Máy lạnh Inverter Mitsubishi Electric MSY-JP25VF công suất 1 Hp

LÀM LẠNH NHANH VÀ BỀN BỈ

  • Chế độ làm lạnh nhanh giúp mát lạnh tức thì nhờ tốc độ quạt được tăng 10% khi kích hoạt

  • Hộp kim loại bảo vệ bo mạch giúp vận hành an toàn và phòng chống sự cố cháy nổ do chập mạch.

  • Bảng mạch điện của Mitsubishi Electric có thể chịu được điện áp cao đến 450V

  • Lớp phủ đặc biệt trên bo mạch phòng chống những hư hại do độ ẩm hay côn trùng.

  • Một lớp phủ đặc biệt (Blue fin) được tráng lên hệ thống trao đổi nhiệt của dàn nóng giúp chống lại khả năng ăn mòn của muối biển.

  • Lớp sơn chống gỉ kết hợp với kết cấu thép mạ kẽm của vỏ dàn nóng giúp bảo vệ các bộ phận bên trong trước điều kiện môi trường khắc nghiệt.

MÀNG LỌC NANO PLATINUM

Màng lọc kết hợp các hạt Plantinum-Ceramic có kích thước cực nhỏ, có tác dụng kháng khuản và khừ mùi hiệu quả.Kích thước của bề mặt ba chiều cũng được mở rộng đáng kể, giúp tang cường phạm vi lọc khí. Những tính năng này giúp màng lọc có chật lượng thu gom bụi tốt hơn so với các màng lọc thông thường

MÀNG LỌC CHỐNG NẤM MỐC

Giúp lọc bụi, phấn hoa và các tác nhân gây dị ứng. Màng lọc có thể tháo ra vệ sinh dễ dàng, đảm bảo bầu không khí trong phòng luôn trong lành.

ĐIỂU CHỈNH 5 HƯỚNG GIÓ THỔI

5 hướng gió thổi dọc kết hợp cùng chế độ đảo gió tự động AUTO (lên-xuống)cho phép phân bố luồng gió đều khắp phòng

VẬN HÀNH ÊM ÁI

Công nghệ tiên tiến của Mitsubishi Electric đã tạo ra máy điều hòa không khí vẫn hành siêu êm, phù hợp với tất cả các không gian phòng và mội trường làm việc.

CHỨC NĂNG FUZZY LOGIC “I FEEL”

Tự động điều hòa nhiệt độ phòng dựa trên thói quen sử dụng hằng ngày.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

 

  • Tên model dàn lạnh :MSY-JP25VF
  • Tên model dàn nóng :MUY-JP25VF
  • Công suất làm lạnh :2.6(0.8-2.7)kW-8.871(2.730-9,212)Btu/h 
  • Tiêu thụ điện làm lạnh : 0.990kW
  • Hiệu suất năng lượng :4,30(TCVN 7830:2012)
  • Môi chất lạnh : R32
  • Dòng điện vận hành làm lạnh (A) :5.0
  • Lưu lượng gió làm lạnh (Max) :12.3
  • Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :838x 280 x 228
  • Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :660 x 454 x 235
  • Trọng lượng dàn lạnh (Kg) :8
  • Trọng lượng dàn nóng (Kg) :18
  • Độ ồn dàn lạnh(min-max)(dB) :21-43
  • Độ ồn dàn nóng (max)(dB):50
  • Khả năng hút ẩm (l/h) :0.4
  • Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)(mm) :9.52
  • Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)(mm) :6.35
  • Nguồn cấp điện :Dàn nóng
  • Độ dài tối đa của ống (m) :20
  • Chênh lệch độ cao tối đa của ống(m) :12