Máy Lạnh Mitsubishi Electric 2 HP MS-HP50VF | Máy Lạnh Giá Gốc

            Dàn lạnh 

 MS-HP50VF

            Dàn nóng

 

MU-HP35VF
Máy lạnh giá gốc

Loại máy

 Máy lạnh treo tường loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)  

Máy lạnh giá gốc

Công suất làm lạnh:

 5.2 kW

                                                                                    

 17,742 Btu

 

 2.0 HP 

Máy lạnh giá gốc

Phạm vi làm lạnh hiệu quả

 Phòng diện tích từ 20 – 30 m2 (60 – 80 m3 khí)

Máy lạnh giá gốc

Môi chất lạnh

 Loại gas R-32

Máy lạnh giá gốc

Chỉ số hiệu suất năng lượng CSPF (W/W)

 

3.45

Máy lạnh giá gốc

Nhãn năng lượng tiết kiệm điện

 

3 sao

Máy lạnh giá gốc

Nguồn điện (Ph/V/Hz)  

           

1pha, 220V – 240V, 50Hz                           

Máy lạnh giá gốc

Điện năng tiêu thụ trung bình (kW)

1.6

Máy lạnh giá gốc

Công nghệ Inveter

 Máy lạnh không Inverter

Máy lạnh giá gốc

Dàn lạnh

 

        Kích thước (Cao x Rộng x Dày) 

mm

 305 x 923 x 250

        Trọng lượng tịnh (kg)

 13

Máy lạnh giá gốc

Dàn nóng

 

        Kích thước (Cao x Rộng x Dày) 

 mm

 550 x 800 x 285

        Trọng lượng tịnh (kg)

 34

        Kết nối ống:

 

                Phía lỏng (mm)

 

Ø 6.35

                Phía gas (mm)

 

Ø 12.7

        Độ dài ống:

 

                Chiều dài tối đa (m)

 

20

                Chênh lệch độ cao tối đa (m)

 10

Máy lạnh giá gốc

Tính năng

– Tiết kiệm điện thông minh

– Chức năng Fuzzy logic “I Feel”

– Vệ sinh dễ dàng

– Màng lọc chống bám bẩn

– Lớp phủ chống bám bẩn

– Luồng gió thổi xa và rộng

– Làm lạnh nhanh

– Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng

– Tự khởi động lại

– Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển 

 trong không khí

Máy lạnh giá gốc

 Nơi lắp ráp

 

Thái Lan

Máy lạnh giá gốc

 Năm sản xuất

 

Đang cập nhât…