“Thực tập” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ

Bạn có biết nghĩa của từ thực tập tiếng anh là gì. Hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu nghĩa tiếng anh của từ này trong bài viết dưới đây nhé.

■ Nghĩa tiếng Anh: a period of time during which a student or new graduate gets practical experience in a job, for example during the summer holiday

(Nghĩa của thực tập trong tiếng Anh)

Từ đồng nghĩa với từ thực tập trong tiếng anh (Internship)

• Practice (doing an activity or training regularly so that you can improve your skill; the time you spend doing this)

• trainee (a person who is being taught how to do a particular job)