Nghĩa của từ : intern | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh

Probably related with:

May be synonymous with:

an advanced student or graduate in medicine gaining supervised practical experience (`houseman’ is a British term)

May related with:

English
Vietnamese

intern

al

* tính từ
– ở trong, nội bộ
– trong nước
– (thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm; chủ quan
– (thuộc) bản chất; nội tại
=internal evidence+ chứng cớ nội tại
– (y học) dùng trong (thuốc)

intern

ality

* danh từ
– tính chất ở trong, tính chất nội bộ
– tính chất trong nước
– tính chất nội tâm, tính chất từ thâm tâm; tính chất chủ quan

intern

alization

* danh từ
– sự tiếp thu (phong tục, văn hoá…)
– sự chủ quan hoá, sự làm cho có tính chất chủ quan

intern

alize

* ngoại động từ
– tiếp thu (phong tục, văn hoá…)
– chủ quan hoá, làm cho có tính chất chủ quan

intern

alness

* danh từ
– tính chất ở trong, tính chất nội bộ
– tính chất trong nước
– tính chất nội tâm, tính chất từ thâm tâm; tính chất chủ quan

intern

als

* danh từ số nhiều
– (giải phẫu) cơ quan bên trong; ruột, lòng
– đặc tính, bản chất

intern

ational

* tính từ
– quốc tế
– (thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản
* danh từ
– vận động viên trình độ quốc tế
– đại biểu quốc tế cộng sản
– cuộc thi đấu quốc tế
– (International) Quốc tế cộng sản
=the First International+ Quốc tế cộng sản I
=the Second International+ Quốc tế cộng sản II
=the Third International+ Quốc tế cộng sản III

intern

ationale

* danh từ
– bài ca quốc tế, quốc tế ca

intern

ationalism

* danh từ
– chủ nghĩa quốc tế
=proletarian internationalism+ chủ nghĩa quốc tế vô sản

intern

ationalization

* danh từ
– sự quốc tế hoá

intern

ationalize

* ngoại động từ
– quốc tế hoá

intern

e

* danh từ ((cũng) intern)
– học sinh y nội trú; bác sĩ thực tập nội trú
– giáo sinh

intern

ee

* danh từ
– người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định); tù binh

intern

ment

* danh từ
– sự giam giữ, sự bị giam giữ (ở một nơi nhất định)

intern

ally

* phó từ
– bên trong, nội tại

intern

ationalisation

* danh từ
– sự quốc tế hoá

intern

ationality

– xem international

intern

ationally

* phó từ
– trên bình diện quốc tế