Tổng hợp 50+ tên tiếng Anh hay dành cho nữ

Bạn đang tìm kiếm tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho bé gái nhà mình? Hay đang tìm cho mình một cái tên tiếng Anh thật độc đáo để dễ dàng giao tiếp trong môi trường làm việc nước ngoài? Hãy cùng E-talk tìm hiểu những tên tiếng Anh hay cho nữ ngay trong bài viết này nhé!

Tổng hợp 50+ tên tiếng Anh hay dành cho nữTổng hợp 50+ tên tiếng Anh hay dành cho nữ

Vì sao nên có tên tiếng Anh?

Xu hướng đặt tên tiếng Anh cho các bé gái đang dần trở nên phổ biến, vì vậy mà cũng xuất hiện nhiều câu hỏi liên quan tới việc tại sao cần có tên tiếng Anh, tên tiếng Anh thường ứng dụng vào việc gì? Dưới đây là những ứng dụng nổi bật E-talk muốn chia sẻ với bạn:

Ứng dụng trong học tập

Những du học sinh hoặc một số bạn học tập dưới sự giảng dạy của các giáo sư, giảng viên nước ngoài thường chọn thêm tên tiếng Anh để thuận tiện cho việc học tập, sinh hoạt tại quốc gia khác.

Thực tế cách đặt tên thông dụng nhất mà các mọi người sẽ chọn đó là giữ nguyên phần họ tiếng Việt của mình và đặt thêm phần tên tiếng Anh, sau đó đọc tên theo quy tắc viết tên trong tiếng Anh (tên trước họ sau), chẳng hạn như: Alex Tran, Irene Hoang, Andy Thanh, Hanni Pham…

Ứng dụng trong công việc

Đối với các cá nhân làm trong công ty nước ngoài, do tính chất công việc đòi hỏi bạn phải liên hệ với nhiều đối tác và làm việc với đồng nghiệp hoặc sếp người nước ngoài thì tên tiếng Anh đã gần như trở thành một quy định, yêu cầu chung cần tuân thủ.

Điều này còn thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn và công ty khi làm việc với các khách hàng, đối tác quốc tế. Tên tiếng Anh này sẽ được in lên cả danh thiếp cá nhân của bạn để phục vụ cho công việc, do đó bạn nên lựa chọn một cái tên thể hiện sự tinh tế, năng động, cá tính của bản thân nhưng cũng không được quá dài, quá mới lạ, độc đáo hoặc gây khó khăn khi phát âm.

Ứng dụng giao lưu kết bạn

Với sự phát triển của nền tảng internet và mạng xã hội, ngày nay con người có thể dễ dàng tìm kiếm, kết bạn với những người có chung sở thích ở khắp mọi nơi trên thế giới, xóa bỏ rào cản về địa lý thông thường, giúp gắn kết tình bạn giữa năm châu bốn bể.

Thế nhưng, những người bạn quốc tế thường sẽ gặp khó khăn khi muốn gọi tên hoặc nhắc đến bạn trong một cuộc trò chuyện trên mạng xã hội, lý do là do tiếng Việt khi nói có thanh điệu và khi viết có dấu, tạo ra sự khác biệt rất rõ ràng với nhiều ngôn ngữ khác. Không những thế, nếu các bạn đang cùng chơi game chiến đấu đồng đội thì việc gọi sai hay không hiểu chỉ thị của đối phương có thể gây ra nhiều tình huống “dở khóc dở cười” trong game.

Chính vì vậy, việc sở hữu một cái tên tiếng Anh để giao tiếp với bạn bè là ý tưởng tuyệt vời nhằm giải quyết các trở ngại mà các bạn gặp phải một cách đơn giản, dễ dàng và nhanh chóng nhất đó.

Tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa đẹp

Tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa đẹpTên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa đẹp

  • Alina: Người cao quý

  • Bella: Đẹp

  • Bellezza: Đẹp hay đẹp

  • Belinda: Đẹp lắm, rất đẹp

  • Bonita: Đẹp

  • Bonnie: Xinh đẹp hay hấp dẫn

  • Caily: Xinh đẹp hoặc mảnh mai

  • Calista: Đẹp nhất

  • Calliope: Giọng hát hay

  • Ella: Nàng tiên xinh đẹp

  • Ellen: Người phụ nữ đẹp nhất

  • Erina: Người đẹp

  • Fayre: Đẹp

  • Iowa: Vùng đất xinh đẹp

  • Isa: Đẹp

  • Jacintha: Đẹp

  • Jolie: Xinh đẹp hay

  • Keva: Đứa trẻ xinh đẹp

  • Kyomi: Trong sáng và xinh đẹp

  • Lillie: Thanh khiết, xinh đẹp

  • Lilybelle: Hoa lily xinh đẹp

  • Linda: Đẹp

  • Lynne: Thác nước đẹp

  • Lucinda: Ánh sáng đẹp

  • Mabel: Người đẹp của tôi

  • Mabs: Người yêu xinh đẹp

  • Marabel: Mary xinh đẹp

  • Meadow: Cánh đồng đẹp

  • Mei: Đẹp

  • Naamah: Dễ chịu

  • Naava: Vui vẻ và xinh đẹp

  • Naomi: Dễ chịu và xinh đẹp

  • Nefertari: đẹp nhất

  • Nefertiti: Người đẹp

  • Nelly: ánh sáng rực rỡ

  • Nomi: Đẹp và dễ chịu

  • Norabel: Ánh sáng đẹp

  • Omorose: Đứa trẻ xinh đẹp

  • Orabelle:  đẹp

  • Rachel: Đẹp

  • Raanana: Tươi tắn 

  • Rosalind: Hoa hồng đẹp

  • Sapphire: Đá quý đẹp

  • Tazanna: Công chúa xinh đẹp

  • Tove: Tuyệt đẹp và xinh đẹp

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa mặt trăng

Những cái tên này có liên quan đến Nữ thần mặt trăng: phù hợp nhất nếu bạn là một fan hâm mộ của thể loại thần thoại!

  • Diana: Nữ thần Mặt trăng

  • Celine: Mặt trăng

  • Luna: Mặt trăng

  • Rishima: ánh trăng

Tên tiếng Anh hay cho nữ có nghĩa là hạnh phúc

Ai mà không muốn con mình luôn hạnh phúc trong cuộc sống? Vì vậy, hãy đặt cảm xúc đó vào tên của chính đứa bé!

  • Farrah: Hạnh phúc

  • Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thành công

Tất cả ba mẹ đều muốn con cái mình lớn lên trở thành những người trưởng thành thành công. Đặt tên cho con gái của bạn sau đó và để nó hiểu mong muốn của bạn.

  • Naila: Thành công

  • Yashita: Thành công

  • Fawziya: Chiến thắng

  • Yashashree: Nữ thần thành công

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo âm nhạc

  • Aarohi:  Một giai điệu âm nhạc.

  • Alvapriya:  Người yêu âm nhạc

  • Gunjan:  Âm thanh

  • Isaiarasi:  Nữ hoàng âm nhạc

Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa theo người nổi tiếng

Tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa đẹpTên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa đẹp

Tên người nổi tiếng là chủ đề đặt tên yêu thích và đầy phong cách của nhiều bố mẹ! Tuy nhiên, hãy cố gắng tránh một số cái tên quá phổ biến như Lucy, Mary và Sarah.

  • Aradhya: Sự quan tâm

  • Charlotte: Người đàn ông tự do

  • Elise: Lời thề của Chúa

  • Frankie: Tự do

  • Josie: Chúa sẽ ban phước

  • Tháng sáu: Trẻ

  • Ophelia: Giúp đỡ

  • Paris: Lộng lẫy, quyến rũ

  • Norah: Ánh sáng rực rỡ

  • Kate: Thuần khiết

Tên tiếng Anh hay cho nữ độc lạ

Nếu bạn yêu thích những điều kỳ quặc và vui nhộn, danh sách tên bé gái hay độc đáo sẽ là lựa chọn tuyệt vời cho bạn.

