Những tên tiếng Hàn hay dành cho các bạn Nam và Nữ

STT

Tên tiếng Hàn

Ý nghĩa

1

Bon Hwa

Vinh quang

2

Chun Ae

Cao thường

3

Duck Hwa

Đức độ

4

Chin Hwa

Giàu có

5

Chin Mae

Thành thật

6

Dae Hyun

Tuyệt vời

7

Do Hyun

Danh dự

8

Dong Yul

Đam mê

9

Kwang

Hoan dại

10

Seok

Cứng rắn

11

Myung Dae

Nền tảng

12

Hwan

Sáng sủa

13

Gyeong

Kính trọng

14

Yong

Dũng cảm

15

Kang Dae

Dũng cảm

16

Baek Hyeon

Sự đức độ

17

Bong

Thần thoại

18

Chin Hae

Sự thật

19

Chul

Cứng rắn

20

Chung Hee

Sự chăm chỉ

21

Do Yoon

Dám nghĩ dám làm

22

Dae

Vĩ đại

23

Dae Hyun

Chính trực

24

Daeshim

Có chí lớn

25

Dong Min

Sự thông minh

26

Dong Sun

Lòng tốt

27

Man Yuong

Sự thịnh vượng

28

Myung

Tuyệt hảo

29

Ki

Vươn lên

30

Seong

Thành đạt

31

Hoon

Triết lý

32

Seung

Thành công

33

Huyk

Rạng ngời

34

Wook

Bình minh

35

Yeong

Can đảm

36

Huyn

Nhân đức

37

Young

Trẻ trung, dũng cảm

38

Joon

Tài năng

39

Sook

Chiếu sáng

40

Bae

Cảm hứng

41

Jae Hwa

Tôn trọng

42

Hyun Ki

Khôn ngoan

43

Chung Hee

Ngay thẳng

44

Dong Hae

Biển đông