Tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn cơ bản thông dụng bạn nên biết
Tiếng Anh giao tiếp khách sạn là chủ đề phổ biến bởi tính thực tế của nó. Chúng ta thường đi du lịch nhưng lại không biết nói câu gì bằng tiếng Anh để đặt phòng, check in khách sạn hay những tình huống tương tự. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp từ vựng và những đoạn hội thoại thường gặp khi giao tiếp ở khách sạn, mời bạn đọc đón xem.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh giao tiếp dùng trong khách sạn
Từ vựng tiếng Anh dùng để đặt, check in, trả phòng khách sạn
Book: Đặt phòng
Check in: Nhận phòng
Check out: Trả phòng
Pay the bill: Thanh toán
Rate: Mức giá
Rack rates: Giá niêm yết
Credit card: Thẻ tín dụng
Invoice: Hóa đơn
Tax: Thuế
Deposit: Tiền đặt cọc
Damage charge: Phí đền bù thiệt hại
Xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
Từ vựng tiếng Anh dùng để đặt, check in, trả phòng khách sạn
Các vị trí trong khách sạn bằng tiếng Anh
Receptionist: Lễ tân
Bellman: Nhân viên hành lý
Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh
Guest Relation Officer: Nhân viên quan hệ khách hàng
Door man: Nhân viên trực cửa
Duties manager: Nhân viên tiền sảnh
Chambermaid: Nữ phục vụ phòng
Housekeeper: Phục vụ phòng
Public Attendant (P.A): Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
Các loại phòng và giường trong khách sạn bằng tiếng Anh
Standard Room: Phòng tiêu chuẩn
Superior Room: Phòng cao cấp
Single Room: Phòng đơn
Double Room: Phòng đôi
Twin Room: Phòng hai giường
Triple Room: Phòng ba giường
Suite: phòng VIP (loại phòng có phòng ngủ và phòng khách)
Connecting Room: 2 phòng thông nhau
Smoking Room: Phòng hút thuốc
Single bed: Giường đơn
Double bed: Giường đôi
Queen size bed: Giường đôi lớn
King size bed: Giường cỡ lớn
Extra bed: Giường phụ
Các trang thiết bị trong khách sạn bằng tiếng Anh
Air conditioner: Điều hòa
Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
Bath: Bồn tắm
Shower: Vòi hoa sen
Towel: Khăn tắm
Bathrobe: áo choàng tắm
Fridge: Tủ lạnh
Heater: Bình nóng lạnh
Wardrobe: Tủ đựng đồ
Key: Chìa khóa phòng
Television: TV
Reading Lamp: Đèn bàn
Pillow: Gối
Blankets: Chăn
Telephone: Điện thoại bàn
Remote control: Bộ điều khiển
Basket: Giỏ rác
Các từ vựng khác chuyên ngành du lịch khách sạn
Luggage cart: Xe đẩy hành lý
Elevator: Thang máy
Stairway: Cầu thang bộ
Emergency exit: Cửa thoát hiểm
Brochures: Cẩm nang giới thiệu
Arrival list: Danh sách khách đến
Arrival time: Thời gian dự tính khách sẽ đến
Guest account: Hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách
Guest stay: Thời gian lưu trú của khách
Late check out: Trả phòng muộn
Early departure: Khách trả phòng sớm
No-show: Khách chưa đặt phòng trước
Letter of confirmation: Thư xác định đặt phòng
Commissions: Tiền hoa hồng
Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp sử dụng trong khách sạn
Khi đặt phòng khách sạn bằng tiếng anh
Tiếng anh chủ đề khách sạn – Check in, đặt phòng bằng tiếng Anh
Việc đầu tiên mà bạn học tiếng Anh giao tiếp khách sạn cần nắm rõ là một số mẫu câu giao tiếp khi đặt phòng khách sạn hay nhà hàng. Vì thế, việc “nằm lòng” những câu thoại tiếng Anh giao tiếp khách sạn này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều, cho dù có đang “lạc lối” ở khách sạn nào.