  • Acacia: Có gai

  • Avery: khôn ngoan

  • Bambalina: Cô bé

  • Eilidh: Mặt trời

  • Lenora: Sáng sủa

  • Lorelei: Lôi cuốn

  • Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai

  • Phoebe: Tỏa sáng

  • Tabitha: linh dương gazen.

  • Tallulah: Nước chảy

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tâm linh

Đặt tên cho con gái không kém gì một cách tu hành. Vậy làm thế nào để có thể lựa chọn một cái tên thiêng liêng cho con gái của bạn? Hãy xem một số gợi ý của chúng tôi bên dưới!

  • Angela: Thiên thần

  • Angelique: Như một thiên thần

  • Assisi: Địa danh tiếng Ý

  • Batya: Con gái của Chúa

  • Celestia: Thiên đường

  • Chava: Cuộc sống

  • Chinmayi: Niềm vui tinh thần

  • Khadija: Trẻ sơ sinh

  • Lourdes: Đức Mẹ

  • Magdalena: Món quà của Chúa

  • Seraphina: Cánh lửa

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo barbie

Nếu bạn có niềm yêu thích đặc biệt dành cho búp bê Barbie trong trái tim mình, hãy chọn một cái tên được lấy cảm hứng từ dòng sản phẩm búp bê này cho con gái của mình nhé.

  • Barbie: Người phụ nữ nước ngoài

  • Cara: Khuôn mặt

  • Christie: Một Cơ đốc nhân

  • Dana: Từ Đan Mạch

  • Diva: Nữ thần

  • Francie: Từ Pháp

  • Jamie: Người thay thế

  • Jazzie: hoa nhài

  • Kelly: Chiến tranh

  • Krissy: Người theo Chúa Kitô

  • Midge: Ngọc trai

  • Stacie: Phục sinh

  • Steffie: vòng hoa.

  • Whitney: Đảo trắng

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hy vọng, tình bạn và tình yêu

  • Alethea – sự thật

  • Edna – niềm vui

  • Kerenza – tình yêu, sự trìu mến

  • Grainne – tình yêu

  • Fidelia – niềm tin

  • Verity – sự thật

  • Zelda – hạnh phúc

  • Oralie – ánh sáng đời tôi

  • Letitia – niềm vui

  • Verity – sự thật

  • Vera – niềm tin

  • Winifred – niềm vui và hòa bình

  • Giselle – lời thề

  • Philomena – được yêu quý nhiều

  • Viva/Vivian – sự sống, sống động

  • Winifred – niềm vui và hòa bình

  • Zelda – hạnh phúc

  • Farah – niềm vui, sự hào hứng

  • Esperanza – hy vọng

  • Amity – tình bạn

Tên tiếng Anh hay cho con gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang

