Rút ngắn thời gian làm Part 7 TOEIC nhờ phương pháp Paraphrasing – Santa by Riiid
receipt: hoá đơn
→
proof of purchase: chứng từ mua bán
cost estimate: bản báo giá
→
information about the price: thông tin giá cả
provide strength and structure: cung cấp sự bền vững và kiên cố
→
sturdy: vững chắc
additional fee: phí bổ sung
→
extra charge: phí bổ sung
attract: thu hút
→
draw in: thu hút
clothing: trang phục
→
apparel, garment, outfit: trang phục
coupon: phiếu giảm giá
→
voucher: phiếu giảm giá
customized: tùy chỉnh
→
custom-made, tailored: tùy chỉnh, đặt hàng làm riêng
discounted prices: giá ưu đãi
→
~ % off: ~% giảm giá
free of charge: miễn phí
→
at no charge, complimentary: miễn phí
inexpensive: không đắt
→
affordable, at a reasonable price: giá cả hợp lý
release: ra mắt (công bố) sản phẩm
→
put ~ on the market, launch: ra mắt ~ trên thị trường
last long: dùng được lâu
→
durable: bền
refund: hoàn tiền
→
get your money back: lấy lại tiền
register for: đăng ký
→
sign up for: đăng ký
shoe: giày thể thao
→
footwear: giày thể thao