Nghĩa của từ : electric | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh

English
Vietnamese

electric

* tính từ
– (thuộc) điện, có điện, phát điện
=electric light+ ánh sáng điện
=an electric torch+ đèn pin
– làm náo động, làm sôi nổi

electric

arc

* danh từ
– (vật lý) cung lửa điện, hồ quang điện

electric

chair

* danh từ
– ghế điện (để xử tử)
– sự xử tử bằng ghế điện

electric

eel

* danh từ
– (động vật học) cá điện (ở Nam mỹ)

electric

eye

* danh từ
– mắt điện (để điều khiển một số bộ phận máy…)

electric

furnace

* danh từ
– lò điện

electric

guitar

* danh từ
– (âm nhạc) Ghita điện

electric

needle

* danh từ
– (y học) kim điện

electric

steel

* danh từ
– thép lò điện

electric

al

* tính từ
– (thuộc) điện

electric

ity

* danh từ
– điện, điện lực
=static electricity+ tĩnh điện
=magnetic electricity+ điện tử
=positive electricity+ điện dương
=negastive electricity+ điện âm
– điện học

electrization

* danh từ
– sự nhiễm điện

electrize

* ngoại động từ
– cho nhiễm điện
– cho điện giật
– điện khí hoá
– (nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích

magneto-

electric

* tính từ
– từ điện

photo-

electric

* tính từ
– quang điện
=photo-electric cell+ tế bào quang điện

electric

bell

– (Tech) chuông điện

electric

breakdown

– (Tech) sự cố hỏng điện

electric

carrier signal

– (Tech) tín hiệu mang điện

electric

charge

– (Tech) điện tích

electric

circuit

– (Tech) mạch điện

electric

clock

– (Tech) đồng hồ điện

electric

conductivity

– (Tech) tính dẫn điện

electric

constant

– (Tech) hằng số điện

electric

controller

– (Tech) bộ điều khiển bằng điện

electric

coupling

– (Tech) cái ghép điện

electric

current

– (Tech) dòng điện

electric

discharge

– (Tech) phóng điện

electric

eye button

– (Tech) nút mắt điện

electric

flux density

– (Tech) mật độ điện thông

electric

generator

– (Tech) máy phát điện