Phân tích đề thi Tiếng Anh THPT Quốc Gia năm 2021
Phần thi
Số câu
Đơn vị kiến thức
Cấp độ nhận thức
CEFR
Ngữ âm
4
Phát âm:
Các phát âm nguyên âm: 25%
Cách phát âm đuôi “s”: 12.5%
Cách phát âm đuôi “ed”: 12.5%
NHỚ
B1: 37.5%
A2: 31.3%
A1: 25%
B2: 6.3%
Trọng âm:
Trọng âm với từ 2 âm tiết: 25%
Trọng âm với từ 3 âm tiết: 25%
Chức năng giao tiếp
2
Bày tỏ quan điểm: 62.5%
Phản hồi lời khen: 25%
Lời khen: 12.5%
HIỂU
A2: 72.5%
B1: 12.5%
A1: 12.5%
Từ vựng
4
Tìm từ đồng, trái nghĩa
HIỂU
B1: 39.2%
B2: 25.5%
C1: 15.7%
A2: 9.8%
A1: 9.8%
6-10
Hoàn thành câu
Collocation: 42.9%
Word form: 14.3%
Word choice: 14.3%
Phrasal verb: 14.3%
HIỂU
B1: 39.4%
B2: 21.2%
C1: 15.2%
A1: 12.1%
A2: 12.1%
1-2
Tìm lỗi sai
Word form: 20%
Word choice: 20%
Collocation: 20%
Adverbs of frequency: 20%
Pronoun: 20%
VẬN DỤNG
C1: 40%
C2: 20%
B1: 20%
A1: 20%
Ngữ pháp
4-7
Hoàn thành câu
Đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, mỗi loại một ít. (xem biểu đồ)
Xuất hiện nhiều nhất là:
Thời động từ: 21.7%
Câu hỏi đuôi, câu điều kiện: 13%
HIỂU
B1: 60.9%
A2: 17.4%
B2: 8.7%
A1: 8.7%
C1: 4.3%
1-2
Tìm lỗi sai
Câu bị động, thì của động từ: 28.6%
Cấu trúc song song, trật tự từ, câu chẻ: 13.3%
VẬN DỤNG
B1: 71.4%
B2: 14.3%
A2: 14.3%
Kỹ năng đọc
17-20
Bài đọc điền từ
Collocation: 20%
Word choice: 20%
Mệnh đề quan hệ: 20%
Lượng từ: 10%
Word form: 10%
VẬN DỤNG CAO
B2: 50%
B1: 25%
C1: 25%
Bài đọc hiểu
Thông tin chi tiết: 30.8%
Từ gần nghĩa: 25%
Đại từ thay thế: 15.4%
Tiêu đề/ nội dung chính: 15.4%
Suy luận: 13.5%
VẬN DỤNG CAO
B2: 50%
B1: 37.5%
C1: 12.5%
Kỹ năng viết
5
Kết hợp câu
Đảo ngữ: 50%
Câu điều kiện: 25%
Câu ước “wish”: 12.5%
Mệnh đề phân từ: 12.5%
VẬN DỤNG
B1: 35%
B2: 30%
C1: 30%
A2: 5%
Viết lại câu
Câu tường thuật: 33.4%
Động từ khuyết thiếu: 25%
So sánh hơn: 16.7%
Câu bị động: 8.3%
Mệnh đề phân từ: 8.3%