Tổng hợp 40 môn thể thao trong Olympic bằng tiếng Nhật

1

近代五種競技

きんだい ご たね きょうぎ

kindai go tane kyougi

5 môn thể thao phối hợp

2

トライアスロン

とらいあすろん

toraiasuron

ba môn phối hợp

3

アーチェリー

あーちぇりー

acheri

Bắn cung

4

射撃

しゃげき

shageki

bắn súng

5

水泳

すいえい

suiei

Bơi

6

シンクロナイズド スイミング

しんくろないずど すいみんぐ

shinkuronaizudo suimingu

bơi nghệ thuật

7

卓球

たっきゅう

takkyuu

bóng bàn

8

ラグビー

らぐびー

ragubi

bóng bầu dục

9

野球

やきゅう

yakyuu

bóng chày

10

バレーボール

ばれーぼーる

bareboru

Bóng chuyền

11

バレーボール

ばれーぼーる

bareboru

bóng chuyền

12

ビーチバレーボール

びーちばれーぼーる

bichibareboru

bóng chuyền bãi biển

13

サッカー

さっかー

sakka

bóng đá

14

ソフトボール

そふとぼーる

sofutoboru

bóng mềm

15

ハンドボール

はんどぼーる

handoboru

bóng ném

16

水球

みず たま

mizu tama

bóng nước

17

バスケットボール

ばすけっとぼーる

basukettoboru

Bóng rổ

18

バドミントン

ばどみんとん

badominton

Cầu lông

19

ボブスレー

ぼぶすれー

bobusure

chạy xuống đường băng bằng xe trượt tuyết

20

重量挙げ

じゅうりょう あげ

juuryou age

cử tạ

21

乗馬

じょうば

jouba

Cưỡi ngựa

22

サイクリング

さいくりんぐ

saikuringu

đạp xe

23

フェンシング

ふぇんしんぐ

fenshingu

Đấu kiếm

24

陸上競技

りくじょうきょうぎ

rikujoukyougi

Điền kinh

25

セーリング

せーりんぐ

seringu

đua thuyền buồm

26

カヌースプリント

かぬーすぷりんと

kanusupurinto

đua thuyền nước rút

27

カヌースラローム

かぬーすらろーむ

kanusuraromu

đua thuyền vượt chướng ngại vật

28

ゴルフ

ごるふ

gorufu

golf

29

バイアスロン

ばいあすろん

baiasuron

hai môn phối hợp

30

柔道

じゅうどう

juudou

Judo

31

ホッケー

ほっけー

hokke

khúc côn cầu

32

ダイビング

だいびんぐ

daibingu

lặn

33

カーリング

かーりんぐ

karingu

môn đánh bi đá trên tuyết

34

テニス

てにす

tenisu

quần vợt

35

ボクシング

ぼくしんぐ

bokushingu

Quyền anh

36

テコンドー

てこんどー

tekondo

Taekwondo

37

エアロビクス

えあろびくす

earobikusu

thể dục nhịp điệu

38

スキー

すきー

suki

trượt tuyết

39

フリースタイル・スキー

ふりーすたいる ・ すきー

furisutairu ・ suki

trượt tuyết tự do

40

サイクリング・マウンテン・バイク

さいくりんぐ ・ まうんてん ・ ばいく

saikuringu ・ maunten ・ baiku

xe đạp leo núi