Điện Thoại OPPO Reno 4 Pro
Điện Thoại OPPO Reno 6Z 5G
Điện Thoại OPPO A54
Điện Thoại OPPO A74
Điện Thoại OPPO A15
Điện Thoại OPPO A16
Đặc Điểm
Flagship 2021 Sở Hữu Công Nghệ Mạnh Mẽ Nhất
Sạc Đầy Trong 28 Phút, Bo Vuông Lần Đầu Tiên Xuất Hiện
Dolby Atmos Hoàn Hảo Cho Cả Công Việc Lẫn Giải Trí
VOOC 4.0, Nhiều Tiện Ích Quay Phim & Chụp Ảnh
Màn Hình Tràn Viền, Sạc Đầy Trong 36 Phút
Reno Phiên Bản 2021, Giá Thành Dễ Chọn Mua Hơn
Dung Lượng Pin Lớn, Chống Nước Chuẩn IPX4
Màn Hình AMOLED FHD+, Sắc Nét Mọi Chi Tiết
Giá Phải Chăng, Đáp Ứng Nhu Cầu Sử Dụng Cơ Bản
Bo Viền 3D, Công Nghệ Ánh Sáng Bảo Vệ Mắt
Giá từ21.990.000 VNĐ11.790.000 VNĐ7.359.000 VNĐ6.879.000 VNĐ7.555.300 VNĐ7.990.000 VNĐ4.310.000 VNĐ5.739.000 VNĐ3.490.000 VNĐ3.850.000 VNĐ CPUQualcomm Snapdragon 888MediaTek Mật độ 900Qualcomm® Snapdragon™ 720GMediaTek Helio P95Chip Qualcomm Snapdragon SDM720G (8 nhân)Mật độ 800UMT6765V/CBAQualcomm® Snapdragon™ 662MediaTek Helio P35 (MT6765)MediaTek Helio G35Bộ nhớ12GB RAM + 256GB ROM8GB RAM + 128GB ROM8GB RAM +128GB ROM8GB RAM + 128GB ROM8GB RAM + 256GB ROM8GB RAM + 128GB ROM4GB RAM + 128GB ROM/
6GB RAM + 128GB ROM8GB RAM + 128GB ROM3GB RAM + 32GB ROM3GB RAM + 32GB ROM/ 4GB RAM + 64GB ROMBộ nhớ ngoàiKhông hỗ trợHỗ trợHỗ trợHỗ trợHỗ trợHỗ trợHỗ trợHỗ trợHỗ trợHỗ trợKích thước màn hình6.7″6.4″6,4″6.43″6.5”6.4‘’6.51”6.43‘’6.52”6.52″Camera sau50MP64MP64MP48MP48MP64MP13MP48MP13MP13MPCamera trước32MP32MP44MP32MP32MP32MP16MP16MP8MP8MPDung lượng pin2200 mAh4300mAh4310mAh4310mAh4000mAh4220 mAh5000mAh5000mAh4230mAh5000mAhSạc nhanhSuperVOOC 2.0/SuperVOOC/VOOC 3.0/PD (9 V/2 A)/QC (9 V/2 A)/PPS (30W)Hỗ trợ SuperVOOC 2.0, SuperVOOC, VOOC 3.0, PD (9V/2A), QC (9V/2A)Sạc nhanh 50WSạc nhanh VOOC 4.0 30WSuperVOOC 2.0 65WSạc nhanh 4.0, PD (5V / 3A) và QC (9V / 1.5A), có hỗ trợ các giao thức sạc nhanhSạc nhanh 18WSạc nhanh 33W–Kích thước (mm)163.6 x 74 x 8.26156.8 x 72.1 x 7.59159.1 x 73.3 x 7.7160.1 x 73.2 x 7.8160.2 x 73.2 x 7.7160 x 73.38 x 7.97163.6 x 75.7 x 8.4160.3 x 73.8 x 7.95164 x 75.4 x 7.9163.88 x 75.6 x 8.4Khối lượng (g)193182171172161173192175175190Chống nước/ bụi bẩnIP68—–IPX4
—RAM+–✔︎✔︎-✔︎-✔︎–