  • Alva – đắt quý

  • Rowena – tên tuổi, niềm vui

  • Elysia – được ban/chúc phước

  • Xavia – tỏa sáng

  • Milcah – nữ hoàng

  • Meliora – tốt hơn, đẹp hơn

  • Elfleda – mỹ nhân đắt quý

  • Martha – quý cô, tiểu thư

  • Gwyneth – may mắn, hạnh phúc

  • Gladys – công chúa

  • Ladonna – tiểu thư

  • Helga – được ban phước

  • Felicity – vận may tốt lành

  • Odette/Odile – sự giàu có

  • Orla – công chúa tóc vàng

  • Mirabel – tuyệt vời

  • Donna – tiểu thư

  • Almira – công chúa

  • Florence – nở rộ, thịnh vượng

  • Hypatia – đắt (quý) nhất

  • Adela/Adele – đắt quý

Tên hay tiếng Anh cho nữ dựa theo màu sắc, đá quý

  • Ruby – đỏ, ngọc ruby

  • Scarlet – đỏ tươi

  • Pearl – ngọc trai

  • Melanie – đen

  • Margaret – ngọc trai

  • Jade – đá ngọc bích

  • Kiera – cô gái tóc đen

  • Gemma – ngọc quý

  • Sienna – đỏ

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa tôn giáo

  • Ariel – chú sư tử của Chúa

  • Emmanuel – Chúa cứ tại bên ta

  • Jesse – món quà của Yah

  • Dorothy – món quà của Chúa

Tên tiếng Anh ý nghĩa dành cho nữ hạnh phúc, may mắn

  • Victoria – thắng lợi

  • Serena – tĩnh lặng, thanh bình

  • Irene – hòa bình

  • Gwen – được ban phước

  • Hilary – vui vẻ

  • Beatrix – hạnh phúc, được ban phước

  • Vivian – hoạt bát

  • Helen – mặt trời, người tỏa sáng

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường

  • Bridget – sức mạnh, người nắm quyền lực

  • Matilda – sự kiên cường trên chiến trường

  • Valerie – sự mạnh mẽ, khỏe mạnh

  • Hilda – chiến trường

  • Edith – sự thịnh vượng dưới chiến tranh

  • Andrea – mạnh mẽ, kiên cường

  • Louisa – chiến binh lừng danh

Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn liền với thiên nhiên

  • Maris – ngôi sao của biển cả

  • Ciara – đêm tối

  • Roxana – ánh sáng, bình minh

  • Calantha – hoa nở rộ

  • Layla – màn đêm

  • Heulwen – ánh mặt trời

  • Esther – ngôi sao

  • Lily – hoa huệ tây

  • Flora – hoa, bông hoa, đóa hoa

  • Azure – bầu trời xanh

  • Selena – mặt trăng, nguyệt

  • Daisy – hoa cúc dại

  • Jocasta – mặt trăng sáng ngời

  • Jena – chú chim 

  • Oriana – bình minh

  • Rosabella – đóa hồng xinh đẹp

  • Iris – hoa iris, cầu vồng

  • Jasmine – hoa nhài

  • Selina – mặt trăng

Tên tiếng Anh nữ đẹp theo tình cảm, đặc điểm tính cách

  • Sophronia – thận trọng, nhạy cảm

  • Ernesta – chân thành, nghiêm túc

  • Xenia – hiếu khách

  • Agatha – tốt

  • Halcyon – bình tĩnh, bình tâm

  • Alma – tử tế, tốt bụng

  • Laelia – vui vẻ

  • Agnes – dưới sáng

  • Latifah – dịu dàng, vui vẻ

  • Dilys – chân thành, chân thật

Tên tiếng Anh hay dành cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài

  • Fidelma – mỹ nhân

  • Calliope – khuôn mặt xinh đẹp

  • Ceridwen – đẹp như thơ tả

  • Kiera – cô bé tóc đen

  • Dulcie – ngọt ngào

  • Delwyn – xinh đẹp, được phù hộ

  • Miranda – dễ thương, đáng yêu

  • Hebe – trẻ trung

  • Annabella – xinh đẹp

  • Isolde – xinh đẹp

  • Doris – xinh đẹp

  • Fiona – trắng trẻo

  • Brenna – mỹ nhân tóc đen

  • Aurelia – tóc vàng óng

  • Keisha – mắt đen

  • Mabel – đáng yêu

  • Rowan – cô bé tóc đỏ

  • Charmaine/Sharmaine – hấp dẫn

  • Keva – mỹ nhân, duyên dáng

Trên đây là top những cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho nữ. Hy vọng rằng qua danh sách trên bạn đã được một cái tên thật ưng ý nhé! 

Tham khảo: