Nữ sinh năm 2000 hợp với tuổi nào nhất – Lấy chồng tuổi nào?

Năm sinh
Mệnh
Thiên can
Địa chi
Cung mệnh
Niên mệnh năm sinh
Điểm

1985

Kim – Hải Trung Kim   =>  Bình

Canh – Ất  =>  Tương Sinh

Thìn – Sửu  =>  Lục phá

Càn – Càn  =>  Phục Vị
 (tốt)

Kim – Kim => Bình


6

1986

Kim – Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc

Canh – Bính  =>  Tương Khắc

Thìn – Dần  =>  Bình

Càn – Khôn  =>  Phúc Đức
 (tốt)

Kim – Thổ => Bình


4

1987

Kim – Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc

Canh – Đinh  =>  Bình

Thìn – Mão  =>  Lục hại

Càn – Tốn  =>  Hoạ Hại
 (không tốt)

Kim – Mộc => Tương Khắc


1

1988

Kim – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc

Canh – Mậu  =>  Bình

Thìn – Thìn  =>  Tam hình

Càn – Chấn  =>  
Ngũ quỷ
 (không tốt)

Kim – Mộc => Tương Khắc


1

1989

Kim – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc

Canh – Kỷ  =>  Bình

Thìn – Tỵ  =>  Bình

Càn – Khôn  =>  Phúc Đức
 (tốt)

Kim – Thổ => Bình


5

1990

Kim – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh

Canh – Canh  =>  Bình

Thìn – Ngọ  =>  Bình

Càn – Khảm  =>  Lục sát
 (không tốt)

Kim – Thuỷ => Tương Sinh


6

1991

Kim – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh

Canh – Tân  =>  Bình

Thìn – Mùi  =>  Bình

Càn – Ly  =>  Tuyệt Mạng
 (không tốt)

Kim – Hoả => Tương Khắc


4

1992

Kim – Kiếm Phong Kim   =>  Bình

Canh – Nhâm  =>  Bình

Thìn – Thân  =>  Tam hợp

Càn – Cấn  =>  Thiên Y
 (tốt)

Kim – Thổ => Bình


7

1993

Kim – Kiếm Phong Kim   =>  Bình

Canh – Qúy  =>  Bình

Thìn – Dậu  =>  Lục hợp

Càn – Đoài  =>  Sinh Khí
 (tốt)

Kim – Kim => Bình


7

1994

Kim – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc

Canh – Giáp  =>  Tương Khắc

Thìn – Tuất  =>  Bình

Càn – Càn  =>  Phục Vị
 (tốt)

Kim – Kim => Bình


4

1995

Kim – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc

Canh – Ất  =>  Tương Sinh

Thìn – Hợi  =>  Bình

Càn – Khôn  =>  Phúc Đức
 (tốt)

Kim – Thổ => Bình


6

1996

Kim – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh

Canh – Bính  =>  Tương Khắc

Thìn – Tí  =>  Tam hợp

Càn – Tốn  =>  Hoạ Hại
 (không tốt)

Kim – Mộc => Tương Khắc


4

1997

Kim – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh

Canh – Đinh  =>  Bình

Thìn – Sửu  =>  Lục phá

Càn – Chấn  =>  
Ngũ quỷ
 (không tốt)

Kim – Mộc => Tương Khắc


3

1998

Kim – Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh

Canh – Mậu  =>  Bình

Thìn – Dần  =>  Bình

Càn – Khôn  =>  Phúc Đức
 (tốt)

Kim – Thổ => Bình


7

1999

Kim – Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh

Canh – Kỷ  =>  Bình

Thìn – Mão  =>  Lục hại

Càn – Khảm  =>  Lục sát
 (không tốt)

Kim – Thuỷ => Tương Sinh


5

2000

Kim – Bạch Lạp Kim   =>  Bình

Canh – Canh  =>  Bình

Thìn – Thìn  =>  Tam hình

Càn – Ly  =>  Tuyệt Mạng
 (không tốt)