Tiếng AnhTiếng Việt I would like to make a reservation for…Tôi muốn đặt trước phòng cho ngày….I would like to book a room on…Tôi muốn đặt một phòng vào….In… weeks’ timeTrong…tuần nữa nhéDo you have any vacancies?Khách sạn của bạn còn phòng trống không vậy?Is there any room available?Ở đây có bất cứ phòng trống nào không? I will stay for …nightsTôi sẽ ở khách sạn trong…đêmExcuse me, I would like a… roomXin lỗi, Tôi muốn đặt phòng…Single roomPhòng đơn Double roomPhòng đôi Twin roomPhòng đôi có 2 giường đơnDormitoryPhòng ngủ tập thểSuitePhòng cao cấpI would like a room with a balconyTôi muốn đặt một căn phòng có ban công nhéI would like a room with a sea viewTôi muốn một căn phòng với cảnh biểnWhat is the price per night?Giá phòng cho mỗi đêm là bao nhiêu thế ?Is breakfast included in the price?Bữa sáng có được kèm theo trong giá phòng không vậy?Yes, I will take that roomVâng, tôi sẽ lấy phòng đóSorry, I would like to change the date of the reservation to…Xin Lỗi, Tôi muốn chuyển lịch đặt phòng sang ngày… nhéSorry, I would like to cancel my reservation on…Xin lỗi, Tôi muốn hủy phòng đã đặt vào ngày… nhé
Xem thêm:
Check in khách sạn bằng tiếng Anh
Tiếng anh chủ đề khách sạn – Check in, đặt phòng bằng tiếng Anh
Trước khi bước vào mỗi khách sạn, việc thực hiện các thao tác tại quầy lễ tân là một điều tất yếu. Do đó, bạn học nên nắm chắc các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn dưới đây. Điều này sẽ đảm bảo các quy trình mà bạn đã đặt phòng trước, được diễn ra một cách chính xác nhất.
Tiếng AnhTiếng Việt Hello, I would like to check-in, pleaseXin chào, Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng ạYes, I have got a reservationVâng, Tôi đã đặt phòng từ trước đóCould you check it pleaseBạn vui lòng kiểm tra giúp tôi nhéOk, Here is my Identity cardVâng, Đây là căn cước của tôiHi! What time’s breakfast?Chào bạn, Bữa sáng diễn ra lúc mấy giờ thế?Please bring the luggage to my room.Làm ơn đem hành lý lên phòng giúp tôi nhéExcuse me, I would like to check-out pleaseXin lỗi, Tôi muốn làm các thủ tục để trả phòngMy room number is…Số phòng của tôi là…Here is the key to your roomĐây là chìa khóa phòng của bạn đấy nhéSorry, I would like to pay with a credit card. Here it is.Xin lỗi nhưng tôi muốn thanh toán bằng thẻ. Thẻ của tôi đây.
Gọi dịch vụ dọn phòng khách sạn bằng tiếng Anh
Tiếng anh chủ đề khách sạn – Check in, đặt phòng bằng tiếng Anh
Chắc hẳn, khi hưởng ngoạn một chuyến du lịch tại một khách sạn cao cấp, bạn sẽ không bao giờ thiếu các nhân viên đến dọn dẹp phòng mỗi ngày. Nhưng làm sao để xử lý vấn đề này nếu bạn đang rơi vào tình huống nêu trên?
Dưới đây, ELSA Speech Analyzer sẽ giới thiệu bạn một số câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn khi bạn muốn gọi dịch vụ dọn phòng.
Tiếng AnhTiếng ViệtExcuse me, I would like to use the laundry serviceXin lỗi, Tôi muốn sử dụng dịch vụ giặt là ạSorry, I would like to order a meal in my roomXin lỗi nhưng tôi muốn dùng bữa tại phòng nhéPlease help me. My TV does not work/is broken. My room is…Xin sửa giúp tôi nhé. Tivi của phòng tôi bị hỏng mất rồi. Số phòng của tôi là…Yes, come in pleaseVâng, xin mời vào ạPlease come back laterVui lòng quay lại sau nhéSorry, I’m busy. Can you come back later, please?Xin lỗi, Tôi đang có việc bận. Bạn quay lại sau nhé?
