Mẹo chia thì trong tiếng Anh hữu ích nhất – Vietgle.vn
Thì trong tiếng AnhDấu hiệu nhận biết thìHiện tại tiếp diễnAt present, at the moment, now,
right now, at, look, listen…Hiện tại hoàn thànhAlready, not yet, just, ever,
never, since, for, recently, before…Hiện tại hoàn thành tiếp diễnAll day, all week, since, for,
for a long time, in the past week,
recently, lately, up until now,
and so far, almost every day this week,
in recent years…Quá khứ đơnYesterday, ago, last night/ last week/
last month/ last year, ago (cách đây), when…Quá khứ tiếp diễn
At + thời gian quá khứ
At this time + thời gian quá khứ
In the past
Khi câu có “when” nói về một hành động
đang xảy ra thì có một hành động khác
chen ngang vàoQuá khứ hoàn thànhAfter, before, as soon as, by the time,
when, already, just, since, for…Quá khứ hoàn thành tiếp diễnUntil then, by the time, prior to that time,
before, after…Tương lai đơnTomorrow, next day/ next week/
next month/ next year, in + thời gian…Tương lai tiếp diễnNext year, next week, next time,
in the future, and soon…Tương lai hoàn thànhBy + thời gian tương lai,
By the end of + thời gian trong tương lai,
by the time…
Before + thời gian tương laiTương lai hoàn thành tiếp diễnFor + khoảng thời gian + by/ before
+ mốc thời gian trong tương lai
right now, at, look, listen…Hiện tại hoàn thànhAlready, not yet, just, ever,
never, since, for, recently, before…Hiện tại hoàn thành tiếp diễnAll day, all week, since, for,
for a long time, in the past week,
recently, lately, up until now,
and so far, almost every day this week,
in recent years…Quá khứ đơnYesterday, ago, last night/ last week/
last month/ last year, ago (cách đây), when…Quá khứ tiếp diễn
At + thời gian quá khứ
At this time + thời gian quá khứ
In the past
Khi câu có “when” nói về một hành động
đang xảy ra thì có một hành động khác
chen ngang vàoQuá khứ hoàn thànhAfter, before, as soon as, by the time,
when, already, just, since, for…Quá khứ hoàn thành tiếp diễnUntil then, by the time, prior to that time,
before, after…Tương lai đơnTomorrow, next day/ next week/
next month/ next year, in + thời gian…Tương lai tiếp diễnNext year, next week, next time,
in the future, and soon…Tương lai hoàn thànhBy + thời gian tương lai,
By the end of + thời gian trong tương lai,
by the time…
Before + thời gian tương laiTương lai hoàn thành tiếp diễnFor + khoảng thời gian + by/ before
+ mốc thời gian trong tương lai