Kim – Hoả => Tương Khắc


2

2001

Kim – Bạch Lạp Kim   =>  Bình

Canh – Tân  =>  Bình

Thìn – Tỵ  =>  Bình

Càn – Cấn  =>  Thiên Y
 (tốt)

Kim – Thổ => Bình


6

2002

Kim – Dương Liễu Mộc   =>  Tương
Khắc

Canh – Nhâm  =>  Bình

Thìn – Ngọ  =>  Bình

Càn – Đoài  =>  Sinh Khí
 (tốt)

Kim – Kim => Bình


5

2003

Kim – Dương Liễu Mộc   =>  Tương
Khắc

Canh – Qúy  =>  Bình

Thìn – Mùi  =>  Bình

Càn – Càn  =>  Phục Vị
 (tốt)

Kim – Kim => Bình


5

2004

Kim – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương
Sinh

Canh – Giáp  =>  Tương Khắc

Thìn – Thân  =>  Tam hợp

Càn – Khôn  =>  Phúc Đức
 (tốt)

Kim – Thổ => Bình


7

2005

Kim – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương
Sinh

Canh – Ất  =>  Tương Sinh

Thìn – Dậu  =>  Lục hợp

Càn – Tốn  =>  Hoạ Hại
 (không tốt)

Kim – Mộc => Tương Khắc


6

2006

Kim – ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh

Canh – Bính  =>  Tương Khắc

Thìn – Tuất  =>  Bình

Càn – Chấn  =>  
Ngũ quỷ
 (không tốt)

Kim – Mộc => Tương Khắc


3

2007

Kim – ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh

Canh – Đinh  =>  Bình

Thìn – Hợi  =>  Bình

Càn – Khôn  =>  Phúc Đức
 (tốt)

Kim – Thổ => Bình


7

2008

Kim – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc

Canh – Mậu  =>  Bình

Thìn – Tí  =>  Tam hợp

Càn – Khảm  =>  Lục sát
 (không tốt)

Kim – Thuỷ => Tương Sinh


5

2009

Kim – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc

Canh – Kỷ  =>  Bình

Thìn – Sửu  =>  Lục phá

Càn – Ly  =>  Tuyệt Mạng
 (không tốt)

Kim – Hoả => Tương Khắc


1

2010

Kim – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc

Canh – Canh  =>  Bình

Thìn – Dần  =>  Bình

Càn – Cấn  =>  Thiên Y
 (tốt)

Kim – Thổ => Bình


5

2011

Kim – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc

Canh – Tân  =>  Bình

Thìn – Mão  =>  Lục hại

Càn – Đoài  =>  Sinh Khí
 (tốt)

Kim – Kim => Bình


4

2012

Kim – Trường Lưu Thủy   =>  Tương
Sinh

Canh – Nhâm  =>  Bình

Thìn – Thìn  =>  Tam hình

Càn – Càn  =>  Phục Vị
 (tốt)

Kim – Kim => Bình


6

2013

Kim – Trường Lưu Thủy   =>  Tương
Sinh

Canh – Qúy  =>  Bình

Thìn – Tỵ  =>  Bình

Càn – Khôn  =>  Phúc Đức
 (tốt)

Kim – Thổ => Bình


7

2014

Kim – Sa Trung Kim   =>  Bình

Canh – Giáp  =>  Tương Khắc

Thìn – Ngọ  =>  Bình

Càn – Tốn  =>  Hoạ Hại
 (không tốt)

Kim – Mộc => Tương Khắc


2

2015

Kim – Sa Trung Kim   =>  Bình

Canh – Ất  =>  Tương Sinh

Thìn – Mùi  =>  Bình

Càn – Chấn  =>  
Ngũ quỷ
 (không tốt)

Kim – Mộc => Tương Khắc


4