3 mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh thông dụng dùng trong khách sạn
Hội thoại 1: Đoạn hội thoại đặt phòng tại khách sạn bằng tiếng Anh trực tiếp?
Hội thoại tiếng anh trong khách sạn – Đặt phòng khách sạn bằng tiếng anh
Receptionist: Welcome to Galaxy Hotel! How may I help you? (Galaxy Hotel xin chào quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
James: I’d like a room for two people, for three nights please. (Tôi muốn đặt một phòng cho hai người trong 3 đêm.)
Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form please. (Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này.)
Receptionist: Do you want breakfast? (Quý khách có muốn dùng bữa sáng không?)
James: Sure! (Chắc chắn rồi!)
Receptionist: Breakfast is from 8 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 218, on the second floor. Enjoy your stay! (Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307, trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!)
James: Thank you! (Cảm ơn!)
Hội thoại 2: Đoạn hội thoại trả phòng khách sạn bằng tiếng Anh?
Hội thoại tiếng anh trong khách sạn – Trả phòng khách sạn bằng tiếng anh
Peter: Hello. I would like to check out, please. (Xin chào, tôi muốn trả phòng.)
Receptionist: Good Morning. What is your room number? (Chào buổi sáng. Anh ở phòng nào ạ?)
Peter: 208.
Receptionist: OK. That’s $120, please. (Vâng tổng cộng là 120 đô.)
Peter: Here you go. (Đây thưa cô.)
Receptionist: Thank you! See you again! (Cảm ơn quý khách! Hẹn gặp lại ạ!)
Hội thoại 3: Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh khi muốn nhờ nhân viên khách sạn hỗ trợ
Hội thoại tiếng anh trong khách sạn – tiếng Anh chủ đề khách sạn
Tom: We ran out of toilet paper. Is it possible to get more? (Toilet hết giấy rồi cô ơi. Có thể mang lên phòng của tôi thêm một ít không?)
Staff: Of course, ma’am. I’ll send more up immediately. Is there anything else you require? (Vâng thưa cô, Tôi sẽ mang lên liền. Cô còn cần gì thêm nữa không ạ?)
Tom: Now that you mention it, could you also bring up a two pack of Heineken? (Có thể mang lên cho tôi 2 lon Heineken được không?)
Staff: Yes, I’ll notify room service and have them send some to your room. (Vâng , tôi sẽ báo cho nhân viên phục vụ, họ sẽ đem lên phòng liền cho anh.)
Guest: That would be great, thanks. (Cảm ơn cô.)
>> Xem thêm: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng
Luyện tập hội thoại giao tiếp tiếng Anh khách sạn cùng ELSA Speech Analyzer
Ngoài những từ vựng, mẫu câu trên, bạn hãy luyện tập thêm cùng công cụ phân tích và luyện nói ELSA Speech Analyzer để giao tiếp đặt phòng, check in tiếng Anh trong khách sạn hay các tình huống khác tốt hơn nhé.
ELSA Speech Analyzer là chương trình học tiếng Anh mới nhất được phát triển bởi đội ngũ ELSA, cung cấp toàn diện giải pháp luyện nói bằng cách lắng nghe và chấm điểm thông qua 5 yếu tố: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, từ vựng và ngữ pháp.
Luyện tập hội thoại giao tiếp tiếng Anh khách sạn cùng ELSA Speech Analyzer
Chương trình giúp người dùng luyện tập dựa trên bài nói được chuẩn bị sẵn, nói tự do hoặc theo câu hỏi gợi ý để cải thiện độ lưu loát và linh hoạt xử lý trong bất kỳ tình huống nào trong khách sạn.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh có kết nối internet, bạn đã có thể luyện tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn mọi lúc, mọi nơi. Học cùng ELSA Speech Analyzer 10 phút mỗi ngày, bạn sẽ cải thiện trình độ tiếng Anh đến 40%. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay từ hôm nay!